Bột Co-enzym tự nhiên Q10
Bột Coenzym Q10 tự nhiên (Co-Q10) là chất bổ sung có chứa coenzym Q10, là một hợp chất tự nhiên trong cơ thể có liên quan đến việc sản xuất năng lượng trong tế bào. Coenzym Q10 được tìm thấy ở hầu hết các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là ở tim, gan, thận và tuyến tụy. Nó cũng được tìm thấy với số lượng nhỏ trong một số thực phẩm, chẳng hạn như cá, thịt và ngũ cốc nguyên hạt. Bột Co-Q10 tự nhiên được sản xuất bằng quy trình lên men tự nhiên và không chứa bất kỳ chất phụ gia hoặc hóa chất tổng hợp nào. Đây là dạng CoQ10 tinh khiết, chất lượng cao, thường được sử dụng như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe tim mạch, sản xuất năng lượng và sức khỏe tổng thể. Do đặc tính chống oxy hóa, CoQ10 cũng được cho là có lợi ích chống lão hóa và có thể cải thiện sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem và serum để hỗ trợ làn da khỏe mạnh. Bột Co-Q10 tự nhiên có nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nang, viên nén và bột. Điều quan trọng là phải nói chuyện với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi bắt đầu dùng bất kỳ chế phẩm bổ sung nào, bao gồm CoQ10, để xác định xem nó có phù hợp với bạn hay không và thảo luận về các tương tác tiềm ẩn với bất kỳ loại thuốc nào bạn có thể đang dùng.
Tên sản phẩm | COENZYME Q10 | Số lượng | 25Kg |
Số lô | 20220110 | Hạn sử dụng | 2 năm |
Ngày MF | Ngày 10 tháng 1 năm 2022 | Ngày hết hạn | Ngày 9 tháng 1 năm 2024 |
Cơ sở phân tích | USP42 | Nước xuất xứ | Trung Quốc |
nhân vật | Thẩm quyền giải quyết | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Vẻ bề ngoàiMùi | Cảm quan thị giác | Bột tinh thể màu vàng đến vàng cam Không mùi và không vị | Tuân thủTuân thủ |
xét nghiệm | Thẩm quyền giải quyết | Tiêu chuẩn | Kết quả |
xét nghiệm | USP<621> | 98,0-101,0% (tính bằng chất khan) | 98,90% |
Mục | Thẩm quyền giải quyết | Tiêu chuẩn | Kết quả |
Kích thước hạt | USP<786> | 90% lọt qua sàng 8 # | Phù hợp |
Mất sấy khô | USP<921>IC | Tối đa. 0,2% | 0,07% |
Dư lượng khi đánh lửa | USP<921>IC | Tối đa. 0,1% | 0,04% |
điểm nóng chảy | USP<741> | 48oC đến 52oC | 49,7 đến 50,8oC |
Chỉ huy | USP<2232> | Tối đa. 1 trang/phút | < 0,5 trang/phút |
Asen | USP<2232> | Tối đa. 2 trang/phút | < 1,5 trang/phút |
Cadimi | USP<2232> | Tối đa. 1 trang/phút | < 0,5 trang/phút |
Thủy ngân | USP<2232> | Tối đa. 1,5 trang/phút | < 1,5 trang/phút |
Tổng thể hiếu khí | USP<2021> | Tối đa. 1.000 CFU/g | < 1.000 CFU/g |
Nấm mốc và men | USP<2021> | Tối đa. 100 CFU/g | < 100 CFU/g |
E. Coli | USP<2022> | Âm/1g | Phù hợp |
*Salmonella | USP<2022> | Âm/25g | Phù hợp |
Kiểm tra | Thẩm quyền giải quyết | Tiêu chuẩn | Kết quả |
USP<467> | N-Hexan 290 trang/phút | Phù hợp | |
Giới hạn dung môi dư | USP<467> USP<467> | Ethanol 5000 trang/phút Metanol 3000 trang/phút | Tuân thủ |
USP<467> | Ête isopropyl ≤ 800 ppm | Phù hợp |
Kiểm tra | Thẩm quyền giải quyết | Tiêu chuẩn | Kết quả |
USP<621> | Tạp chất 1: Q7.8.9.11<1.0% | 0,74% | |
tạp chất | USP<621> | Tạp chất 2: Đồng phân và các chất liên quan ≤1,0% | 0,23% |
USP<621> | Tổng tạp chất 1+2: 1,5% | 0,97% |
Báo cáo |
Không chiếu xạ, Không ETO, Không biến đổi gen, Không gây dị ứng |
Mục được đánh dấu * được kiểm tra ở tần suất xác định dựa trên đánh giá rủi ro. |
Bột CoQ10 98% từ Sản phẩm Lên men là dạng CoQ10 có độ tinh khiết cao được sản xuất thông qua quy trình lên men chuyên dụng. Quá trình này liên quan đến việc sử dụng các chủng nấm men được lựa chọn đặc biệt được trồng trong môi trường giàu dinh dưỡng để tối đa hóa việc sản xuất CoQ10. Bột thu được có độ tinh khiết 98%, nghĩa là nó chứa rất ít tạp chất và có tính khả dụng sinh học cao, nghĩa là cơ thể dễ dàng hấp thụ và sử dụng. Bột có dạng bột mịn, màu vàng nhạt và thường được sử dụng làm thành phần trong thực phẩm chức năng, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Một số đặc điểm đáng chú ý của Bột CoQ10 98% từ quá trình lên men bao gồm:
- Độ tinh khiết cao: Loại bột này có độ tinh khiết cao với lượng tạp chất tối thiểu, khiến nó trở thành thành phần an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.
- Sinh khả dụng cao: Loại bột này dễ dàng được cơ thể hấp thụ và sử dụng, nghĩa là nó có thể mang lại lợi ích tối đa khi được kết hợp vào thực phẩm bổ sung hoặc sản phẩm.
- Nguồn gốc tự nhiên: Coenzym Q10 là hợp chất tự nhiên có mặt trong mọi tế bào của cơ thể con người, loại bột này được sản xuất thông qua quá trình lên men tự nhiên bằng men.
- Đa năng: Bột 98% CoQ10 có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm thực phẩm bổ sung, thanh năng lượng, sản phẩm dinh dưỡng thể thao và mỹ phẩm.
Bột Coenzym Q10 98% từ sản phẩm lên men có nhiều ứng dụng. Một số sản phẩm và ngành công nghiệp phổ biến nhất sử dụng loại bột này bao gồm:
1.Bổ sung dinh dưỡng: CoQ10 là thành phần phổ biến trong thực phẩm bổ sung do đặc tính chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe.
2. Mỹ phẩm: CoQ10 thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm do đặc tính chống lão hóa và dưỡng ẩm. Nó có thể được tìm thấy trong các loại kem, lotion, serum và các sản phẩm chăm sóc da khác.
3.Sản phẩm dinh dưỡng thể thao: CoQ10 được cho là có tác dụng cải thiện hiệu suất và sức bền của vận động viên, khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao.
4. Thanh năng lượng: CoQ10 được sử dụng trong thanh năng lượng để cung cấp nguồn năng lượng và sức bền tự nhiên cho người tiêu dùng.
5. Thức ăn chăn nuôi: CoQ10 được thêm vào thức ăn chăn nuôi để cải thiện sức khỏe tổng thể của vật nuôi và gia cầm.
6. Thực phẩm và đồ uống: CoQ10 có thể được thêm vào thực phẩm và đồ uống như một chất bảo quản tự nhiên để kéo dài thời hạn sử dụng và cải thiện chất lượng tổng thể của sản phẩm.
7. Dược phẩm: CoQ10 được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm do tiềm năng lợi ích sức khỏe, đặc biệt trong điều trị bệnh tim và các tình trạng tim mạch khác.
Bột CoQ10 tự nhiên được sản xuất thông qua quá trình lên men sử dụng nấm men hoặc vi khuẩn, điển hình là chủng vi khuẩn xuất hiện tự nhiên có tên là S. cerevisiae. Quá trình này bắt đầu bằng việc nuôi cấy vi sinh vật trong các điều kiện được kiểm soát cẩn thận, chẳng hạn như nhiệt độ, độ pH và lượng chất dinh dưỡng sẵn có. Trong quá trình lên men, các vi sinh vật sản xuất ra CoQ10 như một phần của hoạt động trao đổi chất của chúng. CoQ10 sau đó được chiết xuất từ nước lên men và tinh chế để thu được bột CoQ10 tự nhiên chất lượng cao. Sản phẩm cuối cùng thường không có tạp chất và chất gây ô nhiễm và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thực phẩm bổ sung, đồ uống và mỹ phẩm.
Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Bột Coenzym Q10 tự nhiên được chứng nhận bởi các chứng chỉ hữu cơ USDA và EU, BRC, ISO, HALAL, KOSHER và HACCP.
Cả hai dạng CoQ10, ubiquinone và ubiquinol, đều quan trọng và có những lợi ích riêng. Ubiquinone là dạng CoQ10 bị oxy hóa, thường được tìm thấy trong các chất bổ sung. Nó được cơ thể hấp thụ tốt và dễ dàng chuyển đổi thành Ubiquinol, dạng khử của CoQ10. Mặt khác, ubiquinol, dạng hoạt động chống oxy hóa của CoQ10, đã được chứng minh là hiệu quả hơn trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất ATP (sản xuất năng lượng) trong ty thể của tế bào chúng ta. Dạng coenzym Q10 tốt nhất nên dùng có thể phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và tình trạng sức khỏe. Ví dụ, những người mắc một số tình trạng sức khỏe nhất định, chẳng hạn như bệnh tim, rối loạn thần kinh hoặc những người dùng một số loại thuốc nhất định có thể được hưởng lợi nhiều hơn từ việc dùng ubiquinol. Tuy nhiên, đối với hầu hết mọi người, cả hai dạng CoQ10 đều có hiệu quả. Tốt nhất nên tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bất kỳ chất bổ sung mới nào để xác định dạng và liều lượng tốt nhất cho nhu cầu cụ thể của bạn.
Có, nguồn thực phẩm tự nhiên chứa CoQ10 có thể giúp tăng mức độ chất dinh dưỡng này trong cơ thể. Một số thực phẩm giàu CoQ10 bao gồm các loại nội tạng như gan và tim, cá béo như cá hồi và cá ngừ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt và các loại rau như rau bina và súp lơ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là thực phẩm chứa tương đối ít CoQ10 và khó có thể đáp ứng được mức khuyến nghị chỉ bằng chế độ ăn uống. Vì vậy, việc bổ sung có thể cần thiết để đạt được mức liều điều trị.