Tính linh hoạt của phospholipids: các ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm

I. Giới thiệu
Phospholipid là một nhóm lipid là thành phần thiết yếu của màng tế bào và có cấu trúc độc đáo bao gồm đầu ưa nước và đuôi kỵ nước. Bản chất lưỡng tính của phospholipids cho phép chúng hình thành hai lớp lipid, là cơ sở của màng tế bào. Phospholipid bao gồm xương sống glycerol, hai chuỗi axit béo và nhóm phốt phát, với các nhóm phụ khác nhau gắn liền với phốt phát. Cấu trúc này cung cấp cho phospholipids khả năng tự lắp ráp thành hai lớp lipid và túi, rất quan trọng cho tính toàn vẹn và chức năng của màng sinh học.

Phospholipid đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của chúng, bao gồm hóa nhũ hóa, hòa tan và các hiệu ứng ổn định. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phospholipid được sử dụng làm chất nhũ hóa và chất ổn định trong thực phẩm chế biến, cũng như các thành phần dinh dưỡng do lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng. Trong mỹ phẩm, phospholipid được sử dụng cho các đặc tính nhũ hóa và dưỡng ẩm của chúng, và để tăng cường việc cung cấp các hoạt chất trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân. Ngoài ra, phospholipid có các ứng dụng quan trọng trong dược phẩm, đặc biệt là trong hệ thống phân phối thuốc và công thức, do khả năng gói gọn và đưa thuốc đến các mục tiêu cụ thể trong cơ thể.

Ii. Vai trò của phospholipid trong thực phẩm

A. Thuộc tính nhũ hóa và ổn định
Phospholipid đóng vai trò là chất nhũ hóa quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm do bản chất lưỡng tính của chúng. Điều này cho phép họ tương tác với cả nước và dầu, làm cho chúng hiệu quả trong việc ổn định các nhũ tương, chẳng hạn như mayonnaise, nước salad và các sản phẩm sữa khác nhau. Đầu ưa nước của phân tử phospholipid bị thu hút vào nước, trong khi các đuôi kỵ nước bị đẩy lùi bởi nó, dẫn đến sự hình thành giao diện ổn định giữa dầu và nước. Tài sản này giúp ngăn chặn sự tách biệt và duy trì sự phân phối đồng đều của các thành phần trong các sản phẩm thực phẩm.

B. Sử dụng trong chế biến và sản xuất thực phẩm
Phospholipid được sử dụng trong chế biến thực phẩm cho các tính chất chức năng của chúng, bao gồm khả năng sửa đổi kết cấu, cải thiện độ nhớt và cung cấp sự ổn định cho các sản phẩm thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm nướng, bánh kẹo và các sản phẩm sữa để nâng cao chất lượng và thời hạn sử dụng của các sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, phospholipid được sử dụng làm chất chống dính trong việc chế biến thịt, gia cầm và các sản phẩm hải sản.

C. Lợi ích sức khỏe và các ứng dụng dinh dưỡng
Phospholipid đóng góp vào chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm như là thành phần tự nhiên của nhiều nguồn chế độ ăn uống, như trứng, đậu nành và các sản phẩm sữa. Họ được công nhận vì lợi ích sức khỏe tiềm năng của họ, bao gồm vai trò của chúng trong cấu trúc và chức năng của tế bào, cũng như khả năng hỗ trợ sức khỏe não và chức năng nhận thức của họ. Phospholipids cũng được nghiên cứu về tiềm năng của chúng để cải thiện quá trình chuyển hóa lipid và sức khỏe tim mạch.

Iii. Ứng dụng phospholipids trong mỹ phẩm

A. Hiệu ứng nhũ hóa và giữ ẩm
Phospholipid được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho các hiệu ứng nhũ hóa và giữ ẩm của chúng. Do tính chất lưỡng tính của chúng, phospholipids có thể tạo ra các nhũ tương ổn định, cho phép các thành phần dựa trên nước và dầu trộn, dẫn đến kem và các loại kem với kết cấu mịn, đồng nhất. Ngoài ra, cấu trúc độc đáo của phospholipid cho phép chúng bắt chước hàng rào lipid tự nhiên của da, giữ ẩm hiệu quả da và ngăn ngừa mất nước, có lợi cho việc duy trì hydrat hóa da và ngăn ngừa khô.
Phospholipid như lecithin đã được sử dụng làm chất nhũ hóa và kem dưỡng ẩm trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da, bao gồm kem, kem dưỡng da, huyết thanh và kem chống nắng. Khả năng cải thiện kết cấu, cảm giác và tính chất dưỡng ẩm của các sản phẩm này làm cho chúng thành phần có giá trị trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.

B. Tăng cường việc cung cấp các thành phần hoạt động
Phospholipid đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng cường việc cung cấp các hoạt chất trong các công thức mỹ phẩm và chăm sóc da. Khả năng hình thành liposome, các túi bao gồm các lớp phospholipid, cho phép đóng gói và bảo vệ các hợp chất hoạt động, như vitamin, chất chống oxy hóa và các thành phần có lợi khác. Sự đóng gói này giúp cải thiện tính ổn định, khả dụng sinh học và phân phối các hợp chất hoạt động này đến da, nâng cao hiệu quả của chúng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.

Hơn nữa, các hệ thống phân phối dựa trên phospholipid đã được sử dụng để vượt qua các thách thức trong việc cung cấp các hợp chất hoạt động kỵ nước và kỵ nước, làm cho chúng tạo ra các chất mang linh hoạt cho một loạt các hoạt động mỹ phẩm. Các công thức liposome có chứa phospholipids đã được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chống lão hóa, dưỡng ẩm và sửa chữa da, nơi chúng có thể cung cấp các thành phần hoạt động hiệu quả cho các lớp da đích.

C. Vai trò trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và chăm sóc cá nhân
Phospholipid đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc da và chăm sóc cá nhân, góp phần vào chức năng và hiệu quả của chúng. Ngoài các đặc tính nhũ hóa, dưỡng ẩm và tăng cường phân phối, phospholipids cũng mang lại lợi ích như điều hòa da, bảo vệ và sửa chữa. Những phân tử đa năng này có thể giúp cải thiện trải nghiệm cảm giác tổng thể và hiệu suất của các sản phẩm mỹ phẩm, khiến chúng trở thành các thành phần phổ biến trong các công thức chăm sóc da.

Việc đưa phospholipids vào sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân vượt ra ngoài các loại kem dưỡng ẩm và kem, vì chúng cũng được sử dụng trong các chất tẩy rửa, kem chống nắng, làm lại trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Bản chất đa chức năng của chúng cho phép họ giải quyết các nhu cầu chăm sóc da và tóc khác nhau, cung cấp cả lợi ích thẩm mỹ và trị liệu cho người tiêu dùng.

Iv. Việc sử dụng phospholipids trong dược phẩm

A. Giao hàng và công thức thuốc
Phospholipid đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp và xây dựng thuốc dược phẩm do bản chất lưỡng tính của chúng, cho phép chúng hình thành hai lớp lipid và túi có khả năng gói gọn cả thuốc kỵ nước và ưa nước. Thuộc tính này cho phép phospholipid cải thiện khả năng hòa tan, ổn định và khả dụng sinh học của các loại thuốc hòa tan kém, tăng cường khả năng sử dụng điều trị. Các hệ thống phân phối thuốc dựa trên phospholipid cũng có thể bảo vệ các loại thuốc khỏi sự thoái hóa, kiểm soát giải phóng động học và nhắm mục tiêu các tế bào hoặc mô cụ thể, góp phần tăng cường hiệu quả của thuốc và giảm tác dụng phụ.
Khả năng của phospholipid hình thành các cấu trúc tự lắp ráp, như liposome và micelle, đã được khai thác trong sự phát triển của các công thức dược phẩm khác nhau, bao gồm các dạng liều uống, đường tiêm và liều tại chỗ. Các công thức dựa trên lipid, chẳng hạn như nhũ tương, hạt nano lipid rắn và hệ thống phân phối thuốc tự nhũ tương, thường kết hợp phospholipid để vượt qua các thách thức liên quan đến khả năng hòa tan và hấp thụ thuốc, cuối cùng cải thiện kết quả điều trị của các sản phẩm dược phẩm.

B. Hệ thống phân phối thuốc liposome
Hệ thống phân phối thuốc liposome là một ví dụ nổi bật về cách sử dụng phospholipids trong các ứng dụng dược phẩm. Liposome, bao gồm các lớp hai lớp phospholipid, có khả năng gói gọn thuốc trong lõi nước hoặc hai lớp lipid của chúng, cung cấp môi trường bảo vệ và kiểm soát việc giải phóng thuốc. Các hệ thống phân phối thuốc này có thể được thiết kế để cải thiện việc cung cấp các loại thuốc khác nhau, bao gồm các tác nhân hóa trị liệu, kháng sinh và vắc -xin, cung cấp các lợi thế như thời gian lưu thông kéo dài, giảm độc tính và tăng cường nhắm mục tiêu các mô hoặc tế bào cụ thể.
Tính linh hoạt của liposome cho phép điều chế kích thước, điện tích và tính chất bề mặt của chúng để tối ưu hóa việc tải thuốc, ổn định và phân phối mô. Tính linh hoạt này đã dẫn đến sự phát triển của các công thức liposome được phê duyệt lâm sàng cho các ứng dụng điều trị đa dạng, nhấn mạnh tầm quan trọng của phospholipids trong việc thúc đẩy các công nghệ phân phối thuốc.

C. Các ứng dụng tiềm năng trong nghiên cứu và điều trị y tế
Phospholipids có tiềm năng cho các ứng dụng trong nghiên cứu và điều trị y tế ngoài các hệ thống phân phối thuốc thông thường. Khả năng tương tác của chúng với màng tế bào và điều chỉnh các quá trình tế bào mang đến cơ hội phát triển các chiến lược trị liệu mới. Các công thức dựa trên phospholipid đã được nghiên cứu về khả năng nhắm mục tiêu vào các con đường nội bào, điều chỉnh biểu hiện gen và tăng cường hiệu quả của các tác nhân điều trị khác nhau, cho thấy các ứng dụng rộng hơn trong các lĩnh vực như điều trị gen, y học tái tạo và điều trị ung thư nhắm mục tiêu.
Hơn nữa, phospholipids đã được khám phá về vai trò của chúng trong việc thúc đẩy sửa chữa và tái tạo mô, thể hiện tiềm năng chữa lành vết thương, kỹ thuật mô và y học tái tạo. Khả năng bắt chước màng tế bào tự nhiên của chúng và tương tác với các hệ thống sinh học làm cho phospholipid trở thành một con đường đầy hứa hẹn để thúc đẩy nghiên cứu y học và phương thức điều trị.

V. Những thách thức và hướng dẫn trong tương lai

A. Cân nhắc về quy định và mối quan tâm về an toàn
Việc sử dụng phospholipid trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm đưa ra nhiều cân nhắc về quy định và mối quan tâm an toàn. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phospholipid thường được sử dụng làm chất nhũ hóa, chất ổn định và hệ thống phân phối cho các thành phần chức năng. Các cơ quan quản lý, như Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) tại Hoa Kỳ và Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) ở châu Âu, giám sát sự an toàn và ghi nhãn các sản phẩm thực phẩm có chứa phospholipids. Đánh giá an toàn là rất cần thiết để đảm bảo rằng các chất phụ gia thực phẩm dựa trên phospholipid an toàn cho tiêu dùng và tuân thủ các quy định đã được thiết lập.

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, phospholipid được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc da và chăm sóc cá nhân cho các đặc tính làm mềm, giữ ẩm và tăng cường hàng rào da. Các cơ quan quản lý, như Quy định mỹ phẩm của Liên minh châu Âu và Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), giám sát sự an toàn và ghi nhãn các sản phẩm mỹ phẩm có chứa phospholipids để đảm bảo bảo vệ người tiêu dùng. Đánh giá an toàn và nghiên cứu độc tính được thực hiện để đánh giá hồ sơ an toàn của các thành phần mỹ phẩm dựa trên phospholipid.

Trong lĩnh vực dược phẩm, các cân nhắc về an toàn và điều tiết của phospholipid bao gồm việc sử dụng chúng trong các hệ thống phân phối thuốc, công thức liposomal và tá dược dược phẩm. Các cơ quan quản lý, như FDA và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA), đánh giá sự an toàn, hiệu quả và chất lượng của các sản phẩm dược phẩm có chứa phospholipid thông qua các quá trình đánh giá lâm sàng và tiền lâm sàng nghiêm ngặt. Các mối quan tâm về an toàn liên quan đến phospholipid trong dược phẩm chủ yếu xoay quanh độc tính tiềm năng, khả năng miễn dịch và khả năng tương thích với các chất thuốc.

B. Xu hướng và đổi mới mới nổi
Việc áp dụng phospholipids trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm đang trải qua các xu hướng mới nổi và phát triển sáng tạo. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc sử dụng phospholipid như chất nhũ hóa tự nhiên và chất ổn định đang đạt được lực kéo, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với nhãn sạch và các thành phần thực phẩm tự nhiên. Các công nghệ sáng tạo, chẳng hạn như nanoemulsions ổn định bởi phospholipid, đang được khám phá để tăng cường khả năng hòa tan và khả dụng sinh học của các thành phần thực phẩm chức năng, như các hợp chất hoạt tính sinh học và vitamin.

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, việc sử dụng phospholipids trong các công thức chăm sóc da tiên tiến là một xu hướng nổi bật, tập trung vào các hệ thống phân phối dựa trên lipid để hoạt động hoạt động và sửa chữa hàng rào da. Các công thức kết hợp các nanocarrier dựa trên phospholipid, chẳng hạn như liposome và chất mang lipid cấu trúc nano (NLC), đang thúc đẩy hiệu quả và phân phối các hoạt động mỹ phẩm, góp phần đổi mới trong chống lão hóa, bảo vệ nắng và các sản phẩm chăm sóc da được cá nhân hóa.

Trong lĩnh vực dược phẩm, các xu hướng mới nổi trong phân phối thuốc dựa trên phospholipid bao gồm y học cá nhân hóa, các liệu pháp nhắm mục tiêu và hệ thống phân phối thuốc kết hợp. Các chất mang dựa trên lipid tiên tiến, bao gồm các hạt nano lipid lai và các liên hợp thuốc dựa trên lipid, đang được phát triển để tối ưu hóa việc cung cấp các phương pháp trị liệu mới và hiện có, giải quyết các thách thức liên quan đến khả năng hòa tan của thuốc, ổn định và nhắm mục tiêu cụ thể tại chỗ.

C. Tiềm năng cho các cơ hội hợp tác và phát triển đa ngành
Tính linh hoạt của phospholipid mang đến cơ hội hợp tác đa ngành và phát triển các sản phẩm sáng tạo tại giao điểm của thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Sự hợp tác xuyên công nghiệp có thể tạo điều kiện cho việc trao đổi kiến ​​thức, công nghệ và thực tiễn tốt nhất liên quan đến việc sử dụng phospholipid trên các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, chuyên môn trong các hệ thống phân phối dựa trên lipid từ ngành công nghiệp dược phẩm có thể được tận dụng để tăng cường thiết kế và hiệu suất của các thành phần chức năng dựa trên lipid trong thực phẩm và mỹ phẩm.

Hơn nữa, sự hội tụ của thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm đang dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm đa chức năng giải quyết các nhu cầu về sức khỏe, sức khỏe và sắc đẹp. Ví dụ, dược phẩm và vũ trụ kết hợp phospholipid đang nổi lên là kết quả của sự hợp tác xuyên công nghiệp, cung cấp các giải pháp sáng tạo nhằm thúc đẩy cả lợi ích sức khỏe bên trong và bên ngoài. Những sự hợp tác này cũng thúc đẩy các cơ hội cho các sáng kiến ​​nghiên cứu và phát triển nhằm khám phá các hiệp lực tiềm năng và các ứng dụng mới của phospholipid trong các công thức sản phẩm đa chức năng.

Vi. Phần kết luận

A. Tóm tắt về tính linh hoạt và ý nghĩa của phospholipids
Phospholipid đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp khác nhau, cung cấp một loạt các ứng dụng trong các lĩnh vực thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Cấu trúc hóa học độc đáo của chúng, bao gồm cả vùng ưa nước và kỵ nước, cho phép chúng hoạt động như chất nhũ hóa, chất ổn định và hệ thống phân phối cho các thành phần chức năng. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, phospholipid đóng góp vào sự ổn định và kết cấu của thực phẩm chế biến, trong khi trong mỹ phẩm, chúng cung cấp các đặc tính dưỡng ẩm, làm mềm và tăng cường rào cản trong các sản phẩm chăm sóc da. Hơn nữa, ngành công nghiệp dược phẩm tận dụng phospholipids trong hệ thống phân phối thuốc, công thức liposomal và là tá dược dược phẩm do khả năng tăng cường khả dụng sinh học và nhắm mục tiêu các địa điểm hành động cụ thể.

B. Ý nghĩa đối với các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp trong tương lai
Khi nghiên cứu trong lĩnh vực phospholipid tiếp tục tiến triển, có một số ý nghĩa cho các nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp trong tương lai. Đầu tiên, nghiên cứu sâu hơn về sự an toàn, hiệu quả và sự phối hợp tiềm năng giữa phospholipid và các hợp chất khác có thể mở đường cho việc phát triển các sản phẩm đa chức năng mới phục vụ cho nhu cầu phát triển của người tiêu dùng. Ngoài ra, khám phá việc sử dụng phospholipids trong các nền tảng công nghệ mới nổi như nanoemulsions, nanocarrier dựa trên lipid và các hạt nano lipid lai hybrid hứa hẹn sẽ tăng cường khả dụng sinh học và cung cấp các hợp chất hoạt tính sinh học trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Nghiên cứu này có thể dẫn đến việc tạo ra các công thức sản phẩm mới cung cấp hiệu suất và hiệu quả được cải thiện.

Từ quan điểm công nghiệp, tầm quan trọng của phospholipids trong các ứng dụng khác nhau nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đổi mới và hợp tác liên tục trong và trên các ngành công nghiệp. Với nhu cầu ngày càng tăng đối với các thành phần tự nhiên và chức năng, việc tích hợp phospholipid trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm mang đến cơ hội cho các công ty phát triển các sản phẩm bền vững, chất lượng cao phù hợp với sở thích của người tiêu dùng. Hơn nữa, các ứng dụng công nghiệp trong tương lai của phospholipids có thể liên quan đến quan hệ đối tác liên ngành, nơi kiến ​​thức và công nghệ từ các ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm có thể được trao đổi để tạo ra các sản phẩm sáng tạo, đa chức năng mang lại lợi ích cho sức khỏe và sắc đẹp toàn diện.

Tóm lại, tính linh hoạt của phospholipid và ý nghĩa của chúng trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm làm cho chúng thành phần không thể thiếu của nhiều sản phẩm. Tiềm năng của họ cho các ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp trong tương lai mở đường cho những tiến bộ liên tục trong các thành phần đa chức năng và các công thức sáng tạo, định hình cảnh quan của thị trường toàn cầu trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Tài liệu tham khảo:
1. Mozafari, Mr, Johnson, C., Hatziantoniou, S., & Demetzos, C. (2008). Nanoliposome và các ứng dụng của chúng trong công nghệ nano thực phẩm. Tạp chí Nghiên cứu Liposome, 18 (4), 309-327.
2. Mezei, M., & Gulasekharam, V. (1980). Liposome - Một hệ thống phân phối thuốc chọn lọc cho tuyến đường quản trị tại chỗ. Dạng liều lượng kem dưỡng da. Khoa học đời sống, 26 (18), 1473-1477.
3. Williams, AC, & Barry, BW (2004). Tăng cường thâm nhập. Đánh giá phân phối thuốc tiên tiến, 56 (4), 603-618.
4. AROURI, A., & MOURITSEN, OG (2013). Phospholipids: Sự xuất hiện, sinh hóa và phân tích. Sổ tay hydrocoloids (phiên bản thứ hai), 94-123.
5. Berton -Carabin, CC, Ropers, MH, Genot, C., & Lipid nhũ tương và cấu trúc của chúng - Tạp chí nghiên cứu lipid. (2014). Các đặc tính nhũ hóa của phospholipids cấp thực phẩm. Tạp chí Nghiên cứu Lipid, 55 (6), 1197-1211.
6. Wang, C., Zhou, J., Wang, S., Li, Y., Li, J., & Đặng, Y. (2020). Lợi ích sức khỏe và ứng dụng của phospholipid tự nhiên trong thực phẩm: đánh giá. Khoa học thực phẩm sáng tạo & công nghệ mới nổi, 102306. 8. Blezinger, P., & Harper, L. (2005). Phospholipids trong thực phẩm chức năng. Trong chế độ điều chế chế độ ăn uống của các con đường truyền tín hiệu tế bào (trang 161-175). Báo chí CRC.
7. Frankenfeld, BJ, & Weiss, J. (2012). Phospholipids trong thực phẩm. Trong phospholipids: Đặc tính, trao đổi chất và các ứng dụng sinh học mới (trang 159-173). Báo chí AOCS. 7. Hughes, AB, & Baxter, NJ (1999). Tính chất nhũ hóa của phospholipids. Trong nhũ tương thực phẩm và bọt (trang 115-132). Hiệp hội Hóa học Hoàng gia
8. Lopes, LB, & Bentley, MVLB (2011). Phospholipids trong hệ thống phân phối mỹ phẩm: Tìm kiếm những điều tốt nhất từ ​​thiên nhiên. Trong nanocosmetics và nanomedicine. Springer, Berlin, Heidelberg.
9. Schmid, D. (2014). Vai trò của phospholipid tự nhiên trong các công thức chăm sóc thẩm mỹ và chăm sóc cá nhân. Trong những tiến bộ trong khoa học mỹ phẩm (trang 245-256). Springer, Cham.
10. Jenning, V., & Gohla, SH (2000). Đóng gói retinoids trong hạt nano lipid rắn (SLN). Tạp chí vi mô, 17 (5), 577-588. 5. Rukavina, Z., Chiari, A., & Schubert, R. (2011). Cải thiện các công thức mỹ phẩm bằng cách sử dụng liposome. Trong nanocosmetics và nanomedicine. Springer, Berlin, Heidelberg.
11. Neubert, RHH, Schneider, M., & Kutkowska, J. (2005). Phospholipids trong các chế phẩm mỹ phẩm và dược phẩm. Trong việc chống lão hóa trong nhãn khoa (trang 55-69). Springer, Berlin, Heidelberg. 6. Bottari, S., Freitas, RCD, Villa, Rd, & Senger, Aevg (2015). Ứng dụng tại chỗ của phospholipids: Một chiến lược đầy hứa hẹn để sửa chữa hàng rào da. Thiết kế dược phẩm hiện tại, 21 (29), 4331-4338.
12. Torchilin, V. (2005). Cẩm nang về dược động học thiết yếu, dược lực học và chuyển hóa thuốc cho các nhà khoa học công nghiệp. Springer Science & Business Media.
13. Ngày, AA, & Nagarsenker, M. (2008). Thiết kế và đánh giá các hệ thống phân phối thuốc tự phát (SEDD) của nimodipine. AAPS PharmScitech, 9 (1), 191-196.
2. Allen, TM, & Cullis, PR (2013). Hệ thống phân phối thuốc liposomal: Từ khái niệm đến ứng dụng lâm sàng. Đánh giá phân phối thuốc tiên tiến, 65 (1), 36-48. 5. Bozzuto, G., & Molinari, A. (2015). Liposome như các thiết bị nano. Tạp chí quốc tế về nanomedicine, 10, 975.
Lichtenberg, D., & Barenholz, Y. (1989). Hiệu quả tải của thuốc liposome: Một mô hình làm việc và xác minh thử nghiệm của nó. Giao thuốc, 303-309. 6. Simons, K., & Vaz, WLC (2004). Hệ thống mô hình, bè lipid và màng tế bào. Đánh giá hàng năm về sinh lý học và cấu trúc phân tử sinh học, 33 (1), 269-295.
Williams, AC, & Barry, BW (2012). Tăng cường thâm nhập. Trong các công thức da liễu: hấp thụ qua da (trang 283-314). Báo chí CRC.
Muller, RH, Radtke, M., & Wissing, SA (2002). Các hạt nano lipid rắn (SLN) và chất mang lipid cấu trúc nano (NLC) trong các chế phẩm thẩm mỹ và da liễu. Đánh giá phân phối thuốc tiên tiến, 54, S131-S155.
2. Severino, P., Andreani, T., Macedo, As, Fangueiro, JF, Santana, MHA, & Silva, AM (2018). Xu hướng hiện tại hiện tại và các xu hướng mới đối với các hạt nano lipid (SLN và NLC) để cung cấp thuốc uống. Tạp chí Khoa học và Công nghệ phân phối thuốc, 44, 353-368. 5. Torchilin, V. (2005). Cẩm nang về dược động học thiết yếu, dược lực học và chuyển hóa thuốc cho các nhà khoa học công nghiệp. Springer Science & Business Media.
3. Williams, KJ, & Kelley, RL (2018). Công nghệ sinh học dược phẩm công nghiệp. John Wiley & Sons. 6. Simons, K., & Vaz, WLC (2004). Hệ thống mô hình, bè lipid và màng tế bào. Đánh giá hàng năm về sinh lý học và cấu trúc phân tử sinh học, 33 (1), 269-295.


Thời gian đăng: Tháng 12-27-2023
x