Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiên

Nguồn thực vật:Stephania japonica (Thunb.) Miers.
Phần được sử dụng:Lá (Khô, 100% Tự Nhiên)
CAS:481-49-2
MF:C37H38N2O6
Đặc điểm kỹ thuật:HPLC 98% phút
Đặc trưng:Độ tinh khiết cao, Có nguồn gốc tự nhiên và thực vật, Hoạt tính gây độc tế bào, Chất lượng cấp dược phẩm, Quan tâm khoa học
Ứng dụng:Công nghiệp dược phẩm, Nghiên cứu ung thư, Thực phẩm dinh dưỡng và thực phẩm chức năng, Mỹ phẩm và chăm sóc da, Ứng dụng nông nghiệp, Thuốc thú y


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiênlà dạng bột của hợp chất cepharanthine, có nguồn gốc từ cây Stephania cepharantha. Nó là một alkaloid bisbenzylisoquinoline tự nhiên và đã được sử dụng theo truyền thống trong y học Trung Quốc và Nhật Bản vì các đặc tính dược lý của nó, bao gồm các hoạt động chống oxy hóa, chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống ung thư và kháng vi-rút.

Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, cepharanthine đã cho thấy hoạt động chống Covid-19 đầy hứa hẹn. Nó đã chứng minh sự ức chế đáng kể sự nhân lên của virus SARS-CoV-2, loại virus gây ra bệnh COVID-19. Giá trị IC50 và IC90 của cepharanthine chống lại SARS-CoV-2 lần lượt là 1,90 µM và 4,46 µM.

Hơn nữa, cepharanthine đã được chứng minh là có tác dụng đảo ngược tình trạng kháng đa thuốc qua trung gian P-glycoprotein (P-gp) trong tế bào K562 và tăng cường độ nhạy cảm của thuốc chống ung thư trong mô hình chuột xenograft. Nó cũng thể hiện tác dụng ức chế các enzyme cytochrom P450 của gan người như CYP3A4, CYP2E1 và CYP2C9.

Nó là dạng cô đặc của hợp chất, có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nghiên cứu, phát triển dược phẩm và bào chế.

Dạng bột cho phép dễ dàng xử lý, đo lường và trộn cepharanthine, thuận tiện cho việc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Nó có thể được sử dụng để phát triển thuốc, chất bổ sung hoặc các công thức khác khai thác các đặc tính trị liệu tiềm năng của cepharanthine.

Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiênthường thu được thông qua quá trình chiết xuất và tinh chế để đảm bảo mức độ tinh khiết và chất lượng cao. Điều này đảm bảo rằng bột không có tạp chất, chất gây ô nhiễm hoặc các chất khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc độ an toàn của nó.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật Kết quả kiểm tra
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng, mùi trung tính, hút ẩm cao Phù hợp
Nhận dạng TLC: Dung dịch chuẩn và dung dịch thử cùng một điểm, RF Phù hợp
Xét nghiệm (Cơ sở khô) 98,0%--102,0% 98,1%
Quang học cụ thể -2,4°~ -2,8° -2,71°
PH 4,5 ~ 7,0 5.3
Kim loại nặng (Như Pb) 10ppm <10 trang/phút
As 1ppm Không được phát hiện
Pb .50,5ppm Không được phát hiện
Cd 1ppm Không được phát hiện
Hg .10,1ppm Không được phát hiện
Chất liên quan Điểm không lớn hơn tiêu chuẩn
điểm giải pháp
Không có chỗ
Dung môi dư <0,5% Tuân thủ
Hàm lượng nước <2% 0,18%

Đặc trưng

(1) Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiên có nguồn gốc từ thiên nhiên, cụ thể là cây Stephania cepharantha Hayata.
(2) Đây là dạng cô đặc của hợp chất cepharanthine, cho phép dễ dàng xử lý, đo lường và trộn.
(3) Bột phù hợp cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm nghiên cứu, phát triển dược phẩm và bào chế.
(4) Nó trải qua quá trình chiết xuất và tinh chế để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao, không chứa tạp chất hoặc chất gây ô nhiễm.
(5) Nó có thể được sử dụng để phát triển thuốc, chất bổ sung hoặc các công thức khác khai thác các đặc tính trị liệu tiềm năng của cepharanthine.

Lợi ích sức khỏe

(1) Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiên đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa mạnh, loại bỏ các gốc tự do và giảm căng thẳng oxy hóa.
(2) Nó có tác dụng chống viêm, có thể giúp giảm bớt các triệu chứng liên quan đến các tình trạng liên quan đến viêm.
(3) Cepharanthine đã được nghiên cứu về hoạt tính kháng khuẩn tiềm năng, cho thấy hiệu quả chống lại các chủng vi khuẩn và nấm khác nhau.
(4) Nó có thể có đặc tính chống vi-rút và đã được khám phá về hoạt tính kháng vi-rút tiềm năng chống lại một số loại vi-rút.
(5) Cepharanthine đã được phát hiện có tác dụng điều chỉnh miễn dịch, có khả năng tăng cường phản ứng của hệ miễn dịch.
(6) Các nghiên cứu cho thấy nó có thể có đặc tính chống ung thư, ức chế sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư ở nhiều loại ung thư.
(7) Nó đã được điều tra về các lợi ích tim mạch tiềm năng, chẳng hạn như cải thiện lưu lượng máu và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
(8) Cepharanthine có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, có khả năng hỗ trợ các tình trạng thần kinh.
Nó cho thấy nhiều hứa hẹn trong lĩnh vực da liễu, có khả năng bảo vệ da và chữa lành vết thương.

Ứng dụng

(1) Công nghiệp dược phẩm
(2) Dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung
(3) Mỹ phẩm và chăm sóc da
(4) Y học cổ truyền
(5) Nghiên cứu và phát triển

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

(1) Trồng cây:Nguyên liệu thô là cây Stephania cepharantha được trồng trong điều kiện nông nghiệp phù hợp.
(2) Thu hoạch:Những cây trưởng thành được hái cẩn thận bằng tay để đảm bảo chất lượng.
(3) Sấy khô:Cây thu hoạch được sấy khô bằng phương pháp truyền thống hoặc kỹ thuật hiện đại để loại bỏ độ ẩm.
(4) Khai thác:Nguyên liệu thực vật khô được nghiền thành bột mịn và được chiết xuất bằng dung môi như ethanol hoặc nước.
(5) Lọc:Dịch chiết được lọc để loại bỏ tạp chất và thu được dung dịch trong suốt.
(6) Nồng độ:Dịch lọc được cô đặc để loại bỏ dung môi dư thừa và làm tăng nồng độ Cepharanthine.
(7) Thanh lọc:Dịch chiết cô đặc trải qua các quá trình tinh chế tiếp theo như sắc ký hoặc kết tinh để thu được Cepharanthine tinh khiết.
(8) Sấy khô:Cepharanthine tinh khiết được sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn sót lại.
(9) Bột:Cepharanthine khô được nghiền thành bột mịn.
(10) Kiểm soát chất lượng:Bột phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng về độ tinh khiết, hiệu lực và độ an toàn.
(11) Bao bì:Sản phẩm cuối cùng được đóng gói trong hộp kín để bảo quản chất lượng và thời hạn sử dụng.
(12) Lưu trữ:Bột Cepharanthine đóng gói được bảo quản trong điều kiện thích hợp để duy trì tính ổn định và hiệu quả của nó.
Lưu ý: Quy trình sản xuất thực tế có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể.

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

đóng gói (2)

20kg/bao 500kg/pallet

đóng gói (2)

Bao bì gia cố

đóng gói (3)

An ninh hậu cần

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiênđược chứng nhận với chứng chỉ ISO, chứng chỉ HALAL và chứng chỉ KOSHER.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Tác dụng phụ của bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiên là gì?

Các tác dụng phụ của Bột Cepharanthine nguyên chất tự nhiên có thể khác nhau tùy theo từng người và có thể không phải ai cũng gặp phải. Một số tác dụng phụ tiềm ẩn đã được báo cáo bao gồm:

Các vấn đề về đường tiêu hóa:Một số người có thể gặp khó chịu ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như buồn nôn, đau dạ dày, tiêu chảy hoặc táo bón.

Phản ứng dị ứng:Trong một số ít trường hợp, phản ứng dị ứng có thể xảy ra, dẫn đến các triệu chứng như phát ban da, ngứa, sưng tấy hoặc khó thở. Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Huyết áp và nhịp tim:Cepharanthine có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim. Những người có bệnh tim mạch từ trước hoặc những người đang dùng thuốc điều hòa huyết áp nên thận trọng và tham khảo ý kiến ​​chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi sử dụng Cepharanthine.

Tương tác với thuốc:Cepharanthine có thể tương tác với một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống đông máu hoặc thuốc chống tiểu cầu. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu hoặc làm tăng nguy cơ chảy máu. Điều cần thiết là phải thông báo cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng trước khi sử dụng Cepharanthine.

Các tác dụng phụ tiềm ẩn khác:Mặc dù có những nghiên cứu hạn chế về tác dụng phụ cụ thể của Cepharanthine, một số người dùng đã báo cáo bị rối loạn giấc ngủ, chóng mặt, đau đầu hoặc thay đổi khẩu vị.

Điều quan trọng cần lưu ý là các tác dụng phụ trên không đầy đủ và trải nghiệm của mỗi cá nhân có thể khác nhau. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ đáng lo ngại hoặc dai dẳng nào khi dùng Cepharanthine, điều quan trọng là phải tìm kiếm sự chăm sóc y tế và tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x