Từ đồng nghĩa:Calciferol; Ergocalciferol; Oleovitamin D2; 9,10-Secoergosta-5,7,10,22-tetraen-3-olĐặc điểm kỹ thuật:100.000IU/g, 500.000IU/g,2 MIU/g, 40MIU/gCông thức phân tử:C28H44OHình dạng và tính chất:Bột màu trắng đến vàng nhạt, không có tạp chất, không có mùi hôi.Ứng dụng:Thực phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm bổ sung và dược phẩm.