Chiết xuất Feverfew Bột Parthenolide nguyên chất
Parthenolide tinh khiết là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong một số loại thực vật, đặc biệt là cây cúc thơm (Chrysanthemum parthenium). Nó được biết đến với đặc tính chống viêm và đã được nghiên cứu về khả năng sử dụng trong điều trị nhiều tình trạng, bao gồm chứng đau nửa đầu, viêm khớp và một số loại ung thư. Cụ thể, parthenolide được cho là có tác dụng ức chế sản xuất một số phân tử gây viêm trong cơ thể, cũng như làm thay đổi hoạt động của một số enzyme có vai trò trong sự phát triển của bệnh ung thư.
Tên sản phẩm | Parthenolit CAS:20554-84-1 | ||
Nguồn thực vật | hoa cúc | ||
Lô số. | XBJNZ-20220106 | Manu.date | 2022.01.06 |
Số lượng hàng loạt | 10kg | Ngày hết hạn | 2024.01.05 |
Điều kiện bảo quản | Bảo quản có niêm phong thường xuyên nhiệt độ | Ngày báo cáo | 2022.01.06 |
Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
Độ tinh khiết (HPLC) | Parthenolit ≥98% | 100% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng | Phù hợp |
Kim loại nặng | ||
Tổng kim loại | 10,0ppm | Phù hợp |
Chỉ huy | 2.0ppm | Phù hợp |
Thủy ngân | .01,0ppm | Phù hợp |
Cadimi | .50,5ppm | Phù hợp |
hao hụt khi sấy | .50,5% | 0,5% |
Vi sinh vật | ||
Tổng số vi khuẩn | 1000cfu/g | Phù hợp |
Men | 100cfu/g | Phù hợp |
Escherichia coli | Không bao gồm | Không bao gồm |
vi khuẩn Salmonella | Không bao gồm | Không bao gồm |
tụ cầu khuẩn | Không bao gồm | Không bao gồm |
Kết luận | Đạt tiêu chuẩn |
Parthenolide nguyên chất, là một hợp chất chống viêm tự nhiên, có ứng dụng tiềm năng trong điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng tiềm năng của parthenolide tinh khiết:
1. Quản lý chứng đau nửa đầu: Parthenolide nguyên chất đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chứng đau nửa đầu. Nó được cho là hoạt động bằng cách giảm viêm và ức chế kết tập tiểu cầu.
2. Giảm viêm khớp: Parthenolide đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sản xuất các cytokine gây viêm có liên quan đến sự phát triển của bệnh viêm khớp. Do đó, nó có thể hữu ích trong việc giảm đau khớp và viêm liên quan đến các loại viêm khớp khác nhau.
3. Điều trị ung thư: Parthenolide đã cho thấy tiềm năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định xem nó có hiệu quả ở người hay không, nhưng nó được cho là hoạt động bằng cách gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong các tế bào khối u.
4. Sức khỏe làn da: Parthenolide nguyên chất, khi bôi tại chỗ hoặc uống, đã được chứng minh là giúp bảo vệ da khỏi tác hại do tia cực tím gây ra. Nó cũng có thể có lợi trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá, bệnh rosacea và các tình trạng viêm da khác.
5. Thuốc chống côn trùng: Parthenolide có đặc tính đuổi côn trùng và có thể được sử dụng làm thuốc trừ sâu hoặc trong các sản phẩm đuổi côn trùng.
Điều quan trọng cần lưu ý là parthenolide có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc có tác dụng phụ ở một số cá nhân. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bất kỳ chất bổ sung hoặc phương pháp điều trị mới nào.
(1) Ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm làm nguyên liệu làm thuốc;
(2) Áp dụng trong lĩnh vực sản phẩm chăm sóc sức khỏe;
(3) Áp dụng trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống hòa tan trong nước.
(4) Áp dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm.
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Nó được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL, KOSHER và HACCP.
Parthenolide là một loại lacton sesquiterpene tự nhiên được phân lập từ các cây thuốc như ngải cứu và hoa cúc. Nó có nhiều hoạt động dược lý khác nhau như chống khối u, chống vi rút, chống viêm và chống xơ vữa động mạch. Cơ chế hoạt động chính của parthenolide là ức chế yếu tố phiên mã hạt nhân kappa B, histone deacetylase và interleukin. Theo truyền thống, parthenolide được sử dụng chủ yếu để điều trị chứng đau nửa đầu, sốt và viêm khớp dạng thấp. Parthenolide đã được tìm thấy có tác dụng ức chế sự phát triển, gây ra apoptosis và ngăn chặn chu kỳ tế bào của các tế bào ung thư phổi. Tuy nhiên, parthenolide có độ hòa tan trong nước kém, làm hạn chế nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Để cải thiện khả năng hòa tan và hoạt động sinh học của nó, người ta đã thực hiện rất nhiều nghiên cứu biến đổi và biến đổi cấu trúc hóa học của nó, từ đó tìm ra một số dẫn xuất parthenolide có giá trị nghiên cứu lớn.