Bột peptide nhân sâm

Tên sản phẩm:Nhân sâm Oligopeptide
Vẻ bề ngoài:Bột màu vàng nhạt đến trắng
Ginsenoside:5%-30%, tăng 80%
Ứng dụng:Dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung, Thực phẩm và đồ uống chức năng, Mỹ phẩm và chăm sóc da, Dinh dưỡng thể thao, Y học cổ truyền, Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thú y
Đặc trưng:Hỗ trợ hệ thống miễn dịch, Năng lượng và sức sống, Hoạt động chống oxy hóa, Tinh thần minh mẫn và chức năng nhận thức, Giảm căng thẳng và lo lắng, Đặc tính chống viêm, Điều hòa lượng đường trong máu

 

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Bột peptide nhân sâm là một chất bổ sung chế độ ăn uống được làm từ việc chiết xuất và tinh chế các peptide có nguồn gốc từ rễ nhân sâm. Nhân sâm, một loại cây lâu năm có nguồn gốc từ châu Á, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó.

Peptide là chuỗi axit amin ngắn, đơn vị cấu tạo nên protein. Các peptide cụ thể được chiết xuất từ ​​nhân sâm được cho là có đặc tính hoạt tính sinh học, có thể góp phần mang lại nhiều tác dụng khác nhau cho sức khỏe.

Peptide này thường được bán trên thị trường như một chất tăng cường năng lượng tự nhiên và một chất thích ứng, có nghĩa là nó có thể giúp cơ thể thích ứng tốt hơn với căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Nó cũng được cho là có tác dụng chống oxy hóa, điều chỉnh miễn dịch và chống viêm.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC TIÊU CHUẨN KẾT QUẢ THI
Đặc điểm kỹ thuật/Xét nghiệm ≥98% 98,24%
Vật lý & Hóa học
Vẻ bề ngoài Bột màu vàng nhạt đến trắng Tuân thủ
Mùi & Vị đặc trưng Tuân thủ
Kích thước hạt 100% vượt qua 80 lưới Tuân thủ
Mất mát khi sấy khô 5,0%; 6%; 7% 2,55%
Tro 1,0% 0,54%
Kim loại nặng
Tổng kim loại nặng 10,0ppm Tuân thủ
Chỉ huy 2.0ppm Tuân thủ
Asen 2.0ppm Tuân thủ
Thủy ngân .10,1ppm Tuân thủ
Cadimi .01,0ppm Tuân thủ
Xét nghiệm vi sinh
Xét nghiệm vi sinh 1.000cfu/g Tuân thủ
Men & Nấm mốc 100cfu/g Tuân thủ
E.Coli Tiêu cực Tiêu cực
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực
Phần kết luận Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm qua kiểm tra.
đóng gói Túi nhựa cấp thực phẩm đôi bên trong, túi giấy nhôm hoặc trống sợi bên ngoài.
Kho Bảo quản ở những nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt.
Hạn sử dụng 24 tháng theo điều kiện trên.

Đặc trưng

Bột peptide nhân sâm thường có các tính năng sản phẩm sau:
Nguồn cung cấp chất lượng cao:Rễ nhân sâm được sử dụng để chiết xuất peptide thường có nguồn gốc từ những người trồng trọt đáng tin cậy, có uy tín và tuân thủ các quy trình thực hành nông nghiệp tốt.

Quá trình chiết xuất và tinh chế:Các peptide được chiết xuất từ ​​rễ nhân sâm bằng các phương pháp cụ thể để đảm bảo độ tinh khiết và hoạt tính sinh học của chúng. Quá trình tinh chế loại bỏ bất kỳ tạp chất hoặc hợp chất không mong muốn.

Sinh khả dụng:Nó được bào chế để tăng cường khả dụng sinh học của các peptide, đảm bảo chúng có thể dễ dàng được cơ thể hấp thụ và sử dụng.

Công thức chuẩn hóa:Một số thương hiệu có thể cung cấp một công thức tiêu chuẩn hóa, nghĩa là mỗi khẩu phần có nồng độ peptide nhân sâm nhất quán và cụ thể. Điều này cho phép định lượng chính xác và đảm bảo độ tin cậy.

Đóng gói và bảo quản:Nó thường được đóng gói trong hộp kín để bảo quản độ tươi và hiệu lực của nó. Nó nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt để duy trì chất lượng.

Tính minh bạch và kiểm soát chất lượng:Các thương hiệu đáng tin cậy thường ưu tiên tính minh bạch và cung cấp thông tin về quy trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng và thử nghiệm của bên thứ ba để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và độ tinh khiết.

Điều quan trọng cần lưu ý là các tính năng cụ thể của sản phẩm có thể khác nhau giữa các thương hiệu khác nhau. Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm, hướng dẫn và đánh giá để hiểu đầy đủ về tính năng và lợi ích của một sản phẩm bột peptide nhân sâm cụ thể trước khi mua hàng.

Lợi ích sức khỏe

Bột peptide nhân sâm có nguồn gốc từ rễ cây nhân sâm, được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Nó được cho là mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe tiềm năng liên quan đến nó:

Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:Peptide nhân sâm được cho là có đặc tính điều hòa miễn dịch, giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe miễn dịch tổng thể.

Năng lượng và sức sống:Nhân sâm được biết đến với đặc tính thích ứng, có thể giúp tăng mức năng lượng, giảm mệt mỏi và cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần.

Hoạt động chống oxy hóa:Peptide nhân sâm có thể hoạt động như chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể chống lại stress oxy hóa và các gốc tự do. Điều này có thể góp phần vào sức khỏe tế bào tổng thể và có thể có tác dụng chống lão hóa.

Tinh thần minh mẫn và chức năng nhận thức:Một số nghiên cứu cho thấy peptide nhân sâm có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ, sự tập trung và chức năng nhận thức tổng thể. Điều này làm cho nó có khả năng mang lại lợi ích cho tinh thần minh mẫn và tập trung.

Giảm căng thẳng, lo âu:Nhân sâm đã được sử dụng theo truyền thống như một chất thích ứng để giúp giảm mức độ căng thẳng và lo lắng. Các peptide trong nhân sâm có thể góp phần vào tác dụng giảm căng thẳng này.

Đặc tính chống viêm:Peptide nhân sâm có thể có đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể. Tình trạng viêm mãn tính được cho là góp phần gây ra nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau và tác dụng chống viêm của peptide nhân sâm có thể mang lại một số lợi ích điều trị.

Điều hòa lượng đường trong máu:Một số nghiên cứu cho thấy peptide nhân sâm có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, giúp điều chỉnh quá trình chuyển hóa glucose. Điều này có thể có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người có nguy cơ mắc bệnh này.

Ứng dụng

Bột peptide nhân sâm có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau do những lợi ích sức khỏe tiềm ẩn của nó. Một số lĩnh vực ứng dụng chính bao gồm:

Thực phẩm dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung:Nó thường được sử dụng như một thành phần trong dược phẩm dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung. Nó có thể được đóng gói hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo ra các công thức hỗ trợ sức khỏe miễn dịch, mức năng lượng, chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể.

Thực phẩm và đồ uống chức năng:Peptide nhân sâm có thể được kết hợp vào thực phẩm chức năng và đồ uống, chẳng hạn như nước tăng lực, thanh protein và đồ ăn nhẹ tốt cho sức khỏe. Chúng có thể nâng cao thành phần dinh dưỡng của những sản phẩm này và mang lại những lợi ích bổ sung cho sức khỏe.

Mỹ phẩm và chăm sóc da:Nó được cho là có đặc tính chống lão hóa và chống oxy hóa. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da, chẳng hạn như huyết thanh, kem và mặt nạ, để tăng cường sức khỏe làn da, giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ chống lại tác hại của gốc tự do.

Dinh dưỡng thể thao:Peptide nhân sâm rất phổ biến đối với các vận động viên và những người đam mê thể dục do đặc tính tăng cường năng lượng và tăng cường hiệu suất tiềm năng của chúng. Chúng có thể được sử dụng trong các chất bổ sung trước khi tập luyện, đồ uống thể thao và bột protein để hỗ trợ sức bền, sức chịu đựng và khả năng phục hồi.

Y học cổ truyền:Trong thực hành y học cổ truyền, nhân sâm đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm tăng cường sức sống, cải thiện tuần hoàn và tăng cường sức khỏe nói chung. Nó có thể được sử dụng trong các công thức thực hành y học cổ truyền, chẳng hạn như thuốc thảo dược, thuốc bổ và cồn thuốc.

Thức ăn chăn nuôi và sản phẩm thú y:Peptide nhân sâm cũng có thể được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm thú y để hỗ trợ sức khỏe và thể trạng của động vật. Chúng có thể giúp cải thiện chức năng miễn dịch, tăng cường tiêu hóa và tăng cường sức sống tổng thể ở vật nuôi và vật nuôi.

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

Quy trình sản xuất bột peptide nhân sâm thường bao gồm một số bước, bao gồm chiết xuất, thủy phân, lọc và sấy khô. Dưới đây là tổng quan chung về quy trình:

Lựa chọn củ nhân sâm:Những củ sâm chất lượng cao được lựa chọn cho quá trình sản xuất. Các yếu tố như tuổi tác, kích thước và chất lượng tổng thể của rễ đều được xem xét.

Khai thác:Rễ nhân sâm được rửa kỹ và làm sạch để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Sau đó, chúng thường được chiết xuất bằng nước hoặc dung môi thích hợp. Bước này giúp chiết xuất các hợp chất hoạt tính, bao gồm ginsenosides, từ rễ nhân sâm.

Lọc:Dung dịch chiết xuất được lọc để loại bỏ bất kỳ hạt rắn và tạp chất nào, tạo ra dịch chiết nhân sâm trong suốt.

Thủy phân:Chiết xuất nhân sâm sau đó trải qua quá trình thủy phân, phá vỡ các phân tử protein lớn thành các peptide nhỏ hơn. Bước thủy phân này thường được thực hiện bằng cách sử dụng enzyme hoặc axit trong điều kiện được kiểm soát.

Lọc:Sau quá trình thủy phân, dung dịch được lọc lại để loại bỏ các chất khó tiêu hoặc không hòa tan, thu được dung dịch giàu peptide.

Sự tập trung:Dung dịch lọc được cô đặc để loại bỏ lượng nước dư thừa, để lại dung dịch peptide đậm đặc hơn.

Lọc (một lần nữa):Dung dịch đậm đặc được lọc một lần nữa để thu được dung dịch peptide trong và đồng nhất.

Sấy khô:Dung dịch peptide đã lọc sau đó được đưa vào quá trình sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn lại và chuyển thành dạng bột. Điều này có thể được thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như sấy phun hoặc sấy đông lạnh. Quá trình sấy khô giúp duy trì sự ổn định và hoạt tính sinh học của peptide nhân sâm.

Kiểm soát chất lượng:Bột peptide này sau đó phải chịu các biện pháp kiểm soát chất lượng để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn, chẳng hạn như độ tinh khiết, kích thước hạt và độ ẩm. Các kỹ thuật phân tích khác nhau, bao gồm HPLC (Sắc ký lỏng hiệu năng cao), có thể được sử dụng để đảm bảo chất lượng.

Bao bì:Sản phẩm cuối cùng được đóng gói trong các thùng chứa phù hợp, chẳng hạn như lọ hoặc túi, để đảm bảo bảo quản đúng cách và dễ sử dụng.

Điều quan trọng cần lưu ý là quy trình sản xuất cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và phương pháp độc quyền của họ. Ngoài ra, các biện pháp kiểm soát chất lượng và yêu cầu pháp lý có thể khác nhau giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau.

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

đóng gói (2)

20kg/bao 500kg/pallet

đóng gói (2)

Bao bì gia cố

đóng gói (3)

An ninh hậu cần

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Bột peptide nhân sâmđược chứng nhận hữu cơ NOP và EU, chứng chỉ ISO, chứng chỉ HALAL và chứng chỉ KOSHER.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Tác dụng phụ của bột peptide nhân sâm là gì?

Bột peptide nhân sâm thường được coi là an toàn khi tiêu thụ với số lượng thích hợp. Tuy nhiên, giống như bất kỳ sản phẩm bổ sung hoặc thảo dược nào khác, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở một số cá nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể xảy ra liên quan đến bột peptide nhân sâm:

Phản ứng dị ứng:Một số người có thể bị dị ứng với nhân sâm hoặc các thành phần của nó. Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện dưới dạng phát ban da, ngứa, sưng tấy hoặc khó thở. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Vấn đề về tiêu hóa:Bột peptide nhân sâm có thể gây khó chịu ở đường tiêu hóa, bao gồm các triệu chứng như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua.

Mất ngủ và bồn chồn:Nhân sâm được biết đến với đặc tính cung cấp năng lượng và có thể cản trở giấc ngủ. Một số cá nhân có thể cảm thấy bồn chồn, khó ngủ hoặc có những giấc mơ sống động sau khi dùng bột peptide nhân sâm.

Huyết áp cao:Nhân sâm có khả năng làm tăng huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao hoặc đang dùng thuốc điều hòa huyết áp, nên tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bột peptide nhân sâm.

Tác dụng nội tiết tố: Nhân sâm có thể có tác dụng nội tiết tố trên cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ. Nó có thể tương tác với các thuốc nội tiết tố hoặc ảnh hưởng đến các tình trạng nhạy cảm với hormone như ung thư vú, tử cung hoặc buồng trứng.

Tương tác thuốc: Bột peptide nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm loãng máu (ví dụ warfarin), thuốc trị tiểu đường, thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc điều trị bệnh tâm thần. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trước khi sử dụng bột peptide nhân sâm.

Các giai đoạn hưng cảm: Những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực hoặc có tiền sử hưng cảm nên thận trọng khi sử dụng bột peptide nhân sâm vì nó có thể gây ra các giai đoạn hưng cảm.

Điều quan trọng cần lưu ý là những tác dụng phụ này không đầy đủ và phản ứng của từng cá nhân có thể khác nhau. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường hoặc nghiêm trọng nào, bạn nên ngừng sử dụng và tìm tư vấn y tế.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x