Bột peptide nhân sâm
Bột peptide nhân sâm là một chất bổ sung chế độ ăn uống được làm từ chiết xuất và tinh chế các peptide có nguồn gốc từ rễ nhân sâm. Nhân sâm, một nhà máy lâu năm có nguồn gốc từ châu Á, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền vì lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó.
Peptide là các chuỗi ngắn của axit amin, các khối protein xây dựng. Các peptide cụ thể được chiết xuất từ nhân sâm được cho là sở hữu các đặc tính hoạt tính sinh học, có thể góp phần vào các tác động sức khỏe khác nhau.
Peptide này thường được bán trên thị trường như một sự tăng cường năng lượng tự nhiên và là một tác nhân thích nghi, điều đó có nghĩa là nó có thể giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể. Nó cũng được tuyên bố là có tác dụng chống oxy hóa, điều trị miễn dịch và chống viêm.
MỤC | TIÊU CHUẨN | Kết quả kiểm tra |
Đặc điểm kỹ thuật/xét nghiệm | ≥98% | 98,24% |
Vật lý & Hóa học | ||
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng sang trắng | Tuân thủ |
Mùi & hương vị | Đặc tính | Tuân thủ |
Kích thước hạt | 100% vượt qua 80 lưới | Tuân thủ |
Mất khi sấy khô | ≤5,0%; 6%; 7% | 2,55% |
Tro | ≤1,0% | 0,54% |
Kim loại nặng | ||
Tổng số kim loại nặng | ≤10.0ppm | Tuân thủ |
Chỉ huy | ≤2.0ppm | Tuân thủ |
Asen | ≤2.0ppm | Tuân thủ |
Sao Thủy | ≤0.1ppm | Tuân thủ |
Cadmium | ≤1.0ppm | Tuân thủ |
Thử nghiệm vi sinh | ||
Thử nghiệm vi sinh | ≤1.000cfu/g | Tuân thủ |
Nấm men & nấm mốc | ≤100cfu/g | Tuân thủ |
E.coli | Tiêu cực | Tiêu cực |
Salmonella | Tiêu cực | Tiêu cực |
Phần kết luận | Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu thử nghiệm bằng cách kiểm tra. | |
Đóng gói | Túi nhựa hai lớp thực phẩm bên trong, túi giấy nhôm hoặc trống sợi bên ngoài. | |
Kho | Được lưu trữ ở những nơi mát mẻ và khô ráo. Tránh xa ánh sáng và nhiệt mạnh mẽ. | |
Hạn sử dụng | 24 tháng trong điều kiện trên. |
Bột peptide nhân sâm thường có các tính năng sản phẩm sau:
Nguồn cung cấp chất lượng cao:Rễ nhân sâm được sử dụng để chiết xuất các peptide thường có nguồn gốc từ những người trồng đáng tin cậy, có uy tín, theo dõi các hoạt động nông nghiệp tốt.
Quá trình khai thác và thanh lọc:Các peptide được chiết xuất từ rễ nhân sâm bằng các phương pháp cụ thể để đảm bảo độ tinh khiết và hoạt động sinh học của chúng. Quá trình thanh lọc loại bỏ bất kỳ tạp chất hoặc hợp chất không mong muốn.
Sinh khả dụng:Nó được xây dựng để tăng cường khả dụng sinh học của các peptide, đảm bảo chúng có thể dễ dàng được hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.
Công thức tiêu chuẩn hóa:Một số thương hiệu có thể cung cấp một công thức tiêu chuẩn hóa, có nghĩa là mỗi khẩu phần có một nồng độ nhất quán và cụ thể của các peptide nhân sâm. Điều này cho phép dùng thuốc chính xác và đảm bảo độ tin cậy.
Bao bì và lưu trữ:Nó thường được đóng gói trong các thùng chứa kín để bảo tồn độ tươi và tiềm năng của nó. Nó nên được lưu trữ ở một nơi khô mát, mát mẻ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc nhiệt để duy trì chất lượng của nó.
Tính minh bạch và kiểm soát chất lượng:Các thương hiệu đáng tin cậy thường ưu tiên tính minh bạch và cung cấp thông tin về quy trình sản xuất của họ, các biện pháp kiểm soát chất lượng và thử nghiệm của bên thứ ba để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về chất lượng và độ tinh khiết.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tính năng sản phẩm cụ thể có thể khác nhau giữa các thương hiệu khác nhau. Nên cẩn thận đọc nhãn sản phẩm, hướng dẫn và đánh giá để hiểu đầy đủ các tính năng và lợi ích của một sản phẩm bột peptide nhân sâm cụ thể trước khi mua hàng.
Bột peptide nhân sâm có nguồn gốc từ gốc của cây nhân sâm, đã được sử dụng trong y học cổ truyền trong nhiều thế kỷ. Nó được cho là cung cấp các lợi ích sức khỏe khác nhau. Dưới đây là một số lợi ích sức khỏe tiềm năng liên quan đến nó:
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:Các peptide nhân sâm được cho là có đặc tính điều hòa miễn dịch, giúp tăng cường chức năng của hệ thống miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe miễn dịch tổng thể.
Năng lượng và sức sống:Nhân sâm được biết đến với các đặc tính thích nghi, có thể giúp tăng mức năng lượng, giảm mệt mỏi và cải thiện hiệu suất thể chất và tinh thần.
Hoạt động chống oxy hóa:Các peptide nhân sâm có thể đóng vai trò là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể chống lại stress oxy hóa và các gốc tự do. Điều này có thể góp phần vào sức khỏe tế bào tổng thể và có thể có tác dụng chống lão hóa.
Tinh thần rõ ràng và chức năng nhận thức:Một số nghiên cứu cho thấy rằng các peptide nhân sâm có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ, sự tập trung và chức năng nhận thức tổng thể. Điều này làm cho nó có khả năng có lợi cho sự rõ ràng và tập trung tinh thần.
Căng thẳng và giảm lo lắng:Nhân sâm đã được sử dụng theo truyền thống như một tác nhân thích nghi để giúp giảm mức độ căng thẳng và lo lắng. Các peptide trong nhân sâm có thể góp phần vào các tác động giảm căng thẳng này.
Đặc tính chống viêm:Các peptide nhân sâm có thể sở hữu các đặc tính chống viêm, giúp giảm viêm trong cơ thể. Viêm mãn tính được cho là góp phần vào các tình trạng sức khỏe khác nhau và tác dụng chống viêm của Peptide của nhân sâm có thể mang lại một số lợi ích điều trị.
Quy định đường trong máu:Một số nghiên cứu cho thấy các peptide nhân sâm có thể có ảnh hưởng đến lượng đường trong máu, giúp điều chỉnh chuyển hóa glucose. Điều này có thể có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người có nguy cơ phát triển tình trạng này.
Bột peptide nhân sâm có thể được sử dụng trong các lĩnh vực ứng dụng khác nhau do lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó. Một số trường ứng dụng chính bao gồm:
Nutrace dược và bổ sung chế độ ăn uống:Nó thường được sử dụng như một thành phần trong dược phẩm và bổ sung chế độ ăn uống. Nó có thể được gói gọn hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo ra các công thức hỗ trợ sức khỏe miễn dịch, mức năng lượng, chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể.
Thực phẩm và đồ uống chức năng:Các peptide nhân sâm có thể được kết hợp vào thực phẩm và đồ uống chức năng, chẳng hạn như nước tăng lực, thanh protein và đồ ăn nhẹ tập trung vào sức khỏe. Họ có thể tăng cường hồ sơ dinh dưỡng của các sản phẩm này và cung cấp thêm lợi ích sức khỏe.
Mỹ phẩm và chăm sóc da:Nó được cho là có đặc tính chống lão hóa và chống oxy hóa. Do đó, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da, như huyết thanh, kem và mặt nạ, để thúc đẩy sức khỏe da, giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ chống lại tổn thương gốc tự do.
Dinh dưỡng thể thao:Các peptide nhân sâm là phổ biến trong các vận động viên và những người đam mê thể dục do các đặc tính tăng cường năng lượng và tăng cường hiệu suất tiềm năng của họ. Chúng có thể được sử dụng trong các chất bổ sung trước tập luyện, đồ uống thể thao và bột protein để hỗ trợ sức bền, sức chịu đựng và phục hồi.
Y học truyền thống:Trong thực hành y học cổ truyền, nhân sâm đã được sử dụng cho các mục đích khác nhau, bao gồm tăng sức sống, cải thiện lưu thông và thúc đẩy hạnh phúc chung. Nó có thể được sử dụng trong các công thức cho các thực hành y học cổ truyền, chẳng hạn như các biện pháp thảo dược, thuốc bổ và rượu vang.
Thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm thú y:Peptide nhân sâm cũng có thể được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm thú y để hỗ trợ sức khỏe và hạnh phúc của động vật. Chúng có thể giúp cải thiện chức năng miễn dịch, tăng cường tiêu hóa và thúc đẩy sức sống tổng thể trong vật nuôi và vật nuôi.
Quá trình sản xuất bột peptide nhân sâm thường liên quan đến một số bước, bao gồm chiết xuất, thủy phân, lọc và sấy khô. Dưới đây là tổng quan chung về quy trình:
Lựa chọn gốc nhân sâm:Rễ nhân sâm chất lượng cao được chọn cho quá trình sản xuất. Các yếu tố như tuổi, kích thước và chất lượng tổng thể của rễ được xem xét.
Khai thác:Rễ nhân sâm được rửa sạch và làm sạch để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Sau đó, chúng thường bị chiết xuất bằng nước hoặc dung môi thích hợp. Bước này giúp trích xuất các hợp chất hoạt động, bao gồm cả ginsenosides, từ rễ nhân sâm.
Lọc:Dung dịch chiết được lọc để loại bỏ bất kỳ hạt rắn và tạp chất nào, dẫn đến chiết xuất nhân sâm rõ ràng.
Thủy phân:Chiết xuất nhân sâm sau đó phải chịu một quá trình thủy phân, phá vỡ các phân tử protein lớn thành các peptide nhỏ hơn. Bước thủy phân này thường được thực hiện bằng enzyme hoặc axit trong điều kiện được kiểm soát.
Lọc:Sau quá trình thủy phân, dung dịch được lọc lại để loại bỏ mọi chất không tiêu hóa hoặc không hòa tan, dẫn đến dung dịch giàu peptide.
Sự tập trung:Dung dịch lọc được cô đặc để loại bỏ nước dư, để lại dung dịch peptide cô đặc hơn.
Lọc (một lần nữa):Dung dịch cô đặc được lọc một lần nữa để đạt được dung dịch peptide rõ ràng và đồng nhất.
Sấy khô:Dung dịch peptide được lọc sau đó phải chịu một quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm còn lại và chuyển đổi nó thành dạng bột. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp khác nhau, chẳng hạn như sấy phun hoặc sấy khô. Quá trình sấy khô giúp duy trì sự ổn định và hoạt động sinh học của các peptide nhân sâm.
Kiểm soát chất lượng:Bột peptide này sau đó phải chịu các biện pháp kiểm soát chất lượng để đảm bảo nó đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn, chẳng hạn như độ tinh khiết, kích thước hạt và độ ẩm. Các kỹ thuật phân tích khác nhau, bao gồm HPLC (sắc ký lỏng hiệu suất cao), có thể được sử dụng để đảm bảo chất lượng.
Bao bì:Sản phẩm cuối cùng được đóng gói trong các thùng chứa phù hợp, chẳng hạn như lọ hoặc gói, để đảm bảo lưu trữ thích hợp và dễ sử dụng.
Điều quan trọng cần lưu ý là quy trình sản xuất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và phương pháp độc quyền của họ. Ngoài ra, các biện pháp kiểm soát chất lượng và các yêu cầu quy định có thể khác nhau giữa các quốc gia hoặc khu vực khác nhau.
Lưu trữ: Giữ trong một nơi mát mẻ, khô ráo và sạch sẽ, bảo vệ khỏi độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/trống.
Thời gian dẫn đầu: 7 ngày sau đơn đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Ghi chú: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

20kg/túi 500kg/pallet

Bao bì gia cố

Bảo mật hậu cần
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ cửa đến cửa dễ dàng nhận hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp đến cảng
Bằng không khí
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp của sân bay đến sân bay

Bột peptide nhân sâmđược chứng nhận với NOP và EU hữu cơ, Chứng chỉ ISO, Chứng chỉ Halal và Chứng chỉ Kosher.

Bột peptide nhân sâm thường được coi là an toàn khi được tiêu thụ với số lượng thích hợp. Tuy nhiên, giống như bất kỳ sản phẩm bổ sung hoặc thảo dược nào khác, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở một số cá nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ có thể liên quan đến bột peptide nhân sâm:
Phản ứng dị ứng:Một số cá nhân có thể bị dị ứng với nhân sâm hoặc các thành phần của nó. Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện khi phát ban da, ngứa, sưng hoặc khó thở. Nếu bạn trải nghiệm bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Vấn đề tiêu hóa:Bột peptide nhân sâm có thể gây khó chịu đường tiêu hóa, bao gồm các triệu chứng như đau dạ dày, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón. Những tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua.
Mất ngủ và bồn chồn:Nhân sâm được biết đến với các thuộc tính năng lượng của nó và có thể can thiệp vào các kiểu ngủ. Một số cá nhân có thể gặp phải sự bồn chồn, khó ngủ hoặc có những giấc mơ sống động sau khi uống bột peptide sâm.
Huyết áp cao:Nhân sâm có khả năng tăng mức huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao hoặc đang dùng thuốc để điều chỉnh huyết áp, nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng bột peptide nhân sâm.
Hiệu ứng nội tiết tố: Nhân sâm có thể có tác dụng nội tiết tố trên cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ. Nó có thể tương tác với thuốc nội tiết tố hoặc ảnh hưởng đến các tình trạng nhạy cảm với hormone như vú, tử cung hoặc ung thư buồng trứng.
Tương tác thuốc: Bột peptide nhân sâm có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc làm mỏng máu (ví dụ, warfarin), thuốc tiểu đường, ức chế miễn dịch hoặc thuốc trong tình trạng tâm thần. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào trước khi sử dụng bột peptide nhân sâm.
Các đợt hưng cảm: Những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực hoặc tiền sử hưng cảm nên thận trọng khi sử dụng bột peptide nhân sâm, vì nó có thể kích hoạt các đợt hưng cảm.
Điều quan trọng cần lưu ý là các tác dụng phụ này không đầy đủ và các phản ứng cá nhân có thể khác nhau. Nếu bạn trải nghiệm bất kỳ tác dụng phụ khác thường hoặc nghiêm trọng, nên ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên y tế.