Bột Vitamin K2 tự nhiên
Bột Vitamin K2 tự nhiênlà một dạng bột của vitamin K2 chất dinh dưỡng thiết yếu, xảy ra tự nhiên trong một số loại thực phẩm và cũng có thể được sản xuất bởi vi khuẩn. Nó có nguồn gốc từ các nguồn tự nhiên và thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống. Vitamin K2 rất quan trọng trong việc điều chỉnh chuyển hóa canxi và được biết đến với lợi ích của nó trong việc hỗ trợ sức khỏe xương, sức khỏe tim mạch và sức khỏe tổng thể. Bột vitamin K2 tự nhiên có thể dễ dàng thêm vào các loại thực phẩm và đồ uống khác nhau để tiêu thụ thuận tiện. Nó thường được ưa thích bởi các cá nhân thích một dạng chất dinh dưỡng tự nhiên và tinh khiết.
Vitamin K2 là một nhóm các hợp chất đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe xương và tim mạch. Hai dạng phổ biến nhất là Menaquinone-4 (MK-4), dạng tổng hợp và Menaquinone-7 (MK-7), dạng tự nhiên.
Cấu trúc của tất cả các hợp chất vitamin K là tương tự nhau, nhưng chúng khác nhau về chiều dài chuỗi bên của chúng. Chuỗi bên càng dài, hợp chất vitamin K hiệu quả và hiệu quả càng hiệu quả. Điều này làm cho các menaquinones chuỗi dài, đặc biệt là MK-7, rất mong muốn vì chúng gần như bị hấp thụ hoàn toàn bởi cơ thể, cho phép liều nhỏ hơn có hiệu quả và chúng vẫn ở trong máu trong thời gian dài hơn.
Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) đã công bố ý kiến tích cực chứng minh mối liên hệ giữa chế độ ăn kiêng vitamin K2 và chức năng bình thường của các mạch máu và máu. Điều này nhấn mạnh hơn nữa tầm quan trọng của vitamin K2 đối với sức khỏe tim mạch.
Vitamin K2, cụ thể là MK-7 có nguồn gốc từ Natto, đã được xác thực như một nguồn thực phẩm mới. Natto là một loại thực phẩm truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men và được biết đến là một nguồn tốt của MK-7 tự nhiên. Do đó, tiêu thụ MK-7 từ Natto có thể là một cách có lợi để tăng lượng vitamin K2 của bạn.
Tên sản phẩm | Bột vitamin K2 | ||||||
Nguồn gốc | Bacilus subtilis nato | ||||||
Hạn sử dụng | Hai năm khi được lưu trữ đúng cách | ||||||
Mặt hàng | Thông số kỹ thuật | Phương pháp | kết quả | ||||
Mô tả | |||||||
Vẻ bề ngoài Thử nghiệm vật lý & hóa học | Bột vàng nhạt ; không mùi | Thị giác | Phù hợp | ||||
Vitamin K2 (Menaquinone-7) | ≥13.000 ppm | USP | 13.653ppm | ||||
Tất cả đều có | ≥98% | USP | 100,00% | ||||
Mất sấy khô | ≤5,0% | USP | 2,30% | ||||
Tro | 3,0% | USP | 0,59% | ||||
Chì (PB) | ≤0,1mg/kg | USP | N. d | ||||
Asen (AS) | ≤0,1mg/kg | USP | N. d | ||||
Sao Thủy (HG) | ≤0,05mg/kg | USP | N. d | ||||
Cadmium (CD) | ≤0,1mg/kg | USP | N. d | ||||
Aflatoxin (B1+B2+G1+G2) Thử nghiệm vi sinh | ≤5μg/kg | USP | <5μg/kg | ||||
Tổng số đĩa | ≤1000CFU/g | USP | <10cfu/g | ||||
Nấm men & nấm mốc | ≤25cfu/g | USP | <10cfu/g | ||||
E.coli. | Tiêu cực | USP | N. d | ||||
Salmonella | Tiêu cực | USP | N. d | ||||
Staphylococcus | Tiêu cực | USP | N. d | ||||
(i)*Vitamin K2 như MK-7 trong tinh bột xốp phù hợp với tiêu chuẩn USP41 Điều kiện lưu trữ: Được bảo vệ cẩn thận khỏi ánh sáng và không khí |
1. Các thành phần chất lượng cao và tự nhiên có nguồn gốc từ các nguồn thực vật như Natto hoặc đậu nành lên men.
2. Không biến đổi gen và không có phụ gia nhân tạo, chất bảo quản và chất độn.
3. Tính khả dụng cao để hấp thụ và sử dụng hiệu quả bởi cơ thể.
4. Các công thức ăn chay và ăn chay thân thiện.
5. Dễ sử dụng và có thể dễ dàng kết hợp vào các thói quen hàng ngày.
6. Thử nghiệm bên thứ ba nghiêm ngặt về an toàn, tinh khiết và tiềm năng.
7. Các lựa chọn liều lượng khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu khác nhau.
8. Thực hành tìm nguồn cung ứng bền vững và cân nhắc đạo đức.
9. Các thương hiệu đáng tin cậy và đáng tin cậy với danh tiếng tốt trong ngành.
10. Hỗ trợ khách hàng toàn diện bao gồm thông tin sản phẩm chi tiết và dịch vụ đáp ứng.
Vitamin K2 (Menaquinone-7) có một số lợi ích sức khỏe, bao gồm:
Sức khỏe xương:Vitamin K2 đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì xương mạnh và khỏe mạnh. Nó giúp sử dụng đúng canxi, hướng nó về phía xương và răng và ngăn chặn nó tích tụ trong các động mạch và mô mềm. Điều này giúp ngăn ngừa các điều kiện như loãng xương và thúc đẩy mật độ xương tốt.
Sức khỏe tim mạch:Vitamin K2 giúp duy trì sức khỏe tim bằng cách ngăn chặn sự vôi hóa các mạch máu. Nó kích hoạt protein GLA Matrix (MGP), ức chế sự lắng đọng canxi quá mức trong các động mạch, làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như đau tim và đột quỵ.
Sức khỏe răng miệng:Bằng cách hướng canxi đến răng, vitamin K2 giúp duy trì sức khỏe răng miệng. Nó góp phần vào men răng mạnh và giúp ngăn ngừa sâu răng và sâu răng.
Sức khỏe não:Vitamin K2 đã được đề xuất có lợi ích tiềm năng cho sức khỏe não bộ. Nó có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của các điều kiện như suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi và bệnh Alzheimer.
Tác dụng chống viêm:Vitamin K2 sở hữu các đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể. Viêm mãn tính có liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm các bệnh tim mạch và viêm khớp, vì vậy những tác dụng chống viêm này có thể có lợi.
Đông máu:Vitamin K, bao gồm K2, cũng đóng vai trò trong đông máu. Nó giúp kích hoạt một số protein liên quan đến tầng đông máu, đảm bảo hình thành cục máu đông thích hợp và ngăn ngừa chảy máu quá nhiều.
Bổ sung chế độ ăn uống:Bột vitamin K2 tự nhiên có thể được sử dụng như một thành phần chính trong các công thức bổ sung chế độ ăn uống, đặc biệt là nhắm mục tiêu cho những người bị thiếu hụt vitamin K2 hoặc những người muốn hỗ trợ sức khỏe xương, sức khỏe tim mạch và sức khỏe tổng thể.
Thực phẩm và đồ uống tăng cường:Các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống có thể thêm bột vitamin K2 tự nhiên để củng cố các sản phẩm như các sản phẩm thay thế sữa, sữa thực vật, nước ép, sinh tố, quán bar, sôcôla và đồ ăn nhẹ dinh dưỡng.
Bổ sung thể thao và thể dục:Bột vitamin K2 tự nhiên có thể được kết hợp vào các sản phẩm dinh dưỡng thể thao, bột protein, hỗn hợp trước khi tập luyện và công thức phục hồi để hỗ trợ sức khỏe xương tối ưu và ngăn ngừa mất cân bằng canxi.
Khả năng dược phẩm:Bột vitamin K2 tự nhiên có thể được sử dụng trong việc phát triển các sản phẩm dược phẩm, chẳng hạn như viên nang, viên thuốc và gummies, nhắm mục tiêu các mối quan tâm về sức khỏe cụ thể như loãng xương, loãng xương và sức khỏe tim mạch.
Thực phẩm chức năng:Thêm bột vitamin K2 tự nhiên vào thực phẩm như ngũ cốc, bánh mì, mì ống và chênh lệch có thể tăng cường hồ sơ dinh dưỡng của họ và mang lại lợi ích sức khỏe bổ sung, thu hút người tiêu dùng có ý thức về sức khỏe.
Quá trình sản xuất vitamin K2 (Menaquinone-7) liên quan đến phương pháp lên men. Dưới đây là các bước liên quan:
Lựa chọn nguồn:Bước đầu tiên là chọn một chủng vi khuẩn phù hợp có thể tạo ra vitamin K2 (Menaquinone-7). Các chủng vi khuẩn thuộc các loài Bacillus subtilis thường được sử dụng do khả năng sản xuất hàm lượng Menaquinone-7 cao.
Lên men:Chủng được chọn được nuôi cấy trong bể lên men trong điều kiện được kiểm soát. Quá trình lên men liên quan đến việc cung cấp một môi trường tăng trưởng phù hợp có chứa các chất dinh dưỡng cụ thể cần thiết cho vi khuẩn để sản xuất menaquinone-7. Những chất dinh dưỡng này thường bao gồm các nguồn carbon, nguồn nitơ, khoáng chất và vitamin.
Tối ưu hóa:Trong suốt quá trình lên men, các thông số như nhiệt độ, pH, sục khí và kích động được kiểm soát và tối ưu hóa cẩn thận để đảm bảo tăng trưởng và năng suất tối ưu của chủng vi khuẩn. Điều này là rất quan trọng để tối đa hóa việc sản xuất menaquinone-7.
Trích xuất Menaquinone-7:Sau một thời gian lên men nhất định, các tế bào vi khuẩn được thu hoạch. Menaquinone-7 sau đó được chiết xuất từ các tế bào bằng các kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như chiết xuất dung môi hoặc phương pháp ly giải tế bào.
Thanh lọc:Chiết xuất menaquinone-7 thô thu được từ bước trước đó đã trải qua các quá trình tinh chế để loại bỏ tạp chất và có được một sản phẩm chất lượng cao. Các kỹ thuật như sắc ký cột hoặc lọc có thể được sử dụng để đạt được tinh chế này.
Nồng độ và công thức:Menaquinone-7 tinh khiết được cô đặc, sấy khô và xử lý thêm thành một dạng phù hợp. Điều này có thể bao gồm việc sản xuất viên nang, viên thuốc hoặc bột để sử dụng trong các chất bổ sung chế độ ăn uống hoặc các ứng dụng khác.
Kiểm soát chất lượng:Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng được thực hiện để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn cần thiết. Điều này bao gồm kiểm tra độ tinh khiết, tiềm năng và an toàn vi sinh.
Lưu trữ: Giữ trong một nơi mát mẻ, khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/trống.
Thời gian dẫn đầu: 7 ngày sau đơn đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Ghi chú: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

20kg/túi 500kg/pallet

Bao bì gia cố

Bảo mật hậu cần
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ cửa đến cửa dễ dàng nhận hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp đến cảng
Bằng không khí
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp của sân bay đến sân bay

Bột Vitamin K2 tự nhiênđược chứng nhận với Chứng chỉ ISO, Chứng chỉ Halal và Chứng chỉ Kosher.

Vitamin K2 tồn tại ở các dạng khác nhau, với Menaquinone-4 (MK-4) và Menaquinone-7 (MK-7) là hai dạng phổ biến. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa hai dạng vitamin K2 này:
Cấu trúc phân tử:MK-4 và MK-7 có cấu trúc phân tử khác nhau. MK-4 là một isoprenoid chuỗi ngắn hơn với bốn đơn vị isopren lặp lại, trong khi MK-7 là một isoprenoid chuỗi dài hơn với bảy đơn vị isopren lặp lại.
Nguồn chế độ ăn uống:MK-4 chủ yếu được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm dựa trên động vật như thịt, sữa và trứng, trong khi MK-7 chủ yếu có nguồn gốc từ thực phẩm lên men, đặc biệt là Natto (một món ăn đậu nành truyền thống của Nhật Bản). MK-7 cũng có thể được sản xuất bởi một số vi khuẩn được tìm thấy trong đường tiêu hóa.
Sinh khả dụng:MK-7 có thời gian bán hủy dài hơn trong cơ thể so với MK-4. Điều này có nghĩa là MK-7 vẫn còn trong máu trong một thời gian dài hơn, cho phép cung cấp vitamin K2 kéo dài hơn cho các mô và cơ quan. MK-7 đã được chứng minh là có khả dụng sinh học cao hơn và khả năng hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể cao hơn MK-4.
Lợi ích sức khỏe:Cả MK-4 và MK-7 đều đóng vai trò quan trọng trong các quá trình của cơ thể, đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa canxi và sức khỏe xương. MK-4 đã được nghiên cứu vì lợi ích tiềm năng của nó trong sự hình thành xương, sức khỏe răng miệng và sức khỏe tim mạch. Mặt khác, MK-7 đã được chứng minh là có thêm lợi ích, bao gồm cả vai trò của nó trong việc kích hoạt các protein điều chỉnh sự lắng đọng canxi và giúp ngăn ngừa vôi hóa động mạch.
Liều lượng và bổ sung:MK-7 thường được sử dụng trong các chất bổ sung và thực phẩm được tăng cường vì nó ổn định hơn và có khả dụng sinh học tốt hơn. Các chất bổ sung MK-7 thường cung cấp liều cao hơn so với các chất bổ sung MK-4, cho phép tăng sự hấp thụ và sử dụng của cơ thể.
Điều quan trọng cần lưu ý là cả MK-4 và MK-7 đều có những lợi ích và chức năng độc đáo trong cơ thể. Tư vấn với một chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp xác định hình thức và liều lượng phù hợp nhất của vitamin K2 cho các nhu cầu cá nhân.