Bột dầu MCT
Bột dầu MCT là một dạng bột của dầu triglycerid chuỗi trung bình (MCT), có nguồn gốc từ các nguồn như dầu dừa (Cocos nucifera) hoặc dầu hạt cọ (Elaeis guineensis).
Nó có khả năng tiêu hóa và trao đổi chất nhanh chóng, cũng như khả năng dễ dàng chuyển đổi thành xeton, có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng tức thời cho cơ thể. Bột dầu MCT còn được biết đến với khả năng hỗ trợ quản lý cân nặng và chức năng nhận thức.
Nó có thể được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống, một thành phần trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao và một thành phần chức năng trong công thức thực phẩm và đồ uống. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tạo kem trong cà phê và các loại đồ uống khác, đồng thời làm nguồn chất béo trong các món sinh tố thay thế bữa ăn và thanh dinh dưỡng.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.
Thông số kỹ thuật | ||||
Loại sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật | Công thức | Đặc trưng | Ứng dụng |
Người ăn chay | MCT-A70 | Nguồn: | Chay, Nhãn sạch, Chất xơ; | Chế độ ăn ketogenic và quản lý cân nặng |
Dầu hạt cọ/Dầu dừa 70% Dầu MCT | ||||
C8:C10=60:40 Chất mang: Kẹo cao su Ả Rập | ||||
MCT-A70-OS | Nguồn: | Chứng nhận hữu cơ, | Chế độ ăn ketogenic và quản lý cân nặng | |
Dầu MCT 70% | Nhãn làm sạch chế độ ăn chay, chất xơ; | |||
C8:C10=60:40 Chất mang: Kẹo cao su Ả Rập | ||||
MCT-SM50 | Nguồn: | Ăn chay, ăn liền | Nước giải khát và đồ uống đặc | |
Dầu MCT 50% | ||||
C8:C10=60:40 | ||||
Chất mang: Tinh bột | ||||
không ăn chay | MCT-C170 | Dầu MCT 70%, | Ăn liền, Nước giải khát | Chế độ ăn ketogenic và quản lý cân nặng |
C8:C10=60:40 | ||||
Chất mang: Natri Caseinate | ||||
MCT-CM50 | Dầu MCT 50%, | Công thức sữa ăn liền | Đồ uống, đồ uống rắn, vv | |
C8:C10-60:40 | ||||
Chất mang: Natri Caseinate | ||||
Phong tục | Dầu MIC 50%-70%, Nước: Dầu dừa hoặc Dầu hạt cọ, C8:C10=70:30 |
Kiểm tra | Đơn vị | Giới hạn | phương pháp |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc trắng nhạt, chảy tự do | Thị giác | |
Tổng lượng chất béo | g/100g | ≥50,0 | M/DYN |
Mất mát khi sấy khô | % | .3.0 | USP<731> |
Mật độ lớn | g/ml | 0,40-0,60 | USP<616> |
Kích thước hạt (thông qua 40 lưới) | % | ≥95,0 | USP<786> |
Chỉ huy | mg/kg | 1,00 | USP<233> |
Asen | mg/kg | 1,00 | USP<233> |
Cadimi | mg/kg | 1,00 | USP<233> |
Thủy ngân | mg/kg | .100 | USP<233> |
Tổng số đĩa | CFU/g | 1.000 | ISO 4833-1 |
Nấm men | CFU/g | 50 | ISO 21527 |
khuôn mẫu | CFU/g | 50 | ISO 21527 |
Coliform | CFU/g | 10 | ISO 4832 |
E.coli | /g | Tiêu cực | ISO 16649-3 |
vi khuẩn Salmonella | /25g | Tiêu cực | ISO 6579-1 |
tụ cầu khuẩn | /25g | Tiêu cực | ISO 6888-3 |
Dạng bột tiện lợi:Bột dầu MCT là một dạng chất béo trung tính chuỗi trung bình linh hoạt và dễ sử dụng, có thể được thêm vào đồ uống và thực phẩm để tích hợp nhanh chóng vào chế độ ăn uống.
Tùy chọn hương vị:Bột dầu MCT có nhiều hương vị khác nhau, phù hợp với các sở thích và ứng dụng ẩm thực khác nhau.
Tính di động:Dầu MCT dạng bột cho phép dễ dàng mang theo, trở thành một lựa chọn thuận tiện cho những người hay di chuyển hoặc đi du lịch.
Khả năng pha trộn:Bột dầu MCT dễ dàng trộn vào chất lỏng nóng hoặc lạnh, giúp bạn dễ dàng kết hợp vào thói quen hàng ngày mà không cần máy xay.
Tiện nghi tiêu hóa:Bột dầu MCT có thể dễ dàng hơn đối với hệ tiêu hóa đối với một số người so với dầu MCT lỏng, đôi khi có thể gây khó chịu cho dạ dày.
Thời hạn sử dụng ổn định:Bột dầu MCT thường có thời hạn sử dụng lâu hơn dầu MCT lỏng, khiến nó trở thành một lựa chọn thiết thực để bảo quản lâu dài.
Tăng cường năng lượng:Nó có thể cung cấp một nguồn năng lượng nhanh chóng vì nó được chuyển hóa nhanh chóng và chuyển đổi thành xeton mà cơ thể có thể sử dụng để tạo năng lượng ngay lập tức.
Quản lý cân nặng:Nó có liên quan đến những lợi ích tiềm năng trong việc kiểm soát cân nặng do khả năng tăng cảm giác no và thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo.
Chức năng nhận thức:Nó có thể có lợi ích về nhận thức, bao gồm cải thiện khả năng tập trung và tinh thần minh mẫn, có thể là do khả năng tăng sản xuất xeton trong não.
Hiệu suất tập thể dục:Nó có thể có lợi cho các vận động viên và những người đam mê thể dục vì nó có thể được sử dụng như một nguồn năng lượng nhanh chóng trong quá trình tập luyện và có thể hỗ trợ sức bền và sức chịu đựng.
Sức khỏe đường ruột:Nó có liên quan đến những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe đường ruột, chẳng hạn như hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn đường ruột có lợi và hỗ trợ hấp thu các chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo.
Hỗ trợ chế độ ăn ketogenic:Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung cho những người theo chế độ ăn ketogen, vì nó có thể giúp tăng sản xuất ketone và hỗ trợ cơ thể thích nghi với ketosis.
Dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung:Nó thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm bổ sung, đặc biệt là những sản phẩm nhằm hỗ trợ năng lượng, quản lý cân nặng và sức khỏe tổng thể.
Dinh dưỡng thể thao:Ngành dinh dưỡng thể thao sử dụng Bột dầu MCT trong các sản phẩm nhắm đến các vận động viên và những người đam mê thể dục đang tìm kiếm nguồn năng lượng nhanh chóng và hỗ trợ sức bền và phục hồi.
Thực phẩm và đồ uống:Nó được tích hợp vào các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau, bao gồm hỗn hợp bột uống, bột protein, kem cà phê và các sản phẩm thực phẩm chức năng nhằm nâng cao giá trị dinh dưỡng và cung cấp nguồn năng lượng tiện lợi.
Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:Nó được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, nhờ đặc tính nhẹ và giữ ẩm, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các loại kem, nước thơm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Dinh dưỡng động vật:Nó cũng được sử dụng trong công thức thức ăn cho vật nuôi và chất bổ sung để cung cấp năng lượng và hỗ trợ sức khỏe tổng thể ở động vật.
Quy trình sản xuất Bột dầu MCT thường bao gồm một số bước chính:
1. Khai thác dầu MCT:Triglyceride chuỗi trung bình (MCT) được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như dầu dừa hoặc dầu hạt cọ. Quá trình chiết xuất này thường bao gồm việc phân đoạn hoặc chưng cất để tách MCT khỏi các thành phần khác của dầu.
2. Sấy phun hoặc đóng gói:Dầu MCT được chiết xuất sau đó thường được chuyển thành dạng bột thông qua kỹ thuật sấy phun hoặc đóng gói. Sấy phun bao gồm việc phun dầu MCT lỏng thành những giọt nhỏ và sau đó sấy khô chúng thành dạng bột. Việc đóng gói có thể liên quan đến việc sử dụng các chất mang và công nghệ phủ để biến dầu lỏng thành dạng bột.
3. Thêm chất mang:Trong một số trường hợp, chất mang như maltodextrin hoặc keo keo có thể được thêm vào trong quá trình sấy phun hoặc đóng gói để cải thiện đặc tính dòng chảy và độ ổn định của Bột dầu MCT.
4. Kiểm soát và kiểm tra chất lượng:Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng như kiểm tra độ tinh khiết, phân bố kích thước hạt và độ ẩm thường được tiến hành để đảm bảo Bột dầu MCT cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn ngành.
5. Đóng gói và phân phối:Sau khi Bột dầu MCT được sản xuất và thử nghiệm, nó thường được đóng gói vào các thùng chứa thích hợp và phân phối để sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dược phẩm dinh dưỡng, dinh dưỡng thể thao, thực phẩm và đồ uống, chăm sóc cá nhân và dinh dưỡng động vật.
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Bột dầu MCTđược chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.