Phycocyanin hữu cơ có giá trị màu cao
Phycocyanin hữu cơ là một loại protein có sắc tố màu xanh lam chất lượng cao được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như tảo xoắn, một loại tảo xanh lam. Giá trị màu lớn hơn 360 và nồng độ protein cao tới 55%. Nó là một thành phần phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
Là chất tạo màu thực phẩm tự nhiên và an toàn, phycocyanin hữu cơ đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm khác nhau như kẹo, kem, đồ uống và đồ ăn nhẹ. Màu xanh đậm của nó không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn có những lợi ích tiềm ẩn cho sức khỏe.
Nghiên cứu cho thấy rằng phycocyanin hữu cơ có đặc tính chống oxy hóa mạnh có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do.
Hơn nữa, nồng độ protein cao và các axit amin thiết yếu của phycocyanin hữu cơ làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các chất bổ sung dinh dưỡng và các sản phẩm thuốc. Nó đã được chứng minh là có đặc tính chống viêm và tăng cường miễn dịch, có thể mang lại lợi ích cho những người mắc bệnh mãn tính như viêm khớp.
Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, phycocyanin hữu cơ được sử dụng rộng rãi vì giá trị màu cao và đặc tính chống oxy hóa. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem làm sáng da để giúp tăng cường độ rạng rỡ cho làn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Nhìn chung, phycocyanin hữu cơ là một thành phần đa chức năng với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Giá trị màu sắc cao và hàm lượng protein cao khiến nó trở thành nguyên liệu có giá trị cho các nhà sản xuất đang tìm kiếm nguyên liệu thay thế tự nhiên và an toàn, có thể mang lại lợi ích cho cả chất lượng sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
Sản phẩm Tên: | Chiết xuất Spirulina (Phycocyanin) | Sản xuất Ngày: | 22/01/2023 | |
Sản phẩm kiểu: | Phycocyanin E40 | Báo cáo Ngày: | 29-01-2023 | |
Lô No. : | E4020230122 | Hết hạn Ngày: | 21-01-2025 | |
Chất lượng: | Cấp thực phẩm | |||
Phân tích Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Rkết quả | Kiểm tra Phương pháp | |
Giá trị màu (10% E618nm) | >360đơn vị | 400 đơn vị | *Như bên dưới | |
Phycocyanin % | ≥55% | 56,5% | SN/T 1113-2002 | |
Thuộc vật chất Bài kiểm tra | ||||
Vẻ bề ngoài | Bột màu xanh | Theo | Thị giác | |
Mùi | đặc trưng | Theo | Mùi | |
độ hòa tan | hòa tan trong nước | Theo | Thị giác | |
Nếm | đặc trưng | Theo | giác quan | |
Kích thước hạt | 100% vượt qua 80Mesh | Theo | Sàng | |
Mất mát khi sấy khô | .7,0% | 3,8% | Nhiệt & Trọng lượng | |
Hóa chất Bài kiểm tra | ||||
Chì (Pb) | 1,0 trang/phút | <0 . 15 trang/phút | Hấp thụ nguyên tử | |
Asen (As) | 1,0 trang/phút | <0,09 trang/phút | ||
Thủy ngân (Hg) | <0 . 1 trang/phút | <0,01 trang/phút | ||
Cadimi (Cd) | <0,2 trang/phút | <0,02 trang/phút | ||
Aflatoxin | .2 0,2 g/kg | Không được phát hiện | Phương pháp nội bộ của SGS- Elisa | |
Thuốc trừ sâu | Không được phát hiện | Không được phát hiện | SOP/SA/SOP/TỔNG/304 | |
Vi sinh Bài kiểm tra | ||||
Tổng số đĩa | 1000 cfu/g | <900 cfu/g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
Men & Nấm mốc | 100 cfu/g | <30 cfu/g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
E.Coli | Âm/g | Âm/g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
Coliform | <3 cfu/g | <3 cfu/g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
vi khuẩn Salmonella | Âm/25g | Âm/25g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
Vi khuẩn gây bệnh | Âm/g | Âm/g | Nuôi cấy vi khuẩn | |
Csự bao gồm | Phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng. | |||
Cái kệ Mạng sống | 24 tháng, niêm phong và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát | |||
Trưởng phòng QC: Ms. Mão | Giám đốc : Ông Cheng |
Đặc điểm của sản phẩm phycocyanin hữu cơ có màu sắc cao và hàm lượng protein cao bao gồm:
1. Tự nhiên và hữu cơ: Phycocyanin hữu cơ có nguồn gốc từ tảo xoắn tự nhiên và hữu cơ mà không có bất kỳ hóa chất hoặc chất phụ gia độc hại nào.
2. Sắc độ cao: Phycocyanin hữu cơ có sắc độ cao, có nghĩa là nó tạo ra màu xanh đậm và sống động trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
3. Hàm lượng protein cao: phycocyanin hữu cơ có hàm lượng protein cao, lên tới 70% và là nguồn protein thực vật tuyệt vời cho người ăn chay và thuần chay.
4. Chất chống oxy hóa: Phycocyanin hữu cơ là chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ chống lại stress oxy hóa và tổn thương tế bào.
5. Chống viêm: Phycocyanin hữu cơ có đặc tính chống viêm giúp giảm viêm trong cơ thể và giảm các triệu chứng liên quan đến các tình trạng như viêm khớp và dị ứng.
6. Hỗ trợ miễn dịch: Hàm lượng protein cao và đặc tính chống oxy hóa của phycocyanin hữu cơ làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ miễn dịch.
7. Không biến đổi gen và không chứa gluten: Phycocyanin hữu cơ không biến đổi gen và không chứa gluten, khiến nó trở thành lựa chọn an toàn và lành mạnh cho những người có chế độ ăn kiêng hạn chế.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 36*36*38; tăng cân 13kg; trọng lượng tịnh 10kg
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Phycocyanin hữu cơ, như một chiết xuất tự nhiên, đã được nghiên cứu rộng rãi về tiềm năng sử dụng của nó trong việc giải quyết một số vấn đề xã hội và các bệnh mãn tính:
Trước hết, phycocyanin là chất màu xanh tự nhiên, có thể thay thế thuốc nhuộm hóa học tổng hợp và giảm ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, phycocyanin có thể được sử dụng làm chất tạo màu thực phẩm tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, thay thế một số thuốc nhuộm hóa học có hại và giúp bảo vệ sức khỏe con người và vệ sinh môi trường.
Vật liệu thân thiện với môi trường: Nguyên liệu thô của phycocyanin có nguồn gốc từ vi khuẩn lam trong tự nhiên, không cần nguyên liệu hóa dầu và quá trình thu gom sẽ không gây ô nhiễm môi trường.
Sản xuất thân thiện với môi trường: Quá trình chiết xuất và sản xuất phycocyanin thân thiện với môi trường và bền vững hơn, không sử dụng các chất hóa học độc hại, ít nước thải, khí thải và khí thải khác và ít ô nhiễm môi trường hơn.
Ứng dụng và bảo vệ môi trường: Phycocyanin là một sắc tố tự nhiên, không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng, có độ ổn định màu sắc tốt và tuổi thọ dài, có thể làm giảm hiệu quả việc thải ra sợi nhân tạo, nhựa và các chất thải khác.
Ngoài ra, về mặt nghiên cứu, phycocyanin cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y sinh. Vì phycocyanin có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và điều hòa miễn dịch mạnh nên nó được coi là có khả năng ngăn ngừa và điều trị các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim mạch, khối u, tiểu đường, v.v. Do đó, phycocyanin đã được nghiên cứu rộng rãi và dự kiến sẽ trở thành một loại sản phẩm và thuốc chăm sóc sức khỏe tự nhiên mới, sẽ có tác động tích cực đến sức khỏe con người.
1. Liều lượng: Cần xác định liều lượng thích hợp của phycocyanin hữu cơ theo mục đích sử dụng và tác dụng của sản phẩm. Lượng quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm hoặc sức khỏe của người tiêu dùng.
2. Nhiệt độ và độ pH: Phycocyanin hữu cơ nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và độ pH và cần tuân thủ các điều kiện xử lý tối ưu để duy trì hiệu lực tối đa. Các hướng dẫn cụ thể cần được xác định dựa trên yêu cầu của sản phẩm.
3.Thời hạn sử dụng: Phycocyanin hữu cơ sẽ xấu đi theo thời gian, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh sáng và oxy. Do đó, cần tuân thủ các điều kiện bảo quản thích hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu lực của sản phẩm.
4. Kiểm soát chất lượng: Các biện pháp kiểm soát chất lượng phải được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn về độ tinh khiết, hiệu lực và hiệu quả.