Bột Riboflavin nguyên chất (Vitamin B2)

Tên nước ngoài:Riboflavin
Bí danh:Riboflavin, Vitamin B2
Công thức phân tử:C17H20N4O6
Trọng lượng phân tử:376,37
Điểm sôi:715,6 oC
Điểm sáng:386,6 oC
Độ hòa tan trong nước:ít tan trong nước
Vẻ bề ngoài:bột tinh thể màu vàng hoặc vàng cam

 

 

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giơi thiệu sản phẩm

Bột vitamin B2, còn được gọi là bột riboflavin, là thực phẩm bổ sung có chứa vitamin B2 ở dạng bột.Vitamin B2 là một trong tám loại vitamin B thiết yếu cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể.Nó đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình khác nhau của cơ thể, bao gồm sản xuất năng lượng, trao đổi chất và duy trì làn da, mắt và hệ thần kinh khỏe mạnh.

Bột vitamin B2 thường được sử dụng như một chất bổ sung chế độ ăn uống cho những người có thể bị thiếu hụt hoặc cần tăng lượng vitamin B2.Nó có sẵn ở dạng bột, có thể dễ dàng trộn vào đồ uống hoặc thêm vào thực phẩm.Bột vitamin B2 còn có thể được đóng gói hoặc sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất các sản phẩm dinh dưỡng khác.

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù vitamin B2 thường được coi là an toàn và dung nạp tốt nhưng bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung mới nào.Họ có thể xác định liều lượng thích hợp và giúp giải quyết mọi mối lo ngại cụ thể về sức khỏe hoặc khả năng tương tác với thuốc.

Sự chỉ rõ

Mục kiểm tra Thông số kỹ thuật Kết quả
Vẻ bề ngoài Bột tinh thể màu vàng cam Gặp gỡ
Nhận biết Huỳnh quang màu xanh lục đậm biến mất khi thêm axit khoáng hoặc kiềm Gặp gỡ
Kích thước hạt 95% vượt qua 80 lưới 100% đã đậu
Mật độ lớn Ca 400-500g/l Gặp gỡ
Xoay vòng cụ thể -115°~ -135° -121°
Mất mát khi sấy khô (105°trong 2 giờ) 1,5% 0,3%
Dư lượng khi đánh lửa .30,3% 0,1%
Lumiflavin .025 ở 440nm 0,001
Kim loại nặng <10 trang/phút <10 trang/phút
Chỉ huy <1ppm <1ppm
Xét nghiệm (trên cơ sở khô) 98,0% ~ 102,0% 98,4%
Tổng số đĩa <1.000cfu/g 238cfu/g
Men & Nấm mốc <100cfu/g 22cfu/g
Coliform <10cfu/g 0cfu/g
E coli Tiêu cực Tiêu cực
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực
Pseudomonas Tiêu cực Tiêu cực
S. Aureus Tiêu cực Tiêu cực

Đặc trưng

độ tinh khiết:Bột riboflavin chất lượng cao phải có độ tinh khiết cao, thường trên 98%.Điều này đảm bảo rằng sản phẩm chứa một lượng tạp chất tối thiểu và không có chất gây ô nhiễm.

Lớp dược:Hãy tìm loại bột riboflavin được dán nhãn là loại dược phẩm hoặc thực phẩm.Điều này cho thấy sản phẩm đã trải qua các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và phù hợp cho người tiêu dùng.

Hòa tan trong nước:Bột Riboflavin nên dễ dàng hòa tan trong nước, cho phép sử dụng thuận tiện trong nhiều ứng dụng khác nhau như trộn vào đồ uống hoặc thêm vào thực phẩm.

Không mùi và không vị:Bột riboflavin có độ tinh khiết cao phải không mùi và có vị trung tính, cho phép dễ dàng kết hợp vào các công thức nấu ăn khác nhau mà không làm thay đổi hương vị.

Kích thước hạt micron hóa:Các hạt bột Riboflavin nên được micron hóa để đảm bảo khả năng hòa tan và hấp thụ tốt hơn trong cơ thể.Các hạt nhỏ hơn sẽ tối đa hóa hiệu quả của chất bổ sung.

Bao bì:Bao bì chất lượng cao là điều cần thiết để bảo vệ bột riboflavin khỏi độ ẩm, ánh sáng và không khí, những yếu tố có thể làm giảm chất lượng của nó.Hãy tìm những sản phẩm được đóng kín trong hộp kín, tốt nhất là có chất hút ẩm.

Chứng nhận:Các nhà sản xuất đáng tin cậy thường cung cấp các chứng nhận cho thấy bột riboflavin của họ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.Tìm kiếm các chứng nhận như Thực hành Sản xuất Tốt (GMP) hoặc thử nghiệm của bên thứ ba về độ tinh khiết và hiệu lực.

Lợi ích sức khỏe

Sản xuất năng lượng:Vitamin B2 tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein từ thức ăn thành năng lượng.Nó giúp hỗ trợ chuyển hóa năng lượng tối ưu và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mức năng lượng tổng thể.

Hoạt động chống oxy hóa:VB2 hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể.Điều này có thể góp phần làm giảm căng thẳng oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.

Sức khỏe của mắt:Nó là điều cần thiết để duy trì thị lực tốt và sức khỏe tổng thể của mắt.Nó có thể giúp ngăn ngừa các tình trạng như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD) bằng cách hỗ trợ sức khỏe của giác mạc, thủy tinh thể và võng mạc.

Làn da khỏe mạnh:Điều quan trọng là duy trì làn da khỏe mạnh.Nó hỗ trợ sự phát triển và tái tạo tế bào da và có thể giúp cải thiện vẻ ngoài của da, giảm khô và thúc đẩy làn da rạng rỡ.

Chức năng thần kinh:Nó tham gia vào quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh cần thiết để duy trì chức năng não và sức khỏe tâm thần thích hợp.Nó có thể giúp hỗ trợ chức năng nhận thức và giảm bớt các triệu chứng của các bệnh như đau nửa đầu và trầm cảm.

Sản xuất tế bào hồng cầu:Nó cần thiết cho việc sản xuất các tế bào hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.Lượng riboflavin đầy đủ rất quan trọng để ngăn ngừa các tình trạng như thiếu máu.

Tăng trưởng và phát triển:Nó đóng một vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, phát triển và sinh sản.Nó đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn tăng trưởng nhanh, chẳng hạn như mang thai, trẻ sơ sinh, thời thơ ấu và thanh thiếu niên.

Ứng dụng

Ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát:Vitamin B2 thường được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm, tạo màu vàng hoặc cam cho các sản phẩm như sữa, ngũ cốc, bánh kẹo và đồ uống.Nó cũng được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng trong thực phẩm tăng cường.

Ngành công nghiệp dược phẩm:Vitamin B2 là chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe con người, bột riboflavin được sử dụng làm thực phẩm bổ sung dưới dạng viên nang, viên nén hoặc bột.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm dược phẩm khác nhau.

Dinh dưỡng động vật:Nó được thêm vào thức ăn chăn nuôi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản.Nó giúp thúc đẩy tăng trưởng, cải thiện hiệu suất sinh sản và tăng cường sức khỏe tổng thể ở động vật.

Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:Nó có thể được tìm thấy như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc tóc và mỹ phẩm.Nó có thể được sử dụng vì đặc tính chống oxy hóa hoặc để tăng cường màu sắc của sản phẩm.

Dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung:Nó thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung do vai trò của nó trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ các chức năng cơ thể khác nhau.

Công nghệ sinh học và nuôi cấy tế bào:Nó được sử dụng trong các quy trình công nghệ sinh học, bao gồm các công thức môi trường nuôi cấy tế bào, vì nó đóng vai trò là thành phần cần thiết cho sự phát triển và khả năng tồn tại của tế bào.

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

1. Lựa chọn chủng:Chọn chủng vi sinh vật thích hợp có khả năng sinh Vitamin B2 hiệu quả.Các chủng phổ biến được sử dụng bao gồm Bacillus subtilis, Ashbya gossypii và Candida famata.

2. Chuẩn bị vật liệu cấy:Cấy chủng đã chọn vào môi trường tăng trưởng có chứa các chất dinh dưỡng như glucose, muối amoni và khoáng chất.Điều này cho phép vi sinh vật nhân lên và đạt đủ sinh khối.

3. Lên men:Chuyển vật liệu cấy vào bình lên men lớn hơn, nơi diễn ra quá trình sản xuất Vitamin B2.Điều chỉnh độ pH, nhiệt độ và sục khí để tạo điều kiện tối ưu cho sinh trưởng và sản xuất Vitamin B2.

4. Giai đoạn sản xuất:Trong giai đoạn này, vi sinh vật sẽ tiêu thụ chất dinh dưỡng trong môi trường và tạo ra Vitamin B2 dưới dạng sản phẩm phụ.Quá trình lên men có thể mất vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào chủng cụ thể và điều kiện sử dụng.

5. Thu hoạch:Sau khi đạt được mức sản xuất Vitamin B2 mong muốn, dịch lên men sẽ được thu hoạch.Điều này có thể được thực hiện bằng cách tách sinh khối vi sinh vật ra khỏi môi trường lỏng bằng cách sử dụng các kỹ thuật như ly tâm hoặc lọc.

6. Khai thác và tinh chế:Sinh khối thu hoạch sau đó được xử lý để chiết xuất Vitamin B2.Các phương pháp khác nhau như chiết dung môi hoặc sắc ký có thể được sử dụng để tách và tinh chế Vitamin B2 khỏi các thành phần khác có trong sinh khối.

7. Sấy khô và pha chế:Vitamin B2 tinh khiết thường được sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn sót lại và chuyển thành dạng ổn định như bột hoặc hạt.Sau đó, nó có thể được chế biến thêm thành nhiều công thức khác nhau như viên nén, viên nang hoặc dung dịch lỏng.

8. Kiểm soát chất lượng:Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết về độ tinh khiết, hiệu lực và an toàn.

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

đóng gói (2)

20kg/bao 500kg/pallet

đóng gói (2)

Bao bì gia cố

đóng gói (3)

An ninh hậu cần

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

Dịch

Chứng nhận

Bột Riboflavin nguyên chất (Vitamin B2)được chứng nhận hữu cơ NOP và EU, chứng chỉ ISO, chứng chỉ HALAL và chứng chỉ KOSHER.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Sản phẩm bột Riboflavin hoạt động như thế nào trong cơ thể?

Trong cơ thể, bột riboflavin (vitamin B2) đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý khác nhau.Đây là cách nó hoạt động:

Sản xuất năng lượng:Riboflavin là thành phần quan trọng của hai coenzym là flavin adenine dinucleotide (FAD) và flavin mononucleotide (FMN).Các coenzym này tham gia vào các con đường trao đổi chất tạo ra năng lượng, chẳng hạn như chu trình axit citric (chu trình Krebs) và chuỗi vận chuyển điện tử.FAD và FMN hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng sử dụng cho cơ thể.

Hoạt động chống oxy hóa:Bột Riboflavin hoạt động như một chất chống oxy hóa, có nghĩa là nó giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra.Các coenzym FAD và FMN hoạt động kết hợp với các hệ thống chống oxy hóa khác trong cơ thể, chẳng hạn như glutathione và vitamin E, để trung hòa các gốc tự do và ngăn ngừa stress oxy hóa.

Sự hình thành tế bào hồng cầu:Riboflavin rất cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu và tổng hợp huyết sắc tố, protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đi khắp cơ thể.Nó giúp duy trì mức độ hồng cầu đầy đủ, do đó ngăn ngừa các tình trạng như thiếu máu.

Làn da khỏe mạnh và tầm nhìn:Riboflavin tham gia vào việc duy trì làn da, mắt và màng nhầy khỏe mạnh.Nó góp phần sản xuất collagen, một loại protein hỗ trợ cấu trúc da và hỗ trợ chức năng của giác mạc và thủy tinh thể của mắt.

Chức năng hệ thần kinh:Riboflavin đóng một vai trò trong hoạt động đúng đắn của hệ thần kinh.Nó hỗ trợ sản xuất một số chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như serotonin và norepinephrine, rất quan trọng để điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và chức năng nhận thức tổng thể.

Tổng hợp hormone:Riboflavin tham gia vào quá trình tổng hợp các loại hormone khác nhau, bao gồm hormone tuyến thượng thận và hormone tuyến giáp, rất cần thiết để duy trì sự cân bằng nội tiết tố và sức khỏe tổng thể.

Điều quan trọng là phải duy trì chế độ ăn uống đầy đủ riboflavin để hỗ trợ các chức năng quan trọng này trong cơ thể.Nguồn thực phẩm giàu riboflavin bao gồm các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, các loại đậu, rau xanh và ngũ cốc tăng cường.Trong trường hợp chế độ ăn uống không đủ, có thể sử dụng chất bổ sung riboflavin hoặc các sản phẩm có chứa bột riboflavin để đảm bảo đủ lượng chất dinh dưỡng thiết yếu này.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi