Than đen thực vật từ tre
cácthan đen thực vật, còn được đặt tên là E153, Carbon đen, đen thực vật, carbo drugis vegetabilis, được làm từ nguồn thực vật (tre, gáo dừa, gỗ) thông qua các kỹ thuật tinh chế như cacbon hóa ở nhiệt độ cao và mài siêu mịn là một sắc tố tự nhiên có khả năng che phủ và tạo màu tuyệt vời.
Than đen thực vật của chúng tôi thực sự là một sắc tố tự nhiên có nguồn gốc từ tre xanh và được biết đến với khả năng che phủ và tạo màu mạnh mẽ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong tạo màu thực phẩm, mỹ phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác. Nguồn gốc tự nhiên và các đặc tính mong muốn của nó làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị trong nhiều sản phẩm khác nhau.
E153 là một loại phụ gia thực phẩm được Liên minh Châu Âu (EU) và chính quyền Canada phê duyệt. Tuy nhiên, nó bị cấm ở Hoa Kỳ vì FDA không chấp thuận việc sử dụng nó. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.
Tên sản phẩm | số mặt hàng | Cấp | Đặc điểm kỹ thuật | Bưu kiện | ||||
Than đen thực vật | HN-VCB200S | Sức mạnh tô màu tuyệt vời | UItrafine (D90<10μm) | 10kg/trống sợi | ||||
100g/lon giấy | ||||||||
260g/túi | ||||||||
HN-VCB100S | Khả năng tô màu tốt | 20kg/trống sợi | ||||||
500g/túi |
Số seri | (Các) mục kiểm tra | Yêu cầu kỹ năng | (Các) kết quả kiểm tra | Phán quyết cá nhân | |||
1 | Màu sắc, mùi, trạng thái | Đen, không mùi, bột | Bình thường | Phù hợp | |||
2 | Giảm khô, w/% | .12,0 | 3,5 | Phù hợp | |||
3 | Hàm lượng cacbon, w/%(tính theo chất khô) | ≥95 | 97,6 | Phù hợp | |||
4 | Tro sunfat, w/% | .4.0 | 2.4 | Phù hợp | |||
5 | Chất màu hòa tan trong kiềm | Đi qua | Đi qua | Phù hợp | |||
6 | Hydrocacbon thơm tiên tiến | Đi qua | Đi qua | Phù hợp | |||
7 | Chì(Pb), mg/kg | 10 | 0,173 | Phù hợp | |||
8 | Tổng asen(As),mg/kg | 3 | 0,35 | Phù hợp | |||
9 | Thủy ngân (Hg), mg/kg | 11 | 0,00637 | Phù hợp | |||
10 | Cadimi(Cd), mg/kg | 11 | <0,003 | Phù hợp | |||
11 | Nhận dạng | độ hòa tan | Phụ lục A.2.1 của GB28308-2012 | Đi qua | Phù hợp | ||
Đốt cháy | Phụ lục A.2.2 của GB28308-2012 | Đi qua | Phù hợp |
Đặc tính sản phẩm muội than thực vật từ tre có thể bao gồm:
(1) Tự nhiên và bền vững: Được làm từ tre, một nguồn tài nguyên có thể tái tạo và thân thiện với môi trường.
(2) Chất tạo màu chất lượng cao: Tạo ra sắc tố đen sáng và hấp dẫn phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
(3) Công dụng đa năng: Có thể sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm tiêu dùng khác.
(4) Không chứa hóa chất: Được sản xuất thông qua quy trình tự nhiên, không sử dụng phụ gia hoặc hóa chất tổng hợp.
(5) Vẻ ngoài tinh tế: Mang lại màu sắc đậm, phong phú với kết cấu mịn và lớp nền lì.
(6) An toàn và không độc hại: Thích hợp để sử dụng trong các sản phẩm dành cho con người hoặc tiếp xúc.
Dưới đây là một số chức năng quan trọng và lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của muội than thực vật từ tre:
1. Chất tạo màu tự nhiên:Than đen thực vật từ tre được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau để tạo ra màu đen đậm và đậm. Chất tạo màu tự nhiên này có thể nâng cao tính hấp dẫn thị giác của sản phẩm thực phẩm mà không cần sử dụng thuốc nhuộm tổng hợp.
2. Đặc tính chống oxy hóa:Than đen có nguồn gốc từ tre có thể chứa chất chống oxy hóa tự nhiên có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi stress oxy hóa và tổn thương gốc tự do. Chất chống oxy hóa được biết đến với tiềm năng hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tinh thần.
3. Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa:Than đen có nguồn gốc từ tre có thể chứa chất xơ, có thể góp phần vào sức khỏe tiêu hóa bằng cách thúc đẩy sự đều đặn và hỗ trợ chức năng đường ruột khỏe mạnh.
Hỗ trợ giải độc: Một số loại muội than thực vật từ tre có thể có đặc tính giải độc có thể giúp hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể. Điều này có thể có lợi cho sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.
4. Nguồn bền vững và tự nhiên:Là một sản phẩm có nguồn gốc từ tre, muội than thực vật mang lại lợi ích là sự thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các chất tạo màu tổng hợp. Nguồn gốc tự nhiên này có thể gây được tiếng vang với người tiêu dùng đang tìm kiếm các sản phẩm thực phẩm tự nhiên, có nhãn sạch.
5. Lợi ích sức khỏe làn da tiềm năng:Trong một số sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da, muội than thực vật từ tre có thể được sử dụng vì đặc tính làm sạch và giải độc da tiềm năng. Nó có thể giúp loại bỏ các tạp chất và thúc đẩy một làn da rõ ràng hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù muội than thực vật từ tre có thể mang lại những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe nhưng điều cần thiết là phải sử dụng nó một cách điều độ và như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Giống như bất kỳ thành phần nào, những người có chế độ ăn kiêng cụ thể, dị ứng hoặc nhạy cảm nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi tiêu thụ các sản phẩm có chứa muội than thực vật từ tre.
Dưới đây là danh sách ứng dụng tiềm năng của muội than thực vật từ tre:
(1) Công nghiệp thực phẩm và đồ uống:
Màu thực phẩm tự nhiên: Được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm màu đen tự nhiên trong các sản phẩm như mì ống, mì, nước sốt, bánh kẹo, đồ uống và thực phẩm chế biến sẵn để đạt được hình thức hấp dẫn.
Phụ gia thực phẩm: Tích hợp vào sản phẩm thực phẩm để tăng màu đen mà không cần sử dụng phụ gia tổng hợp, mang lại giải pháp nhãn sạch cho nhà sản xuất.
(2)Thực phẩm bổ sung:
Viên nang và viên nén: Được sử dụng làm chất tạo màu tự nhiên trong sản xuất thực phẩm bổ sung, bao gồm thực phẩm bổ sung thảo dược và các sản phẩm y tế, để tạo ra các công thức khác biệt và hấp dẫn về mặt thị giác.
(3) Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:
Sắc tố tự nhiên: Được sử dụng trong công thức mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ, bao gồm bút kẻ mắt, mascara, son môi và các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính sắc tố đen của chúng.
Giải độc da: Bao gồm trong mặt nạ, tẩy tế bào chết và sữa rửa mặt vì tác dụng giải độc và thanh lọc tiềm năng trên da.
(4) Ứng dụng dược phẩm:
Chất tạo màu: Được sử dụng trong các công thức dược phẩm để tạo màu đen cho viên nang, viên nén và các sản phẩm thuốc khác, cung cấp giải pháp thay thế tự nhiên cho thuốc nhuộm tổng hợp.
Chế phẩm thảo dược: Được kết hợp vào các phương pháp điều trị bằng thảo dược và thuốc truyền thống nhờ đặc tính tạo màu của chúng, đặc biệt là trong các công thức nhấn mạnh vào thành phần tự nhiên.
(5) Ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật:
Sản xuất mực và thuốc nhuộm: Được sử dụng làm chất màu tự nhiên trong sản xuất mực, thuốc nhuộm và chất phủ cho hàng dệt, giấy và các ứng dụng công nghiệp khác.
Xử lý môi trường: Được sử dụng trong các công nghệ lọc và môi trường nhờ các đặc tính hấp phụ của nó, bao gồm hệ thống lọc nước và không khí.
(6) Sử dụng trong nông nghiệp và làm vườn:
Cải tạo đất: Được kết hợp vào việc cải tạo đất và các sản phẩm làm vườn để tăng cường tính chất của đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng trong thực hành nông nghiệp hữu cơ và bền vững.
Lớp phủ hạt giống: Được sử dụng làm lớp phủ hạt giống tự nhiên để cải thiện khả năng nảy mầm, bảo vệ và thực hành canh tác bền vững.
Điều quan trọng cần lưu ý là các ứng dụng cụ thể của muội than thực vật từ tre có thể khác nhau tùy theo quy định của khu vực, công thức sản phẩm và yêu cầu cụ thể của ngành. Ngoài ra, các lợi ích sức khỏe tiềm ẩn và các khía cạnh an toàn của các ứng dụng khác nhau của nó cần được đánh giá theo các hướng dẫn và tiêu chuẩn liên quan.
Món ăn Không | Tên thực phẩm | Bổ sung tối đa, g/kg | |||||||
Số mặt hàngHN-FPA7501S | Số mặt hàngHN-FPA5001S | Số mặt hàngHN-FPA1001S | số ltem(货号)HN-FPB3001S | ||||||
01.02.02 | Sữa lên men có hương vị | 6,5 | 10,0 | 50,0 | 16,6 | ||||
3.0 | Đồ uống đông lạnh trừ đá ăn được (03.04) | ||||||||
04.05.02.01 | Các loại hạt và hạt nấu chín-Chỉ dành cho các loại hạt và hạt chiên | ||||||||
5.02 | Kẹo | ||||||||
7.02 | bánh ngọt | ||||||||
7.03 | bánh quy | ||||||||
12.10 | Gia vị tổng hợp | ||||||||
16.06 | Thức ăn căng phồng |
Số thực phẩm | Tên thực phẩm | Bổ sung tối đa, g/kg |
3.0 | Đồ uống đông lạnh trừ đá ăn được (03.04) | 5 |
5.02 | Kẹo | 5 |
06.05.02.04 | trân châu khoai mì | 1,5 |
7.02 | bánh ngọt | 5 |
7.03 | bánh quy | 5 |
16.03 | Vỏ collagen | Sử dụng theo nhu cầu sản xuất |
04.04.01.02 | Đậu phụ khô | Sử dụng phù hợp theo nhu cầu sản xuất |
04.05.02 | Các loại hạt và hạt đã qua chế biến | Sử dụng phù hợp theo nhu cầu sản xuất |
12.10 | Gia vị tổng hợp | 5 |
16.06 | Thức ăn căng phồng | 5 |
01.02.02 | Sữa lên men có hương vị | 5 |
04.01.02.05 | Mứt | 5 |
Quy trình sản xuất muội than thực vật từ tre thường bao gồm một số bước chính:
1. Tìm nguồn cung ứng tre: Quá trình bắt đầu từ việc tìm nguồn cung ứng và thu hoạch tre, sau đó được vận chuyển đến cơ sở sản xuất.
2. Tiền xử lý: Tre thường được xử lý trước để loại bỏ tạp chất, chẳng hạn như bụi bẩn và các vật liệu hữu cơ khác, đồng thời để tối ưu hóa vật liệu cho quá trình xử lý tiếp theo.
3. Quá trình cacbon hóa: Tre đã được xử lý trước sau đó sẽ trải qua quá trình cacbon hóa ở nhiệt độ cao trong điều kiện không có oxy. Quá trình này biến tre thành than.
4. Kích hoạt: Than được kích hoạt thông qua một quá trình liên quan đến việc cho nó tiếp xúc với khí, hơi nước hoặc hóa chất oxy hóa để tăng diện tích bề mặt và tăng cường đặc tính hấp phụ của nó.
5. Nghiền và xay: Than hoạt tính được nghiền và nghiền để đạt được sự phân bổ kích thước hạt mong muốn.
6. Làm sạch và phân loại: Than xay được làm sạch thêm và phân loại để loại bỏ mọi tạp chất còn sót lại và đảm bảo phân bố kích thước hạt đồng đều.
7. Đóng gói sản phẩm cuối cùng: Sau đó, muội than thực vật tinh khiết sẽ được đóng gói để phân phối và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chẳng hạn như chế biến thực phẩm, khử màu và xử lý môi trường.
Đóng gói: 10kg/thùng sợi; 100g/lon giấy; 260g/túi; 20kg/trống sợi; 500g/túi;
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Bột đen cacbon thực vậtđược chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.
Để làm than hoạt tính từ tre, bạn có thể làm theo các bước chung sau:
Nguồn tre: Lấy loại tre phù hợp để sản xuất than và đảm bảo nó không có chất gây ô nhiễm.
Cacbon hóa: Đun nóng tre trong môi trường ít oxy để cacbon hóa nó. Quá trình này bao gồm việc nung tre ở nhiệt độ cao (khoảng 800-1000°C) để loại bỏ các hợp chất dễ bay hơi và để lại vật liệu cacbon hóa.
Kích hoạt: Tre cacbon hóa sau đó được kích hoạt để tạo lỗ chân lông và tăng diện tích bề mặt của nó. Điều này có thể đạt được thông qua kích hoạt vật lý (sử dụng các loại khí như hơi nước) hoặc kích hoạt hóa học (sử dụng các hóa chất khác nhau như axit photphoric hoặc kẽm clorua).
Giặt và sấy khô: Sau khi kích hoạt, rửa sạch than tre để loại bỏ tạp chất hoặc chất kích hoạt còn sót lại. Sau đó, lau khô thật kỹ.
Định cỡ và đóng gói: Than hoạt tính có thể được nghiền thành phân bố kích thước hạt mong muốn và đóng gói để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Điều quan trọng cần lưu ý là các chi tiết cụ thể của quy trình có thể thay đổi tùy theo nguồn lực và thiết bị sẵn có cũng như mục đích sử dụng than hoạt tính. Ngoài ra, cần tuân thủ các biện pháp an toàn thích hợp khi làm việc với nhiệt độ cao và hóa chất.
Đúng vậy, carbon thực vật, còn được gọi là than hoạt tính được làm từ nguồn thực vật, nói chung là an toàn khi sử dụng với lượng vừa phải. Nó thường được sử dụng trong thực phẩm và thực phẩm bổ sung như một chất tạo màu tự nhiên và có đặc tính giải độc. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng nó theo hướng dẫn sử dụng được khuyến nghị, vì tiêu thụ quá mức có thể cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng và thuốc. Giống như bất kỳ chất bổ sung chế độ ăn uống nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng than hoạt tính, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào hoặc đang dùng thuốc.
Than hoạt tính thường được coi là an toàn khi sử dụng với lượng thích hợp cho mục đích y tế, chẳng hạn như trong trường hợp ngộ độc hoặc quá liều. Tuy nhiên, tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm táo bón hoặc tiêu chảy, nôn mửa, phân đen và khó chịu ở đường tiêu hóa. Điều quan trọng cần lưu ý là than hoạt tính có thể cản trở sự hấp thụ thuốc và chất dinh dưỡng, vì vậy nên dùng than hoạt tính ít nhất hai giờ trước hoặc sau các loại thuốc hoặc chất bổ sung khác. Giống như bất kỳ chất bổ sung hoặc thuốc nào, điều cần thiết là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng than hoạt tính, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe tiềm ẩn nào hoặc đang dùng thuốc.
Màu đen là một màu, còn đen cacbon là một loại vật liệu. Màu đen là màu được tìm thấy trong tự nhiên và cũng có thể được tạo ra thông qua sự kết hợp của các sắc tố khác nhau. Mặt khác, muội than là một dạng cacbon nguyên tố được tạo ra thông qua quá trình đốt cháy không hoàn toàn các sản phẩm dầu mỏ nặng hoặc nguồn thực vật. Than đen thường được sử dụng làm chất màu trong mực, chất phủ và các sản phẩm cao su do độ bền màu cao và độ ổn định màu.
Than hoạt tính không bị cấm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, bao gồm làm chất lọc, trong y học để điều trị một số loại ngộ độc và trong các sản phẩm chăm sóc da vì đặc tính thanh lọc của nó. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải sử dụng than hoạt tính theo hướng dẫn và khuyến nghị để đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả.
Tuy nhiên, FDA đã cấm sử dụng than hoạt tính làm phụ gia thực phẩm hoặc chất tạo màu do lo ngại về khả năng tương tác của nó với thuốc và khả năng cản trở sự hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể. Mặc dù than hoạt tính được coi là an toàn cho một số mục đích sử dụng nhất định nhưng việc sử dụng nó trong các sản phẩm thực phẩm không được FDA chấp thuận. Do đó, việc sử dụng nó như một thành phần trong thực phẩm và đồ uống không được phép theo quy định hiện hành.