Chiết xuất cam thảo Bột Glabridin (HPLC98% tối thiểu)
Bột chiết xuất cam thảo Glabridin (HPLC 98% Min) là một chất làm trắng tự nhiên có nguồn gốc từ flavonoid cam thảo. Nó được chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra Linne, có nguồn gốc tự nhiên, không bị ô nhiễm và không có tác dụng phụ đối với cơ thể con người. Nó là một loại bột màu nâu đỏ ở nhiệt độ phòng, không hòa tan trong nước, nhưng dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, propylene glycol và 1,3-butylene glycol.
Glabridin đã chứng minh tiềm năng đáng kể trong phát triển thuốc và y học nhờ đặc tính sinh học đa dạng của nó. Chúng bao gồm tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống khối u, kháng khuẩn, bảo vệ xương và bảo vệ tim mạch. Đặc tính đa diện của nó làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị cho các ứng dụng trị liệu tiềm năng trong các lĩnh vực y tế và dược phẩm khác nhau.
Trong mỹ phẩm, chiết xuất cam thảo, đặc biệt là Glabridin, được đánh giá cao nhờ đặc tính làm trắng, chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa, khiến nó trở thành một thành phần mỹ phẩm có giá trị cao. Glabridin được đánh giá cao nhờ khả năng ức chế hiệu quả các loại oxy phản ứng và melanin, khiến nó có biệt danh là “vàng làm trắng”. Giá thành và hiệu quả cao của nó khiến chỉ có một số thương hiệu sử dụng nó như một thành phần làm trắng.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.
Tên sản phẩm | Glabridin CAS 59870-68-7 |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
xét nghiệm | 98% phút |
Bài kiểm tra | HPLC |
Giấy chứng nhận | ISO 9001 |
Kho | Nơi khô mát |
PHÂN TÍCH | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu nhạt (Bột màu trắng chiếm 90% 98%) |
Xét nghiệm (HPLC) | ≥40% 90% 98% |
Mất mát khi sấy khô | 3,0% |
Dư lượng khi đánh lửa | .10,1% |
Kim loại nặng | <10 trang/phút |
Dư lượng thuốc trừ sâu | Eur.ph.2000 |
Dư lượng dung môi | Tiêu chuẩn doanh nghiệp |
As | <2 trang/phút |
Tổng số đĩa | <1000cfu/g |
Men & Nấm mốc | <100cfu/g |
E.Coli | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực |
Tên sản phẩm liên quan khác | Thông số kỹ thuật/CAS | Vẻ bề ngoài |
Chiết xuất cam thảo | 3:1 | Bột màu nâu |
Axit Glycyrrhetnic | CAS471-53-4 98% | Bột màu trắng |
Dikali Glycyrrhizinate | CAS 68797-35-3 98% tia cực tím | Bột màu trắng |
Axit Glycyrrhizic | CAS1405-86-3 98% tia cực tím; HPLC 5% | Bột màu trắng |
Flavone Glycyrrhizic | 30% | Bột màu nâu |
Glabridin | 90% 40% | Bột màu trắng, bột màu nâu |
Dưới đây là những ưu điểm của sản phẩm Bột Glabridin tự nhiên (HPLC98%Min, chiết xuất Glycyrrhiza glabra) trong lĩnh vực mỹ phẩm:
1. Làm trắng da:Có tác dụng làm trắng và sáng da hiệu quả, khiến nó trở thành một thành phần quý giá trong các sản phẩm làm sáng và làm sáng da.
2. Chống nám:Giúp giảm sắc tố và đốm đen, góp phần làm đều màu da hơn.
3. Chống viêm:Thể hiện đặc tính chống viêm, có lợi cho việc làm dịu và làm dịu làn da nhạy cảm hoặc bị kích thích.
4. Tác dụng chống oxy hóa:Chứng minh tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây ô nhiễm môi trường và tăng cường sức khỏe làn da tổng thể.
5. Đặc tính kháng khuẩn:Mang lại lợi ích kháng khuẩn, phù hợp cho các sản phẩm chăm sóc da có mụn trứng cá và da dễ bị mụn.
6. Nguồn gốc tự nhiên:Có nguồn gốc từ chiết xuất Glycyrrhiza glabra, đảm bảo nguồn gốc tự nhiên và đích thực cho các công thức làm đẹp sạch.
Bột Glabridin tự nhiên (HPLC 98% Min) được biết là có một số lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm:
đặc tính chống viêm;
Tác dụng chống oxy hóa;
Đặc tính làm trắng và sáng da tiềm năng;
đặc tính chống vi khuẩn;
Đặc tính chống khối u tiềm năng;
Glabridin hoạt động thông qua nhiều cơ chế:
001 Glabridin là một cấu trúc flavonoid có hoạt tính sinh học. Các nhóm làm trắng và chống oxy hóa chính của nó có thể ức chế hoạt động của tyrosinase, do đó làm giảm việc sản xuất melanin. Ngoài ra, cấu trúc 8-prenylat hóa 9 của nó có thể làm tăng khả năng tương thích sinh học của glabridin, giúp dễ dàng xuyên qua màng tế bào hoặc các hạt LDL và đi vào tế bào da.
002 Ức chế hoạt động tyrosinase:Tyrosinase là enzyme chủ chốt xúc tác quá trình chuyển đổi tyrosine thành melanin. Glycyrrhizin ức chế hoạt động tyrosinase và làm giảm sản xuất melanin.
003 Ức chế hoạt động của dopachrome tautase:Dopachrome tautase điều chỉnh tốc độ sản xuất các phân tử melanin và ảnh hưởng đến kích thước, loại và cấu trúc của melanin. Glycyrrhizin ức chế hoạt động của dopachrome tautase và làm giảm sản xuất melanin.
004 Giảm các loại oxy phản ứng:Glycyrrhizin có đặc tính khử mạnh và có thể làm giảm việc tạo ra các loại oxy phản ứng trong tế bào, do đó làm giảm tổn thương và sắc tố da.
005 Giảm PIH:Glycyrrhizin có tác dụng làm dịu da, có thể làm giảm sắc tố da (PIH) do kích ứng và không gây sạm da khi sử dụng lâu dài.
Những cơ chế này giúp glabridin trở thành thành phần làm trắng dịu nhẹ, an toàn, không gây hại cho tế bào da và có thể làm giảm sản sinh melanin một cách toàn diện.
Dưới đây là danh sách đơn giản các ngành công nghiệp mà Bột Glabridin (HPLC 98% Min) được ứng dụng:
1. Mỹ phẩm và chăm sóc da:
(1)Sản phẩm chăm sóc da:Thích hợp để sử dụng trong các loại kem làm trắng da, serum và kem dưỡng da để mang lại làn da sáng hơn và đều màu hơn.
(2)Công thức chống sắc tố:Lý tưởng cho các sản phẩm nhắm đến các đốm đen, tăng sắc tố và da không đều màu.
(3)Mỹ phẩm chống lão hóa:Thành phần có giá trị cho các sản phẩm chống lão hóa do đặc tính chống oxy hóa và khả năng tăng cường sức khỏe làn da.
(4)Công Thức Điều Trị Mụn:Có lợi cho các sản phẩm điều trị mụn do đặc tính kháng khuẩn và chống viêm.
(5)Sản phẩm chống nắng:Thích hợp để đưa vào kem chống nắng và các sản phẩm dùng sau nắng để giúp bảo vệ và làm dịu da.
(6)Công thức làm đẹp sạch:Lý tưởng cho các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và sạch do nguồn gốc tự nhiên và các đặc tính có lợi của nó.
2. Dược và Y học;
3. Dược phẩm và thực phẩm bổ sung.
Bao bì và Dịch vụ
Bao bì
* Thời gian giao hàng: Khoảng 3-5 ngày làm việc sau khi thanh toán của bạn.
* Đóng gói: Trong thùng sợi có hai túi nhựa bên trong.
* Trọng lượng tịnh: 25kgs/trống, Tổng trọng lượng: 28kgs/trống
* Kích thước và thể tích trống: ID42cm × H52cm, 0,08 m³/ Trống
* Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
* Thời hạn sử dụng: Hai năm khi được bảo quản đúng cách.
vận chuyển
* DHL Express, FEDEX và EMS cho số lượng dưới 50kg, thường được gọi là dịch vụ DDU.
* Vận chuyển đường biển với số lượng trên 500 kg; và vận chuyển hàng không có sẵn cho 50 kg ở trên.
* Đối với những sản phẩm có giá trị cao, vui lòng chọn vận chuyển hàng không và DHL express để đảm bảo an toàn.
* Vui lòng xác nhận xem bạn có thể thực hiện thủ tục thông quan khi hàng hóa đến hải quan của bạn hay không trước khi đặt hàng. Dành cho người mua từ Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Romania, Nga và các khu vực xa xôi khác.
Phương thức thanh toán và giao hàng
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)
1. Tìm nguồn cung ứng và thu hoạch
2. Khai thác
3. Cô đặc và thanh lọc
4. Sấy khô
5. Tiêu chuẩn hóa
6. Kiểm soát chất lượng
7. Đóng gói 8. Phân phối
Chứng nhận
It được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.
Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)
Hỏi: Chiết xuất cam thảo có an toàn để sử dụng không?
Trả lời: Chiết xuất cam thảo có thể an toàn khi tiêu thụ với lượng vừa phải, nhưng điều quan trọng là bạn phải nhận thức được những rủi ro và cân nhắc tiềm ẩn. Cam thảo có chứa một hợp chất gọi là glycyrrhizin, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khi tiêu thụ với số lượng lớn hoặc trong thời gian dài. Những vấn đề này có thể bao gồm huyết áp cao, nồng độ kali thấp và giữ nước.
Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng chiết xuất cam thảo, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý từ trước, đang mang thai hoặc đang dùng thuốc. Ngoài ra, điều cần thiết là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị và hướng dẫn do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc nhãn sản phẩm cung cấp.
Hỏi: Chiết xuất cam thảo có an toàn để sử dụng không?
Trả lời: Chiết xuất cam thảo có thể an toàn khi tiêu thụ với lượng vừa phải, nhưng điều quan trọng là bạn phải nhận thức được những rủi ro và cân nhắc tiềm ẩn. Cam thảo có chứa một hợp chất gọi là glycyrrhizin, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khi tiêu thụ với số lượng lớn hoặc trong thời gian dài. Những vấn đề này có thể bao gồm huyết áp cao, nồng độ kali thấp và giữ nước.
Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng chiết xuất cam thảo, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý từ trước, đang mang thai hoặc đang dùng thuốc. Ngoài ra, điều cần thiết là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị và hướng dẫn do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc nhãn sản phẩm cung cấp.
Hỏi: Cam thảo có tác dụng với những loại thuốc nào?
Trả lời: Cam thảo có thể tương tác với một số loại thuốc do nó có khả năng ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và bài tiết của một số loại thuốc trong cơ thể. Một số loại thuốc mà cam thảo có thể gây trở ngại bao gồm:
Thuốc huyết áp: Cam thảo có thể làm tăng huyết áp và có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc dùng để hạ huyết áp, chẳng hạn như thuốc ức chế ACE và thuốc lợi tiểu.
Corticosteroid: Cam thảo có thể tăng cường tác dụng của thuốc corticosteroid, có khả năng dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến các loại thuốc này.
Digoxin: Cam thảo có thể làm giảm sự bài tiết digoxin, một loại thuốc dùng để điều trị bệnh tim, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể.
Warfarin và các thuốc chống đông máu khác: Cam thảo có thể cản trở tác dụng của thuốc chống đông máu, có khả năng ảnh hưởng đến quá trình đông máu và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc lợi tiểu làm suy giảm kali: Cam thảo có thể làm giảm nồng độ kali trong cơ thể và khi kết hợp với thuốc lợi tiểu làm suy giảm kali, nó có thể làm giảm nồng độ kali hơn nữa, dẫn đến nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như bác sĩ hoặc dược sĩ, trước khi sử dụng các sản phẩm cam thảo, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, để đảm bảo không có tương tác hoặc tác dụng phụ tiềm ẩn.
Hỏi: Isoliquiritigenin có lợi ích sức khỏe gì trong thực phẩm bổ sung?
Trả lời: Isoliquiritigenin là một chất bổ sung trong chế độ ăn uống đã được chứng minh là có một số lợi ích sức khỏe tiềm năng. Chúng bao gồm:
Giảm viêm
Cải thiện sức khỏe tim mạch
Bảo vệ chống lại một số loại ung thư
Hoạt tính chống oxy hóa
Hoạt động chống viêm
Hoạt động kháng virus
Hoạt động trị đái tháo đường
Hoạt động chống co thắt
Hoạt động chống ung thư
Isoliquiritigenin cũng có hoạt động dược lý chống lại các bệnh thoái hóa thần kinh (NDD). Chúng bao gồm: Bảo vệ thần kinh chống lại u thần kinh đệm não và Hoạt động chống lại các rối loạn nhận thức thần kinh liên quan đến HIV-1.
Là một thực phẩm bổ sung cho chế độ ăn uống, nên uống một viên mỗi ngày. Isoliquiritigenin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ.