Chiết xuất cây tùng Taxifolin / Bột Dihydroquercetin

Tên khác:Chiết xuất cây thông, Chiết xuất vỏ cây thông, Taxifolin, Dihydroquercetin
Nguồn thực vật:Larix gmelinii
Phần được sử dụng:Vỏ cây
Thông số kỹ thuật:HPLC 80%, 90%, 95%
Vẻ bề ngoài:Bột màu vàng đến vàng nhạt
Bao bì:Bằng 25kgs/Trống, bên trong bằng túi nhựa
Mùi:Mùi thơm và hương vị đặc trưng
Kho:Bảo quản ở những nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt
Hạn sử dụng:24 tháng


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Chiết xuất cây tùng taxifolin, còn được gọi là dihydroquercetin, là một hợp chất flavonoid thu được từ vỏ cây thông rụng lá (Larix gmelinii). Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được sử dụng trong y học cổ truyền vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó. Taxifolin được biết đến với đặc tính chống viêm, chống ung thư và chống vi-rút. Nó cũng được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống và được cho là hỗ trợ sức khỏe tim mạch, chức năng gan và chức năng hệ thống miễn dịch tổng thể. Bột Dihydroquercetin là một dạng taxifolin đậm đặc có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sức khỏe khác nhau.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Chiết xuất hoa Sophora japonica
Tên Latin thực vật Sophora Japonica L.
Phần được trích xuất nụ hoa
Mục phân tích Đặc điểm kỹ thuật
độ tinh khiết 80%, 90%, 95%
Vẻ bề ngoài Bột mịn màu xanh vàng
Tổn thất khi sấy 3,0%
Nội dung tro .1.0
Kim loại nặng 10ppm
Asen <1ppm
Chỉ huy <<5 trang/phút
Thủy ngân <0,1ppm
Cadimi <0,1ppm
Thuốc trừ sâu Tiêu cực
dung môinhà ở .00,01%
Tổng số đĩa 1000cfu/g
Men & Nấm mốc 100cfu/g
E.coli Tiêu cực
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực

Tính năng

1. Nguồn cung tự nhiên:Chiết xuất cây thông taxifolin có nguồn gốc từ vỏ cây thông, làm cho nó trở thành một thành phần tự nhiên và có nguồn gốc thực vật.
2. Đặc tính chống oxy hóa:Taxifolin được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh, có thể giúp bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa và suy thoái.
3. Tính ổn định:Bột Dihydroquercetin được biết đến với tính ổn định, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các công thức và sản phẩm khác nhau.
4. Màu sắc và hương vị:Bột Taxifolin có thể có màu nhạt và hương vị tối thiểu nên phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống mà không làm thay đổi đáng kể các đặc tính cảm quan của sản phẩm cuối cùng.
5. Độ hòa tan:Tùy thuộc vào công thức cụ thể, bột taxifolin có thể hòa tan trong nước hoặc hòa tan trong các dung môi khác, cho phép ứng dụng linh hoạt trong các loại sản phẩm khác nhau.

Lợi ích sức khỏe

1. Đặc tính chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
2. Tác dụng chống viêm tiềm ẩn.
3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
4. Có thể có đặc tính bảo vệ gan.
5. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch.
6. Đặc tính chống vi-rút.
7. Tác dụng chống ung thư tiềm năng.

Ứng dụng

1. Thực phẩm bổ sung:Được sử dụng như một thành phần trong các chất bổ sung chống oxy hóa, công thức hỗ trợ miễn dịch và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe tim mạch.
2. Thực phẩm và đồ uống:Được thêm vào thực phẩm chức năng, nước tăng lực và thanh dinh dưỡng để có đặc tính chống oxy hóa.
3. Mỹ phẩm:Bao gồm trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống lão hóa, huyết thanh và kem dưỡng da vì tác dụng bảo vệ da tiềm năng của nó.
4. Dược phẩm:Được sử dụng trong công thức thuốc nhắm đến sức khỏe tim mạch, hỗ trợ gan và điều chế hệ thống miễn dịch.
5. Thức ăn chăn nuôi:Được đưa vào công thức thức ăn chăn nuôi để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và sức khỏe tốt cho vật nuôi và vật nuôi.
6. Dinh dưỡng:Được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dinh dưỡng nhằm mục đích tăng cường sức khỏe tổng thể.
7. Ứng dụng công nghiệp:Được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong các quy trình công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như trong polyme và nhựa để ngăn chặn quá trình oxy hóa và suy thoái.
8. Nghiên cứu và phát triển:Được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để nghiên cứu các lợi ích và ứng dụng sức khỏe tiềm năng của nó trong các lĩnh vực khác nhau.

Chi tiết sản xuất

Quy trình sản xuất chung như sau:

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

chi tiết (1)

25kg/thùng

chi tiết (2)

Bao bì gia cố

chi tiết (3)

An ninh hậu cần

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Bioway đạt được các chứng nhận như chứng chỉ hữu cơ USDA và EU, chứng chỉ BRC, chứng chỉ ISO, chứng chỉ HALAL và chứng chỉ KOSHER.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Sự khác biệt giữa quercetin, dihydroquercetin và taxifolin là gì?

Quercetin, Dihydroquercetin và Taxifolin đều là những flavonoid có cấu trúc hóa học tương tự nhau, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về thành phần hóa học và hoạt động sinh học.
Quercetin là một flavonoid được tìm thấy trong nhiều loại trái cây, rau và ngũ cốc. Nó được biết đến với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm và thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống.
Dihydroquercetin, còn được gọi là taxifolin, là một flavanonol được tìm thấy trong cây lá kim và một số loại cây khác. Nó là một dẫn xuất dihydroxy của flavonoid và có đặc tính chống oxy hóa mạnh, có tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm công nghiệp.

Taxifolin có giống như quercetin không?

Taxifolin và quercetin không giống nhau. Mặc dù cả hai đều là flavonoid, nhưng taxifolin là dẫn xuất dihydroxy của flavonoid, trong khi quercetin là một flavonol. Chúng có cấu trúc và tính chất hóa học khác nhau, dẫn đến các hoạt động và ứng dụng sinh học khác nhau.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x