Chiết xuất gardenia gardenia jasminoides cao cấp

Tên Latin: Gardenia Jasminoides J.Ellis,
Tên chung: Cape Jasmine, Gardenia, Fructus Gardeniae,
Từ đồng nghĩa: Gardenia Angusta, Gardenia Florida, Gardenia Jasminoides var. Fortuneana
Tên gia đình: Rubiaceae
Đặc điểm kỹ thuật:
Bột sắc tố màu xanh Gardenia (E30-E200)
Bột sắc tố màu vàng Gardenia (E40-E500)
Genipin/Geniposidic Powder Pure Genipin 98%
Gardoside,
Ester methyl shanzhiside/shanzhiside,
Axit rotundic 75%,
Crocin (I+II) 10%~ 60%
Scoparone,
Genipin-1-bd-gentiobioside,
Geniposide 10%~ 98%


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Gardenia jasminoides chiết xuất bột là một chất tự nhiên có nguồn gốc từ nhà máy Gardenia Jasminoides, với tên phổ biến của Cape Jasmine và Gardenia. Nó chứa một số thành phần hoạt động, bao gồm Gardoside, Shanzhiside, Axit Rotundic, Axit Geniposidic, Crocin II, Crocin I, Scoparone, Genipin-1-BD-Gentiobioside, Genipin và Geniposide.
Các thành phần hoạt động này có lợi ích sức khỏe tiềm năng khác nhau, bao gồm các đặc tính chống ung thư, chống viêm và tiềm năng. Gardenia jasminoides chiết xuất bột thường được sử dụng trong y học cổ truyền và bổ sung thảo dược cho các đặc tính dược liệu tiềm năng của nó. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm cho tác dụng chống oxy hóa và chống viêm.

Đặc điểm kỹ thuật

Các thành phần hoạt động chính trong tiếng Trung Tên tiếng Anh CAS số Trọng lượng phân tử Công thức phân tử
栀子新苷 Gardoside 54835-76-6 374,34 C16H22O10
三栀子甙甲酯 Shanzhiside 29836-27-9 392,36 C16H24O11
铁冬青酸 Axit rotundic 20137-37-5 488.7 C30H48O5
京尼平苷酸 Axit geniposid 27741-01-1 374,34 C16H22O10
-2 Crocin II 55750-84-0 814,82 C38H54O19
西红花苷 Crocin i 42553-65-1 976,96 C44H64O24
滨蒿内酯 Scoparone 120-08-1 206,19 C11H10O4
京尼平龙胆双糖苷 Genipin-1-BD-gentiobioside 29307-60-6 550,51 C23H34O15
京尼平 Genipin 6902-77-8 226,23 C11H14O5
京尼平甙 Geniposide 24512-63-8 388.37 C17H24O10

Tính năng

Gardenia Jasminoides Extract Powder có một số tính năng sản phẩm làm cho nó mong muốn cho các ứng dụng khác nhau. Những tính năng này bao gồm:
1. Nguồn gốc tự nhiên:Có nguồn gốc từ nhà máy Gardenia Jasminoides, bột chiết xuất là một thành phần tự nhiên, có thể thu hút người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm tự nhiên và thực vật.
2. Tính chất thơm:Gardenia jasminoides chiết xuất bột có mùi thơm dễ chịu và đặc biệt, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nước hoa, nến thơm và các sản phẩm có mùi thơm khác.
3. Chất màu:Bột chiết chứa các hợp chất như Crocin I và Crocin II, góp phần vào màu vàng rực rỡ của nó. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng như một chất tạo màu tự nhiên trong thực phẩm, đồ uống và các sản phẩm mỹ phẩm.
4. Tính chất chống oxy hóa:Sự hiện diện của các hoạt chất khác nhau như Geniposide và Genipin cho thấy các đặc tính chống oxy hóa tiềm năng, có thể có lợi cho các công thức sản phẩm nhắm vào stress oxy hóa và thiệt hại gốc tự do.
5. ĐẠI DIỆN HƯỚNG DẪN:Bột chiết có thể được sử dụng như một chất tạo hương vị tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, thêm một hồ sơ hương vị độc đáo và dễ chịu.
6. Tính ổn định:Các hợp chất có trong Gardenia jasminoides chiết xuất bột có thể góp phần vào sự ổn định và thời hạn sử dụng của các sản phẩm, làm cho nó trở thành một thành phần mong muốn cho các công thức khác nhau.
7. Khả năng tương thích:Bột chiết có thể tương thích với một loạt các công thức sản phẩm, bao gồm chăm sóc da, chăm sóc tóc và các sản phẩm thực phẩm, do thành phần hóa học đa dạng của nó.

Những lợi ích

Gardenia jasminoides chiết xuất bột có một số lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm:
1. Tính chất chống viêm:Chiết xuất có thể giúp giảm viêm trong cơ thể, có thể có lợi cho các tình trạng như viêm khớp và các bệnh viêm khác.
2. Tác dụng chống oxy hóa:Chiết xuất Gardenia Jasminoides rất giàu chất chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi căng thẳng oxy hóa và thiệt hại do các gốc tự do.
3. Bảo vệ gan:Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất có thể có tác dụng bảo vệ gan, giúp hỗ trợ sức khỏe và chức năng của gan.
4. Chống lo âu và giảm căng thẳng:Chiết xuất Gardenia Jasminoides đã được sử dụng theo truyền thống trong y học Trung Quốc để giúp giảm lo lắng và căng thẳng, và có thể có tác dụng làm dịu hệ thần kinh.
5. Sức khỏe da:Chiết xuất có thể có lợi ích tiềm năng cho sức khỏe da, bao gồm các tác dụng chống lão hóa và khả năng giúp giảm viêm và kích ứng.
6. Quản lý cân nặng:Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất Gardenia jasminoides có thể có ảnh hưởng tiềm năng đối với việc quản lý cân nặng và chuyển hóa, làm cho nó trở thành một trợ giúp tiềm năng cho việc giảm cân và bảo trì.
7. Hỗ trợ tiêu hóa:Các chiết xuất có thể có lợi ích tiêu hóa, bao gồm các tác động tiềm năng đối với sức khỏe và tiêu hóa đường ruột.

Ứng dụng

Dưới đây là các ứng dụng tiềm năng cho mỗi thành phần hoạt động được tìm thấy trong chiết xuất Gardenia Jasminoides:
1. Gardoside:Gardoside đã được nghiên cứu cho các đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan. Nó có thể có các ứng dụng trong việc phát triển các sản phẩm chống viêm và chống oxy hóa tự nhiên, cũng như trong các chất bổ sung sức khỏe gan.
2. Shanzhiside:Shanzhiside đã được nghiên cứu vì các tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm năng và khả năng hỗ trợ chức năng nhận thức. Nó có thể có các ứng dụng trong việc phát triển các chất bổ sung hoặc sản phẩm nhằm hỗ trợ sức khỏe não và chức năng nhận thức.
3. Axit Rotundic:Axit rotundic đã được nghiên cứu về các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa tiềm năng của nó. Nó có thể có các ứng dụng trong sự phát triển của các sản phẩm chống viêm và chống oxy hóa tự nhiên.
4. Axit Geniposidic:Axit geniposidic đã được nghiên cứu cho các tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ gan. Nó có thể có các ứng dụng trong việc phát triển các sản phẩm chống viêm và chống oxy hóa tự nhiên, cũng như trong các chất bổ sung sức khỏe gan.
5. Crocin II và Crocin I:Crocin II và crocin I là các hợp chất caroten với các đặc tính chống oxy hóa và chống viêm tiềm năng. Họ có thể có các ứng dụng trong việc phát triển các sản phẩm chăm sóc da, cũng như trong các chất bổ sung nhằm giảm viêm và stress oxy hóa.
6. Scoparone:Scoparone đã được nghiên cứu về các tác dụng chống viêm và chống oxy hóa tiềm năng của nó. Nó có thể có các ứng dụng trong sự phát triển của các sản phẩm chống viêm và chống oxy hóa tự nhiên.
7. Genipin-1-BD-gentiobioside và Genipin:Genipin và các dẫn xuất của nó đã được nghiên cứu cho các ứng dụng tiềm năng của chúng trong các hệ thống phân phối thuốc, cũng như trong việc phát triển các sản phẩm tự nhiên với các đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.

Chi tiết sản xuất

Quy trình sản xuất chung như sau:

Bao bì và dịch vụ

Lưu trữ: Giữ trong một nơi mát mẻ, khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/trống.
Thời gian dẫn đầu: 7 ngày sau đơn đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Ghi chú: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

Chi tiết (1)

25kg/trường hợp

Chi tiết (2)

Bao bì gia cố

Chi tiết (3)

Bảo mật hậu cần

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ cửa đến cửa dễ dàng nhận hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp đến cảng

Bằng không khí
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp của sân bay đến sân bay

trans

Chứng nhận

Bioway đạt được các chứng chỉ như chứng chỉ hữu cơ USDA và EU, chứng chỉ BRC, chứng chỉ ISO, chứng chỉ halal và chứng chỉ Kosher.

CE

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Q1: Sự khác biệt giữa Gardenia Jasminoides và Jasmine là gì?

Gardenia Jasminoides và Jasmine là hai loại cây riêng biệt với các đặc điểm và cách sử dụng khác nhau:
Gardenia Jasminoides:
Gardenia Jasminoides, còn được gọi là Cape Jasmine, là một loại cây có hoa có nguồn gốc từ Đông Á, bao gồm cả Trung Quốc.
Nó được đánh giá cao cho những bông hoa trắng thơm của nó và thường được trồng cho mục đích trang trí và sử dụng thuốc truyền thống.
Nhà máy được biết đến với việc sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, nơi trái cây và hoa của nó được sử dụng để chuẩn bị các biện pháp thảo dược.

Jasmine:
Jasmine, mặt khác, đề cập đến một nhóm thực vật từ chi Jasminum, bao gồm nhiều loài như Jasminum docinale (Jasmine thông thường) và Jasminum Sambac (Jasmine Jasmine).
Cây hoa nhài được biết đến với những bông hoa rất thơm, thường được sử dụng trong nước hoa, hương liệu và sản xuất trà.
Tinh dầu hoa nhài, được chiết xuất từ ​​hoa, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước hoa và cho các đặc tính trị liệu của nó.
Tóm lại, trong khi cả Gardenia Jasminoides và Jasmine được đánh giá cao với phẩm chất thơm của chúng, chúng là những loài thực vật riêng biệt với các đặc điểm thực vật khác nhau và sử dụng truyền thống.

Câu 2: Tính chất dược liệu của Gardenia Jasminoides là gì?

Các đặc tính dược liệu của Gardenia jasminoides rất đa dạng và đã được công nhận trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Một số tính chất y tế liên quan đến Gardenia jasminoides bao gồm:
Tác dụng chống viêm:Các hợp chất được tìm thấy trong Gardenia jasminoides đã được nghiên cứu cho các đặc tính chống viêm tiềm năng của chúng, có thể có lợi trong việc quản lý các tình trạng viêm và các triệu chứng liên quan.
Hoạt động chống oxy hóa:Gardenia jasminoides chứa các hợp chất hoạt tính sinh học thể hiện tác dụng chống oxy hóa, giúp chống lại stress oxy hóa và bảo vệ các tế bào khỏi thiệt hại do các gốc tự do.
Bảo vệ gan:Việc sử dụng thuốc truyền thống của Gardenia jasminoides bao gồm tiềm năng hỗ trợ sức khỏe và chức năng của gan. Nó được cho là có đặc tính bảo vệ gan, hỗ trợ bảo vệ và tái tạo tế bào gan.
Hiệu ứng bình tĩnh và an thần:Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Gardenia jasminoides thường được sử dụng cho các đặc tính làm dịu và an thần của nó, có thể giúp quản lý căng thẳng, lo lắng, và thúc đẩy thư giãn.
Hỗ trợ tiêu hóa:Một số cách sử dụng truyền thống của Gardenia jasminoides liên quan đến tiềm năng của nó để hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa, bao gồm giảm bớt các triệu chứng như khó tiêu và thúc đẩy tiêu hóa lành mạnh.
Đặc tính kháng khuẩn và kháng vi -rút:Các hợp chất có nguồn gốc từ Gardenia jasminoides đã được nghiên cứu về các hoạt động kháng khuẩn và kháng vi -rút tiềm năng của chúng, cho thấy lợi ích có thể trong việc chống lại một số bệnh nhiễm trùng.
Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi Gardenia jasminoides có lịch sử sử dụng thuốc truyền thống lâu dài, thì nghiên cứu khoa học tiếp theo đang tiếp tục hiểu và xác nhận đầy đủ các đặc tính dược liệu của nó. Như với bất kỳ phương thuốc thảo dược nào, nên tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng Gardenia jasminoides cho mục đích y học.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi
    x