Chiết xuất Gardenia bột Genipin nguyên chất

Tên Latinh:Gardenia jasminoides Ellis
Ngoại hình:Bột mịn màu trắng
độ tinh khiết:HPLC 98%
CAS:6902-77-8
Đặc trưng:Đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và liên kết chéo
Ứng dụng:Ngành xăm hình, Khoa học y sinh và vật liệu, Công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm, Nghiên cứu và phát triển, Công nghiệp dệt và nhuộm, Công nghiệp thực phẩm và đồ uống


Chi tiết sản phẩm

Thông tin khác

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Chiết xuất Gardenia genipin là một hợp chất có nguồn gốc từ cây Gardenia jasminoides. Genipin thu được từ quá trình thủy phân geniposide, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong Gardenia jasminoides. Genipin đã được nghiên cứu về các ứng dụng y học và y sinh tiềm năng, bao gồm các đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và liên kết ngang. Nó thường được sử dụng trong việc điều chế vật liệu y sinh và hệ thống phân phối thuốc do đặc tính hóa học độc đáo của nó. Ngoài ra, genipin đã được nghiên cứu về tác dụng điều trị tiềm năng của nó trong các tình trạng sức khỏe khác nhau.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.

Đặc điểm kỹ thuật (COA)

Mục Tiêu chuẩn Kết quả
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng Tuân thủ
Xét nghiệm (Genipin) ≥98% 99,26%
Thuộc vật chất
Mất mát khi sấy khô 5,0% Tuân thủ
Tro sunfat 2,0% Tuân thủ
Kim loại nặng 20PPM Tuân thủ
Kích thước mắt lưới 100% vượt qua 80 lưới 100% vượt qua 80 lưới
Vi sinh
Tổng số đĩa 1000cfu/g <1000cfu/g
Men & Nấm mốc 100cfu/g <100cfu/g
E.Coli Tiêu cực Tiêu cực
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực

Tính năng sản phẩm

1. Độ tinh khiết:Bột Genipin có độ tinh khiết cao, thường vượt quá 98%, đảm bảo thành phần hóa học đồng nhất và chất lượng cao.
2. Tính ổn định:Được biết đến với tính ổn định, bột genipin thích hợp cho việc bảo quản lâu dài và các quy trình sản xuất khác nhau.
3. Thuộc tính liên kết chéo:Bột Genipin thể hiện các đặc tính liên kết ngang có giá trị, đặc biệt là trong các vật liệu y sinh, kỹ thuật mô và hệ thống phân phối thuốc.
4. Tương thích sinh học:Loại bột này có tính tương thích sinh học nên phù hợp cho nhiều ứng dụng y sinh và dược phẩm khác nhau mà không gây tác dụng phụ lên các mô sống.
5. Nguồn cung ứng tự nhiên:Có nguồn gốc từ các nguyên liệu thực vật tự nhiên như một dẫn xuất của Chiết xuất Gardenia, bột genipin phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các thành phần tự nhiên và thực vật.
6. Ứng dụng đa năng:Bột Genipin được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm các lĩnh vực y sinh, dược phẩm, mỹ phẩm và khoa học vật liệu, cho thấy tính linh hoạt và phạm vi ứng dụng rộng rãi của nó.

Chức năng sản phẩm

1. Đặc tính chống viêm:Genipin đã được nghiên cứu về tác dụng chống viêm tiềm năng của nó. Nó có thể giúp giảm viêm trong cơ thể liên quan đến các tình trạng sức khỏe khác nhau.
2. Hoạt động chống oxy hóa:Genipin thể hiện đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp chống lại stress oxy hóa và giảm tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra. Điều này có thể góp phần vào sức khỏe tổng thể và hạnh phúc.
3. Tác dụng bảo vệ thần kinh:Nghiên cứu cho thấy Genipin có thể có đặc tính bảo vệ thần kinh, có khả năng hỗ trợ sức khỏe và chức năng của hệ thần kinh, đồng thời mang lại những lợi ích tiềm năng cho sức khỏe thần kinh.
4. Hoạt động chống khối u tiềm năng:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Genipin có thể có đặc tính chống khối u, cho thấy nhiều hứa hẹn trong nghiên cứu ung thư và ung thư. Vai trò tiềm năng của nó trong việc ức chế sự phát triển và tăng sinh khối u là một lĩnh vực đang được nghiên cứu.
5. Công dụng y học cổ truyền:Trong y học cổ truyền, Gardenia jasminoides đã được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả khả năng hỗ trợ sức khỏe gan, thúc đẩy giải độc và hỗ trợ một số tình trạng sức khỏe.
6. Sức khỏe làn da:Genipin đã được khám phá để ứng dụng vào sức khỏe làn da, bao gồm cả tiềm năng của nó như một tác nhân liên kết chéo tự nhiên trong vật liệu sinh học và hệ thống phân phối thuốc cho các ứng dụng da liễu.
Nhìn chung, Gardenia Extract Genipin mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ thần kinh và chống khối u, khiến nó trở thành chủ đề được quan tâm để nghiên cứu sâu hơn và các ứng dụng điều trị tiềm năng.

Ứng dụng

Chiết xuất Gardenia Genipin có thể được áp dụng cho:

1. Ngành xăm hình
2. Khoa học y sinh và vật liệu
3. Ngành dược phẩm, mỹ phẩm
4. Nghiên cứu và phát triển
5. Ngành dệt nhuộm
6. Ngành thực phẩm và đồ uống


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Bao bì và Dịch vụ

    Bao bì
    * Thời gian giao hàng: Khoảng 3-5 ngày làm việc sau khi thanh toán của bạn.
    * Đóng gói: Trong thùng sợi có hai túi nhựa bên trong.
    * Trọng lượng tịnh: 25kgs/trống, Tổng trọng lượng: 28kgs/trống
    * Kích thước và thể tích trống: ID42cm × H52cm, 0,08 m³/ Trống
    * Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
    * Thời hạn sử dụng: Hai năm khi được bảo quản đúng cách.

    vận chuyển
    * DHL Express, FEDEX và EMS cho số lượng dưới 50kg, thường được gọi là dịch vụ DDU.
    * Vận chuyển đường biển với số lượng trên 500 kg; và vận chuyển hàng không có sẵn cho 50 kg ở trên.
    * Đối với những sản phẩm có giá trị cao, vui lòng chọn vận chuyển hàng không và DHL express để đảm bảo an toàn.
    * Vui lòng xác nhận xem bạn có thể thực hiện thủ tục thông quan khi hàng hóa đến hải quan của bạn hay không trước khi đặt hàng. Dành cho người mua từ Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Romania, Nga và các khu vực xa xôi khác.

    Bao bì Bioway (1)

    Phương thức thanh toán và giao hàng

    Thể hiện
    Dưới 100kg, 3-5 ngày
    Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

    Bằng đường biển
    Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
    Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

    Bằng đường hàng không
    100kg-1000kg, 5-7 ngày
    Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

    chuyển giới

    Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

    Quy trình sản xuất Gardenia Extract Genipin thường bao gồm các bước sau:
    1. Tìm nguồn cung ứng: Quá trình này bắt đầu bằng việc tìm nguồn cung ứng cây Gardenia jasminoides Ellis, có chứa geniposide, tiền chất của genipin.
    2. Chiết xuất: Geniposide được chiết xuất từ ​​cây Gardenia jasminoides Ellis bằng dung môi hoặc phương pháp chiết thích hợp.
    3. Thủy phân: Geniposide được chiết xuất sau đó sẽ trải qua quá trình thủy phân để chuyển nó thành genipin. Bước này rất quan trọng trong việc thu được hợp chất mong muốn để xử lý tiếp.
    4. Tinh chế: Genipin sau đó được tinh chế để loại bỏ tạp chất và thu được sản phẩm có độ tinh khiết cao, thường được tiêu chuẩn hóa theo hàm lượng genipin cụ thể, chẳng hạn như 98% hoặc cao hơn, sử dụng các kỹ thuật như sắc ký.
    5. Sấy khô: Genipin tinh khiết có thể trải qua quá trình sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn sót lại và thu được sản phẩm khô, ổn định phù hợp cho các ứng dụng khác nhau.
    6. Kiểm soát chất lượng: Trong suốt quá trình sản xuất, các biện pháp kiểm soát chất lượng được thực hiện để đảm bảo độ tinh khiết, tính nhất quán và an toàn của Gardenia Extract Genipin.

    quá trình trích xuất 001

    Chứng nhận

    Chiết xuất Gardenia Genipin (HPLC ≥98%)được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.

    CN

    Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

    Hỏi: So sánh giữa geniposide và genipin:
    Trả lời: Geniposide và genipin là hai hợp chất riêng biệt có nguồn gốc từ cây Gardenia jasminoides và chúng có các đặc tính hóa học và sinh học khác nhau.
    Genipozit:
    Bản chất hóa học: Geniposide là một hợp chất glycoside, đặc biệt là glycoside iridoid, và nó được tìm thấy trong nhiều loại thực vật khác nhau, bao gồm cả Gardenia jasminoides.
    Hoạt động sinh học: Geniposide đã được nghiên cứu về tác dụng chống viêm, chống oxy hóa và bảo vệ thần kinh tiềm năng. Nó cũng đã được nghiên cứu về các ứng dụng trị liệu tiềm năng trong y học cổ truyền và dược lý hiện đại.
    Ứng dụng: Geniposide đã thu hút được sự quan tâm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm dược phẩm, dược phẩm dinh dưỡng và thuốc thảo dược do những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó. Nó cũng đã được khám phá để ứng dụng trong công thức chăm sóc da và mỹ phẩm.

    Genipin:
    Bản chất hóa học: Genipin là một hợp chất có nguồn gốc từ geniposide thông qua phản ứng thủy phân. Nó là một hợp chất hóa học có đặc tính liên kết ngang và thường được sử dụng trong các ứng dụng khoa học vật liệu và y sinh.
    Hoạt động sinh học: Genipin thể hiện đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và liên kết ngang. Nó đã được sử dụng trong việc phát triển vật liệu sinh học, giàn giáo kỹ thuật mô và hệ thống phân phối thuốc do khả năng tương thích sinh học và khả năng liên kết ngang của nó.
    Ứng dụng: Genipin có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm lĩnh vực y sinh và khoa học vật liệu, dược phẩm, mỹ phẩm cũng như các nỗ lực nghiên cứu và phát triển.
    Tóm lại, trong khi geniposide được biết đến với những lợi ích và ứng dụng sức khỏe tiềm năng trong y học cổ truyền và dược phẩm dinh dưỡng, thì genipin được đánh giá cao nhờ các đặc tính liên kết ngang và ứng dụng trong y sinh và khoa học vật liệu. Cả hai hợp chất đều có đặc tính hóa học và sinh học riêng biệt, dẫn đến ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

     

    Hỏi: Những loại cây nào được sử dụng để điều trị các vấn đề viêm nhiễm ngoại trừ genipin chiết xuất Gardenia?
    Trả lời: Theo truyền thống, một số loại cây được sử dụng để điều trị các vấn đề viêm nhiễm do đặc tính chống viêm tiềm tàng của chúng. Một số loại cây thường được biết đến có tác dụng chống viêm bao gồm:
    1. Nghệ (Curcuma longa): Chứa chất curcumin, một hợp chất hoạt tính sinh học có đặc tính chống viêm mạnh.
    2. Gừng (Zingiber officinale): Được biết đến với tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, thường được sử dụng để làm giảm các tình trạng viêm nhiễm.
    3. Trà xanh (Camellia sinensis): Chứa polyphenol, đặc biệt là epigallocatechin gallate (EGCG), đã được nghiên cứu về đặc tính chống viêm.
    4. Boswellia serrata (nhũ hương Ấn Độ): Chứa axit boswellic, được sử dụng theo truyền thống để có tác dụng chống viêm.
    5. Hương thảo (Rosmarinus officinalis): Chứa axit rosmarinic, được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
    6. Holy Basil (Ocimum sanctum): Chứa eugenol và các hợp chất khác có khả năng chống viêm.
    7. Resveratrol (có trong nho và rượu vang đỏ): Được biết đến với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
    Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù những loại cây này thường được sử dụng vì tác dụng chống viêm tiềm năng, nhưng nghiên cứu khoa học vẫn đang tiếp tục hiểu rõ hơn và xác nhận hiệu quả của chúng trong việc điều trị các tình trạng viêm. Luôn tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng các phương thuốc thảo dược để điều trị các vấn đề viêm nhiễm.

    Hỏi: Cơ chế của genipin là gì?
    Trả lời: Genipin, một hợp chất tự nhiên có nguồn gốc từ geniposide được tìm thấy trong Gardenia jasminoides, được biết là có tác dụng thông qua nhiều cơ chế khác nhau. Một số cơ chế chính của genipin bao gồm:
    Liên kết chéo: Genipin được công nhận rộng rãi nhờ các đặc tính liên kết ngang, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng y sinh. Nó có thể hình thành liên kết cộng hóa trị với protein và các phân tử sinh học khác, dẫn đến sự ổn định và biến đổi cấu trúc sinh học. Cơ chế liên kết ngang này có giá trị trong kỹ thuật mô, hệ thống phân phối thuốc và phát triển vật liệu sinh học.
    Hoạt động chống viêm: Genipin đã được nghiên cứu về tác dụng chống viêm tiềm tàng. Nó có thể điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu viêm, ức chế sản xuất các chất trung gian gây viêm và giảm căng thẳng oxy hóa, góp phần tạo nên đặc tính chống viêm của nó.
    Hoạt động chống oxy hóa: Genipin thể hiện đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp giảm thiểu căng thẳng oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các loại oxy phản ứng gây ra.
    Tính tương thích sinh học: Trong các ứng dụng y sinh, genipin được đánh giá cao vì tính tương thích sinh học của nó, nghĩa là nó được các mô và tế bào sống dung nạp tốt, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều bối cảnh y tế và dược phẩm khác nhau.
    Các hoạt động sinh học khác: Genipin đã được nghiên cứu về tác dụng tiềm ẩn của nó đối với sự tăng sinh tế bào, quá trình chết theo chương trình và các quá trình tế bào khác, góp phần vào phạm vi hoạt động sinh học đa dạng của nó.
    Các cơ chế này góp phần chung vào các ứng dụng rộng rãi của genipin trong các lĩnh vực y sinh, dược phẩm và khoa học vật liệu. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nghiên cứu đang diễn ra liên tục mở rộng hiểu biết của chúng ta về cơ chế và ứng dụng tiềm năng của genipin.

    Hỏi: Tác dụng chống viêm của genipin, một nguyên tắc hoạt động của cây dành dành là gì?
    Genipin, một hoạt chất của Gardenia jasminoides, đã được nghiên cứu về tác dụng chống viêm tiềm tàng của nó. Nghiên cứu cho thấy genipin có thể phát huy đặc tính chống viêm thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:
    Ức chế các chất trung gian gây viêm: Genipin đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sản xuất và giải phóng các chất trung gian gây viêm như cytokine, chemokine và prostaglandin, những chất này đóng vai trò chính trong phản ứng viêm.
    Điều chế các con đường truyền tín hiệu viêm: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng genipin có thể điều chỉnh các con đường truyền tín hiệu liên quan đến tình trạng viêm, chẳng hạn như con đường NF-κB, điều chỉnh sự biểu hiện của các gen gây viêm.
    Giảm căng thẳng oxy hóa: Genipin thể hiện đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp giảm căng thẳng oxy hóa và viêm liên quan đến các loại oxy phản ứng.
    Ức chế các enzyme gây viêm: Genipin đã được báo cáo là có tác dụng ức chế hoạt động của các enzyme liên quan đến quá trình viêm, chẳng hạn như cyclooxygenase (COX) và lipoxygenase (LOX), chịu trách nhiệm sản xuất các chất trung gian gây viêm.
    Điều chỉnh các phản ứng miễn dịch: Genipin có thể điều chỉnh các phản ứng miễn dịch, bao gồm điều chỉnh kích hoạt tế bào miễn dịch và sản xuất các cytokine gây viêm.
    Nhìn chung, tác dụng chống viêm của genipin khiến nó trở thành chủ đề được quan tâm trong việc phát triển các tác nhân trị liệu tiềm năng cho các tình trạng đặc trưng bởi tình trạng viêm. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để làm sáng tỏ đầy đủ các cơ chế và ứng dụng lâm sàng tiềm năng của genipin như một chất chống viêm.

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x