Bột Ginsenosides Rg3 nguyên chất

Nguồn Latinh:nhân sâm Panax
Độ tinh khiết (HPLC):Ginsenoside-Rg3 >98%
Vẻ bề ngoài:Bột màu vàng nhạt đến trắng
Đặc trưng:đặc tính chống ung thư, tác dụng chống viêm và lợi ích tim mạch tiềm năng
Ứng dụng:thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng, thuốc thảo dược và dược phẩm nhắm đến các tình trạng sức khỏe cụ thể và hỗ trợ sức khỏe;


Chi tiết sản phẩm

Thông tin khác

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Bột Ginsenosides Rg3 nguyên chất dùng để chỉ dạng cô đặc của hợp chất hoạt tính sinh học Rg3, với độ tinh khiết 98%, là một loại ginsenoside cụ thể được tìm thấy trong nhân sâm. Ginsenoside là thành phần hoạt động mang lại nhiều lợi ích sức khỏe liên quan đến nhân sâm và Rg3 là một trong những ginsenoside chính được biết đến với các đặc tính trị liệu tiềm năng.

Bột Ginsenosides Rg3 nguyên chất thường được chiết xuất và tinh chế từ rễ nhân sâm để đạt được độ tinh khiết cao. Nó được tiêu chuẩn hóa để chứa một tỷ lệ cụ thể Ginsenosides Rg3, đảm bảo tính nhất quán và hiệu lực của sản phẩm. Dạng Rg3 đậm đặc này mang lại tính linh hoạt khi tạo công thức thành các sản phẩm khác nhau, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng, thuốc thảo dược và các sản phẩm dược phẩm nhắm đến các tình trạng sức khỏe cụ thể và hỗ trợ sức khỏe.

Bột được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học và các nghiên cứu đang diễn ra, phản ánh tiềm năng của nó đối với các ứng dụng đa dạng và công dụng chữa bệnh. Nó được sản xuất theo các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của ngành, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các công thức sản phẩm khác nhau. Ngoài ra, bột được thiết kế để ổn định và kéo dài thời hạn sử dụng, duy trì hiệu lực và hiệu quả theo thời gian.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.

Đặc điểm kỹ thuật (COA)

Tên sản phẩm

Ginsenoside Rg3  20(S)CAS:14197-60-5

Lô số.

RSZG-RG3-231015

Manu. ngày

Ngày 15 tháng 10 năm 2023

Số lượng hàng loạt

500g

Ngày hết hạn

Ngày 14 tháng 10 năm 2025

Điều kiện bảo quản

Bảo quản bằng seal ở nhiệt độ thường

Ngày báo cáo

Ngày 15 tháng 10 năm 2023

 

Mục

Đặc điểm kỹ thuật

kết quả

Độ tinh khiết (HPLC)

Ginsenoside-Rg3 >98%

98,30%

Vẻ bề ngoài

Bột màu vàng nhạt đến trắng

Phù hợp

hương vị

đặc điểm mùi

Phù hợp

Pđặc tính thủy lực

 

 

Kích thước hạt

NLT100% 80mesh

Phù hợp

Giảm cân

2,0%

0,3%

Hkim loại nặng

 

 

Tổng kim loại

10,0ppm

Phù hợp

Chỉ huy

2.0ppm

Phù hợp

Thủy ngân

.01,0ppm

Phù hợp

Cadimi

.50,5ppm

Phù hợp

Vi sinh vật

 

 

Tổng số vi khuẩn

1000cfu/g

Phù hợp

Men

100cfu/g

Phù hợp

Escherichia coli

Không bao gồm

Không bao gồm

vi khuẩn Salmonella

Không bao gồm

Không bao gồm

tụ cầu khuẩn

Không bao gồm

Không bao gồm

Tính năng sản phẩm

1. Hiệu lực được tiêu chuẩn hóa:Bột được tiêu chuẩn hóa để chứa tỷ lệ Ginsenosides Rg3 cao, đảm bảo mức độ phù hợp và mạnh mẽ của hợp chất hoạt tính sinh học này.
2. Khai thác chất lượng:Quá trình chiết xuất đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng của hợp chất Rg3, đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
3. Công thức đa năng:Loại bột này mang lại tính linh hoạt để tạo thành các sản phẩm khác nhau, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng và thuốc thảo dược.
4. Hỗ trợ nghiên cứu:Sản phẩm này được hỗ trợ bởi nghiên cứu khoa học và các nghiên cứu đang diễn ra, phản ánh tiềm năng của nó đối với các ứng dụng đa dạng và công dụng chữa bệnh.
5. Tuân thủ ngành:Được sản xuất theo quy định của ngành và tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các công thức sản phẩm khác nhau.
6. Độ ổn định và thời hạn sử dụng:Bột được thiết kế để ổn định và kéo dài thời hạn sử dụng, duy trì hiệu lực và hiệu quả theo thời gian.

Chức năng sản phẩm

1. Đặc tính chống ung thư
2. Tác dụng chống viêm
3. Lợi ích tim mạch tiềm năng
4. Điều chế hệ thống miễn dịch
5. Ức chế tăng trưởng khối u

Ứng dụng

1. Công nghiệp dược phẩm;
2. Công nghiệp dinh dưỡng;
3. Cây thuốc và bài thuốc cổ truyền;
4. Nghiên cứu và phát triển;
5. Ngành thực phẩm chức năng và đồ uống.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Bao bì và Dịch vụ

    Bao bì
    * Thời gian giao hàng: Khoảng 3-5 ngày làm việc sau khi thanh toán của bạn.
    * Đóng gói: Trong thùng sợi có hai túi nhựa bên trong.
    * Trọng lượng tịnh: 25kgs/trống, Tổng trọng lượng: 28kgs/trống
    * Kích thước và thể tích trống: ID42cm × H52cm, 0,08 m³/ Trống
    * Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
    * Thời hạn sử dụng: Hai năm khi được bảo quản đúng cách.

    vận chuyển
    * DHL Express, FEDEX và EMS cho số lượng dưới 50kg, thường được gọi là dịch vụ DDU.
    * Vận chuyển đường biển với số lượng trên 500 kg; và vận chuyển hàng không có sẵn cho 50 kg ở trên.
    * Đối với những sản phẩm có giá trị cao, vui lòng chọn vận chuyển hàng không và DHL express để đảm bảo an toàn.
    * Vui lòng xác nhận xem bạn có thể thực hiện thủ tục thông quan khi hàng hóa đến hải quan của bạn hay không trước khi đặt hàng. Dành cho người mua từ Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Romania, Nga và các khu vực xa xôi khác.

    Bao bì Bioway (1)

    Phương thức thanh toán và giao hàng

    Thể hiện
    Dưới 100kg, 3-5 ngày
    Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

    Bằng đường biển
    Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
    Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

    Bằng đường hàng không
    100kg-1000kg, 5-7 ngày
    Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

    chuyển giới

    Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

    Quy trình sản xuất chiết xuất nhân sâm với ginsenoside có độ tinh khiết lên tới 98% bao gồm một số bước chính:
    1. Lựa chọn nguyên liệu:Rễ nhân sâm chất lượng cao, điển hình là từ nhân sâm Panax hoặc Panax qu vayefolius, được lựa chọn cẩn thận dựa trên độ tuổi, chất lượng và hàm lượng ginsenoside.
    2. Khai thác:Rễ nhân sâm được chiết xuất bằng các phương pháp như chiết nước nóng, chiết etanol hoặc chiết CO2 siêu tới hạn để thu được chiết xuất nhân sâm đậm đặc.
    3. Thanh lọc:Dịch chiết thô trải qua các quá trình tinh chế như lọc, bay hơi dung môi và sắc ký để cô lập và cô đặc ginsenoside.
    4. Tiêu chuẩn hóa:Hàm lượng ginsenoside được tiêu chuẩn hóa để đạt độ tinh khiết lên tới 98%, đảm bảo hàm lượng hoạt chất ổn định và mạnh mẽ.
    5. Kiểm soát chất lượng:Các biện pháp kiểm tra và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện để xác minh độ tinh khiết, hiệu lực và không có chất gây ô nhiễm trong sản phẩm cuối cùng.
    6. Công thức:Các ginsenoside có độ tinh khiết cao được bào chế thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau như bột, viên nang hoặc chiết xuất lỏng, thường có tá dược để tăng cường độ ổn định và sinh khả dụng.
    7. Bao bì:Chiết xuất nhân sâm cuối cùng với ginsenoside có độ tinh khiết cao được đóng gói trong hộp kín, chống ánh sáng để duy trì độ ổn định và thời hạn sử dụng.
    Quy trình sản xuất toàn diện này đảm bảo chất lượng cao, hiệu lực và độ tinh khiết của chiết xuất nhân sâm, cho phép phát triển các sản phẩm có tiềm năng mang lại lợi ích cho sức khỏe.

    quá trình trích xuất 001

    Chứng nhận

    Ginsenosides Rg3 có độ tinh khiết cao (HPLC ≥98%)được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.

    CN

    Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

    Hỏi: Ai không nên dùng nhân sâm?

    Trả lời: Mặc dù nhân sâm thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi dùng với liều lượng thích hợp, nhưng có một số người nên thận trọng hoặc tránh dùng nhân sâm. Chúng bao gồm:
    1. Người bị rối loạn chảy máu: Nhân sâm có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy những người bị rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc làm loãng máu nên tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm.
    2. Những người mắc bệnh tự miễn dịch: Nhân sâm có thể kích thích hệ thống miễn dịch, vì vậy những người mắc các bệnh tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus hoặc bệnh đa xơ cứng nên tham khảo ý kiến ​​​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm.
    3. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Sự an toàn của nhân sâm khi mang thai và cho con bú chưa được nghiên cứu kỹ, vì vậy phụ nữ mang thai hoặc cho con bú nên tránh dùng nhân sâm trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
    4. Những người có tình trạng nhạy cảm với nội tiết tố: Nhân sâm có thể có tác dụng giống estrogen, vì vậy những người có tình trạng nhạy cảm với nội tiết tố như ung thư vú, tử cung, buồng trứng hoặc lạc nội mạc tử cung nên thận trọng khi sử dụng nhân sâm.
    5. Người mắc bệnh tiểu đường: Nhân sâm có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, vì vậy những người mắc bệnh tiểu đường hoặc hạ đường huyết nên theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu nếu sử dụng nhân sâm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để điều chỉnh liều lượng thích hợp.
    6. Người mắc bệnh tim: Những người mắc bệnh tim hoặc huyết áp cao nên thận trọng khi sử dụng nhân sâm vì nó có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim.
    7. Trẻ em: Do thiếu dữ liệu an toàn đầy đủ, nhân sâm không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em trừ khi có hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
    Điều quan trọng đối với những người có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc những người đang dùng thuốc phải tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm để đảm bảo tính an toàn và phù hợp với hoàn cảnh sức khỏe cụ thể của họ.

    Hỏi: Nhân sâm và ashwagandha có giống nhau không?
    Đáp: Nhân sâm và ashwagandha không giống nhau; chúng là hai loại dược liệu riêng biệt có nguồn gốc thực vật, hợp chất hoạt động và cách sử dụng truyền thống khác nhau. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa nhân sâm và ashwagandha:
    Nguồn gốc thực vật:
    - Nhân sâm thường dùng để chỉ rễ của cây nhân sâm Panax hoặc cây Panax qu vayefolius, có nguồn gốc tương ứng ở Đông Á và Bắc Mỹ.
    - Ashwagandha hay còn gọi là Withania somnifera, là một loại cây bụi nhỏ có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ.

    Hợp chất hoạt động:

    - Nhân sâm có chứa một nhóm các hợp chất hoạt động được gọi là ginsenosides, được cho là có tác dụng tạo nên nhiều đặc tính chữa bệnh của nhân sâm.
    - Ashwagandha chứa các hợp chất hoạt tính sinh học như withanolides, alkaloid và các chất phytochemical khác góp phần vào tác dụng chữa bệnh của nó.

    Sử dụng truyền thống:

    - Cả nhân sâm và ashwagandha đều đã được sử dụng trong hệ thống y học cổ truyền nhờ đặc tính thích ứng, được cho là giúp cơ thể đối phó với căng thẳng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
    - Nhân sâm từ lâu đã được sử dụng trong y học Đông Á vì khả năng tăng cường sức sống, chức năng nhận thức và hỗ trợ miễn dịch.
    - Ashwagandha đã được sử dụng theo truyền thống trong y học Ayurvedic vì tiềm năng hỗ trợ kiểm soát căng thẳng, năng lượng và sức khỏe nhận thức.

    Mặc dù cả nhân sâm và ashwagandha đều được đánh giá cao về lợi ích sức khỏe tiềm năng, nhưng chúng là những loại thảo dược riêng biệt với những đặc tính độc đáo và cách sử dụng truyền thống. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng một trong hai loại thảo mộc, đặc biệt nếu bạn có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc đang dùng thuốc.

    Hỏi: Nhân sâm có tác dụng phụ không?

    Trả lời: Mặc dù nhân sâm thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng hợp lý nhưng nó có thể gây ra tác dụng tiêu cực ở một số người, đặc biệt là khi tiêu thụ với liều lượng cao hoặc trong thời gian dài. Một số tác dụng tiêu cực tiềm ẩn của nhân sâm có thể bao gồm:
    1. Mất ngủ: Nhân sâm được biết đến với khả năng tăng cường năng lượng và sự tỉnh táo, trong một số trường hợp, nó có thể dẫn đến khó ngủ hoặc khó ngủ, đặc biệt nếu uống vào buổi tối.
    2. Các vấn đề về tiêu hóa: Một số cá nhân có thể gặp khó chịu về tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, tiêu chảy hoặc khó chịu ở dạ dày khi dùng chất bổ sung nhân sâm.
    3. Nhức đầu và chóng mặt: Trong một số trường hợp, nhân sâm có thể gây đau đầu, chóng mặt hoặc choáng váng, đặc biệt khi dùng với liều lượng cao.
    4. Phản ứng dị ứng: Hiếm khi, các cá nhân có thể gặp phản ứng dị ứng với nhân sâm, có thể biểu hiện như phát ban trên da, ngứa hoặc khó thở.
    5. Thay đổi huyết áp và nhịp tim: Nhân sâm có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim, vì vậy những người mắc bệnh tim hoặc huyết áp cao nên thận trọng khi sử dụng.
    6. Tác dụng nội tiết tố: Nhân sâm có thể có tác dụng giống estrogen, vì vậy những người có tình trạng nhạy cảm với hormone nên thận trọng khi sử dụng.
    7. Tương tác với thuốc: Nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu, thuốc trị tiểu đường và thuốc kích thích, có khả năng dẫn đến tác dụng phụ.
    Điều quan trọng cần lưu ý là phản ứng của mỗi cá nhân đối với nhân sâm có thể khác nhau và những tác động tiêu cực tiềm ẩn có thể phụ thuộc vào các yếu tố như liều lượng, thời gian sử dụng và tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Giống như bất kỳ chất bổ sung thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng nhân sâm, đặc biệt nếu bạn có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn hoặc đang dùng thuốc. 

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x