Dầu hạt trà xanh ép lạnh để chăm sóc da

Tên sản phẩm:Chiết xuất hạt Camellia; Dầu hạt trà;
Đặc điểm kỹ thuật:100% nguyên chất tự nhiên
Hàm lượng hoạt chất:>90%
Cấp:Cấp thực phẩm/thuốc
Vẻ bề ngoài:Chất lỏng màu vàng nhạt
Ứng dụng:Công dụng ẩm thực, Chăm sóc da và Mỹ phẩm, Massage và trị liệu bằng hương thơm, Ứng dụng công nghiệp, Bảo quản gỗ, Công nghiệp hóa chất


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Dầu hạt trà, còn được gọi là dầu trà hoặc dầu hoa trà, là một loại dầu thực vật ăn được có nguồn gốc từ hạt của cây trà, Camellia sinensis, đặc biệt là Camellia oleifera hoặc Camellia japonica. Dầu hoa trà đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ ở Đông Á, đặc biệt là ở Trung Quốc và Nhật Bản, cho nhiều mục đích khác nhau bao gồm nấu ăn, chăm sóc da và chăm sóc tóc. Nó có hương vị nhẹ và dịu, thích hợp để nấu và chiên. Ngoài ra, nó rất giàu chất chống oxy hóa, vitamin E và axit béo, góp phần giữ ẩm và nuôi dưỡng cho da và tóc.
Dầu hạt trà thường được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á. Nó có hương vị nhẹ và hơi bùi nên thích hợp cho cả món mặn và món ngọt. Nó thường được sử dụng để xào, chiên và trộn salad.
Loại dầu này được biết đến với hàm lượng chất béo không bão hòa đơn cao, được coi là loại chất béo lành mạnh hơn. Nó cũng chứa polyphenol và chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe. Ngoài ra, dầu hạt trà thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc tóc do đặc tính dưỡng ẩm và nuôi dưỡng.
Điều quan trọng cần lưu ý là không nên nhầm lẫn dầu hạt trà với dầu cây trà, được chiết xuất từ ​​​​lá cây trà (Melaleuca alternifolia) và được sử dụng cho mục đích làm thuốc.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục kiểm tra Đặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoài Màu vàng nhạt đến vàng cam
Mùi Với mùi và vị vốn có của dầu hoa trà, không có mùi đặc biệt
Tạp chất không hòa tan Tối đa 0,05%
Độ ẩm và chất dễ bay hơi Tối đa 0,10%
Giá trị axit Tối đa 2,0mg/g
Giá trị Peroxide Tối đa 0,25g/100g
Dung môi dư Tiêu cực
Chì (Pb) Tối đa 0,1 mg/kg
Asen Tối đa 0,1 mg/kg
Aflatoxin B1B1 Tối đa 10ug/kg
Benzo(a)pyren(a) Tối đa 10ug/kg

Đặc trưng

1. Dầu hạt trà được chiết xuất từ ​​quả của các loại cây dại có dầu và là một trong bốn loại dầu thực vật thân gỗ chính trên thế giới.
2. Dầu hạt trà có tác dụng kép trong thực phẩm trị liệu thực sự vượt trội hơn dầu ô liu. Ngoài thành phần axit béo, đặc tính lipid và thành phần dinh dưỡng tương tự, dầu hạt trà còn chứa các hoạt chất sinh học cụ thể như polyphenol trong trà và saponin.
3. Dầu hạt trà được biết đến với chất lượng cao và phù hợp với mong muốn của mọi người về chất lượng cuộc sống tự nhiên và được cải thiện. Nó được coi là một sản phẩm cao cấp trong số các loại dầu ăn.
4. Dầu hạt trà có độ ổn định tốt, thời hạn sử dụng lâu, điểm bốc khói cao, khả năng chịu nhiệt cao, đặc tính chống oxy hóa tuyệt vời, dễ tiêu hóa và hấp thu.
5. Dầu hạt trà, cùng với dầu cọ, dầu ô liu và dầu dừa, là một trong bốn loài cây có dầu ăn được thân gỗ chính trên toàn thế giới. Nó cũng là một loài cây địa phương độc đáo và xuất sắc ở Trung Quốc.
6. Vào những năm 1980, diện tích trồng cây dầu hạt chè ở Trung Quốc đạt hơn 6 triệu ha, và các vùng sản xuất chính chiếm hơn một nửa sản lượng dầu ăn. Tuy nhiên, ngành dầu hạt chè ở Trung Quốc chưa phát triển do nhiều nguyên nhân như thiếu giống mới ưu việt, quản lý kém, đầu tư ban đầu cao, thiếu hiểu biết và thiếu chính sách hỗ trợ.
7. Việc tiêu thụ dầu ăn ở Trung Quốc chủ yếu là dầu đậu nành, dầu hạt cải và các loại dầu khác, với tỷ lệ dầu ăn cao cấp tốt cho sức khỏe. Ở các nước phát triển như Châu Âu và Hoa Kỳ, việc tiêu thụ dầu ô liu đã dần trở thành thói quen. Dầu hạt trà, còn được gọi là "Dầu ô liu phương Đông", là một đặc sản của Trung Quốc. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dầu hạt trà và việc cung cấp dầu hạt trà chất lượng cao có thể giúp cải thiện cơ cấu tiêu thụ dầu ăn của người dân và nâng cao thể lực của họ.
8. Cây chè hạt dầu thường xanh quanh năm, bộ rễ phát triển tốt, chịu hạn, chịu lạnh, chống cháy tốt, có nhiều vùng trồng thích hợp. Họ có thể tận dụng tối đa quỹ đất khó khăn để phát triển, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn, núi xanh cằn cỗi, duy trì nước và đất, thúc đẩy phục hồi thảm thực vật ở những khu vực sinh thái mỏng manh, cải thiện đáng kể môi trường sinh thái và điều kiện sống ở nông thôn. Đây là loài cây ưu tú, có lợi ích kinh tế, sinh thái, xã hội tốt, phù hợp với định hướng và yêu cầu phát triển lâm nghiệp hiện đại. Cây dầu hạt chè có đặc điểm nổi bật là ít bị hư hại và có khả năng chống chịu tốt khi gặp mưa lớn, tuyết rơi, băng giá.
9. Vì vậy, việc kết hợp phát triển mạnh cây chè hạt dầu với phục hồi, tái thiết lâm nghiệp sau thiên tai có thể cải thiện hiệu quả cơ cấu loài cây, nâng cao khả năng chống chịu thiên tai của ngành lâm nghiệp. Điều này đặc biệt phù hợp với các thảm họa có lượng mưa, tuyết rơi và băng giá quy mô lớn, nơi cây dầu hạt chè có thể được sử dụng để trồng lại và thay thế các khu vực bị thiệt hại. Điều này sẽ giúp củng cố kết quả lâu dài của việc chuyển đổi đất trồng trọt thành đất lâm nghiệp.

dầu hạt trà 12
dầu hạt trà 18
dầu hạt trà 022

Những lợi ích

dầu hạt trà3

Dầu hạt trà có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của dầu hạt trà:
1. Công dụng trong ẩm thực: Dầu hạt trà được sử dụng phổ biến trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn Châu Á. Nó thường được sử dụng để xào, xào, chiên ngập dầu và trộn salad. Hương vị nhẹ nhàng của nó cho phép nó tăng hương vị của món ăn mà không lấn át các thành phần khác.
2. Chăm sóc da và mỹ phẩm: Dầu hạt trà được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm nhờ đặc tính dưỡng ẩm, chống lão hóa và chống oxy hóa. Nó thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, kem dưỡng, serum, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Kết cấu không nhờn và khả năng thẩm thấu vào da khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công thức làm đẹp khác nhau.

3. Massage và trị liệu bằng hương thơm: Dầu hạt trà thường được sử dụng làm dầu vận chuyển trong liệu pháp xoa bóp và trị liệu bằng dầu thơm. Kết cấu nhẹ và mịn, cùng với đặc tính giữ ẩm, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để mát-xa. Nó cũng có thể được pha trộn với các loại tinh dầu để có tác dụng hiệp đồng.
4. Ứng dụng công nghiệp: Dầu hạt trà cũng có ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng làm chất bôi trơn cho máy móc do khả năng giảm ma sát và nhiệt. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và vecni.

5. Bảo quản gỗ: Do có khả năng chống sâu bệnh và mục nát nên dầu hạt chè được dùng để bảo quản gỗ. Nó có thể được áp dụng cho đồ nội thất bằng gỗ, cấu trúc ngoài trời và sàn để nâng cao độ bền và tuổi thọ của chúng.
6. Công nghiệp hóa chất: Dầu hạt chè được sử dụng trong sản xuất hóa chất, bao gồm chất hoạt động bề mặt, polyme và nhựa. Nó phục vụ như một nguyên liệu thô cho các quá trình hóa học này.
Mặc dù đây là một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến, dầu hạt trà cũng có thể có những ứng dụng khác, tùy thuộc vào tập quán cụ thể của khu vực hoặc văn hóa. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang sử dụng dầu hạt trà theo đúng hướng dẫn và khuyến nghị do nhà sản xuất hoặc chuyên gia cung cấp.

Ứng dụng

Dầu hạt trà có nhiều ứng dụng khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của dầu hạt trà:
1. Công dụng trong ẩm thực: Dầu hạt trà được sử dụng phổ biến trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn Châu Á. Nó thường được sử dụng để xào, xào, chiên ngập dầu và trộn salad. Hương vị nhẹ nhàng của nó cho phép nó tăng hương vị của món ăn mà không lấn át các thành phần khác.
2. Chăm sóc da và mỹ phẩm: Dầu hạt trà được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm nhờ đặc tính dưỡng ẩm, chống lão hóa và chống oxy hóa. Nó thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, kem dưỡng, serum, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Kết cấu không nhờn và khả năng thẩm thấu vào da khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công thức làm đẹp khác nhau.
3. Massage và trị liệu bằng hương thơm: Dầu hạt trà thường được sử dụng làm dầu vận chuyển trong liệu pháp xoa bóp và trị liệu bằng dầu thơm. Kết cấu nhẹ và mịn, cùng với đặc tính giữ ẩm, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để mát-xa. Nó cũng có thể được pha trộn với các loại tinh dầu để có tác dụng hiệp đồng.
4. Ứng dụng công nghiệp: Dầu hạt trà cũng có ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng làm chất bôi trơn cho máy móc do khả năng giảm ma sát và nhiệt. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và vecni.
5. Bảo quản gỗ: Do có khả năng chống sâu bệnh và mục nát nên dầu hạt chè được dùng để bảo quản gỗ. Nó có thể được áp dụng cho đồ nội thất bằng gỗ, cấu trúc ngoài trời và sàn để nâng cao độ bền và tuổi thọ của chúng.
6. Công nghiệp hóa chất: Dầu hạt chè được sử dụng trong sản xuất hóa chất, bao gồm chất hoạt động bề mặt, polyme và nhựa. Nó phục vụ như một nguyên liệu thô cho các quá trình hóa học này.
Mặc dù đây là một số lĩnh vực ứng dụng phổ biến, dầu hạt trà cũng có thể có những ứng dụng khác, tùy thuộc vào tập quán cụ thể của khu vực hoặc văn hóa. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng bạn đang sử dụng dầu hạt trà theo đúng hướng dẫn và khuyến nghị do nhà sản xuất hoặc chuyên gia cung cấp.

Chi tiết sản xuất

1. Thu hoạch:Hạt trà được thu hoạch từ cây trà khi chúng đã trưởng thành hoàn toàn.
2. Vệ sinh:Hạt trà thu hoạch được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn, mảnh vụn hoặc tạp chất.
3. Sấy khô:Hạt trà đã làm sạch được phơi ở nơi thoáng gió cho khô. Điều này giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa và chuẩn bị hạt giống cho quá trình chế biến tiếp theo.
4. Nghiền:Hạt trà khô được nghiền nát để bẻ thành từng miếng nhỏ hơn, giúp chiết xuất dầu dễ dàng hơn.
5. Rang:Hạt trà nghiền được rang nhẹ để tăng hương vị và mùi thơm của dầu. Bước này là tùy chọn và có thể bỏ qua nếu muốn có hương vị chưa rang.
6. Nhấn:Hạt trà đã rang hoặc chưa rang sau đó được ép để chiết xuất dầu. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng máy ép thủy lực hoặc máy ép trục vít. Áp suất tác dụng giúp tách dầu ra khỏi chất rắn.
7. Giải quyết:Sau khi ép, dầu được để lắng trong bể hoặc thùng chứa. Điều này cho phép bất kỳ trầm tích hoặc tạp chất nào tách ra và lắng xuống đáy.
8.Lọc:Dầu sau đó được lọc để loại bỏ bất kỳ chất rắn hoặc tạp chất còn lại. Bước này giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng sạch sẽ và trong suốt.
9. Bao bì:Dầu hạt trà đã lọc được đóng gói vào chai, lọ hoặc các vật chứa phù hợp khác. Việc ghi nhãn thích hợp được thực hiện, bao gồm danh sách các thành phần, ngày sản xuất và ngày hết hạn cũng như mọi thông tin quy định cần thiết.
10.Kiểm soát chất lượng:Sản phẩm cuối cùng phải trải qua các cuộc kiểm tra kiểm soát chất lượng để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Các thử nghiệm này có thể bao gồm kiểm tra độ tinh khiết, độ ổn định trong thời hạn sử dụng và đánh giá cảm quan.
11.Kho:Dầu hạt trà đóng gói được bảo quản trong môi trường được kiểm soát để duy trì độ tươi và chất lượng cho đến khi sẵn sàng phân phối và bán.
Điều quan trọng cần lưu ý là quy trình chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và đặc tính mong muốn của dầu hạt trà. Đây là một cái nhìn tổng quan chung để cung cấp cho bạn một ý tưởng về quá trình sản xuất.

dầu-hoặc-hydrosol-process-chart-flow00011

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

đóng gói chất lỏng2

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Dầu hạt trà xanh ép lạnh dùng để chăm sóc da được chứng nhận bởi các chứng chỉ hữu cơ của USDA và EU, BRC, ISO, HALAL, KOSHER và HACCP.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Nhược điểm của dầu hạt trà là gì?

Mặc dù dầu hạt trà có rất nhiều lợi ích nhưng nó cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn mà bạn nên biết:

1. Phản ứng dị ứng: Một số cá nhân có thể bị dị ứng với dầu hạt trà. Luôn luôn nên tiến hành kiểm tra bản vá trước khi áp dụng nó lên các vùng da lớn hơn hoặc tiêu thụ nó. Nếu có bất kỳ phản ứng bất lợi nào xảy ra, chẳng hạn như kích ứng da, mẩn đỏ, ngứa hoặc sưng tấy, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm tư vấn y tế.

2. Độ nhạy với nhiệt: Dầu hạt trà có điểm bốc khói thấp hơn so với một số loại dầu ăn khác như dầu ô liu hoặc dầu hạt cải. Điều này có nghĩa là nếu nó bị nung nóng vượt quá điểm bốc khói, nó có thể bắt đầu phân hủy và tạo ra khói. Điều này có thể ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng của dầu và có khả năng giải phóng các hợp chất có hại. Vì vậy, nó không phù hợp với các phương pháp nấu ăn ở nhiệt độ cao như chiên ngập dầu.

3. Hạn sử dụng: Dầu hạt trà có thời hạn sử dụng tương đối ngắn so với một số loại dầu ăn khác. Do hàm lượng axit béo không bão hòa cao nên dễ bị oxy hóa, có thể dẫn đến ôi thiu. Vì vậy, nên bảo quản dầu hạt trà ở nơi tối, mát mẻ và sử dụng trong khung thời gian hợp lý để duy trì độ tươi và chất lượng.

4. Tình trạng sẵn có: Tùy thuộc vào vị trí của bạn, dầu hạt trà có thể không phải lúc nào cũng có sẵn ở các siêu thị hoặc cửa hàng địa phương. Nó có thể đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn để tìm kiếm và có thể đắt hơn so với các loại dầu ăn thông thường hơn.

Điều quan trọng cần lưu ý là những nhược điểm tiềm ẩn này có thể không áp dụng được hoặc không đáng kể đối với tất cả mọi người. Giống như bất kỳ sản phẩm nào, bạn nên tự nghiên cứu, tham khảo ý kiến ​​​​của các chuyên gia hoặc chuyên gia y tế và xem xét sở thích và nhu cầu cá nhân của mình trước khi sử dụng dầu hạt trà hoặc bất kỳ sản phẩm không quen thuộc nào khác.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x