Bột Sorbitol phụ gia thực phẩm tự nhiên

Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng hoặc hạt
Nếm:Ngọt ngào, không có mùi đặc biệt
Số CAS: 50-70-4
MF:C6H14O6
MW:182,17
Xét nghiệm, trên cơ sở khô, %:97,0-98,0
Ứng dụng:Chất làm ngọt, Duy trì độ ẩm, Tăng cường kết cấu và cảm giác miệng, Chất ổn định và làm đặc, Ứng dụng y tế, Ứng dụng phi thực phẩm


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Bột sorbitol phụ gia thực phẩm tự nhiênlà chất làm ngọt và chất thay thế đường có nguồn gốc từ trái cây và thực vật, chẳng hạn như ngô hoặc quả mọng. Nó là một loại rượu đường và thường được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
Sorbitol được biết đến với vị ngọt tương tự như đường nhưng ít calo hơn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm bánh nướng, kẹo, kẹo cao su, thực phẩm bổ sung và các sản phẩm thân thiện với bệnh tiểu đường.
Một trong những ưu điểm chính của bột sorbitol làm phụ gia thực phẩm là khả năng cung cấp vị ngọt mà không làm tăng đáng kể lượng đường trong máu. Điều này làm cho nó phù hợp cho những người cần kiểm soát lượng đường trong máu, chẳng hạn như bệnh nhân tiểu đường.
Ngoài ra, sorbitol có chỉ số đường huyết thấp hơn so với đường, có nghĩa là nó có tác động chậm hơn và dần dần đến lượng đường trong máu. Nó cũng là một lựa chọn thay thế đường cho những người muốn giảm lượng đường tổng thể và kiểm soát cân nặng của mình.
Sorbitol thường được sử dụng làm chất độn hoặc chất độn trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau, vì nó có thể tăng khối lượng và kết cấu đồng thời tăng vị ngọt. Nó cũng giúp giữ độ ẩm trong đồ nướng, giúp chúng không bị khô.
Hơn nữa, bột sorbitol được coi là an toàn khi sử dụng với lượng vừa phải. Tuy nhiên, tiêu thụ quá mức có thể có tác dụng nhuận tràng, vì rượu đường không được cơ thể hấp thụ hoàn toàn và có thể lên men trong ruột.
Tóm lại, bột sorbitol tự nhiên là một chất phụ gia thực phẩm tự nhiên mang lại vị ngọt với ít calo hơn và tác động thấp hơn đến lượng đường trong máu. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau như một chất thay thế đường và có thể là một lựa chọn phù hợp cho những người có nhu cầu ăn kiêng cụ thể.

Đặc điểm kỹ thuật (COA)

Mô tả của Sorbitol:

Tên sản phẩm: Sorbitol
từ đồng nghĩa: D-Glucitol (D-Sorbitol);Rượu đường Yamanashi;Dung dịch cồn đường Yamanashi;Sorbitol 50-70-4;SORBITOL;Parteck SI 200 (Sorbitol);Parteck SI 400 LEX (Sorbitol)
CAS: 50-70-4
MF: C6H14O6
MW: 182,17
EINECS: 200-061-5
Danh mục sản phẩm: RESULAX; Phụ gia thực phẩm và chất làm ngọt; Hóa sinh; Glucose; Rượu đường; Chất ức chế; Đường; Phụ gia thực phẩm; Dextrin, Đường & Carbohydrate; Phụ gia thực phẩm & hương vị
Tập tin Mol: 50-70-4.mol

Đặc điểm kỹ thuật:

Tên sản phẩm Sorbitol 70% ngày manu Ngày 15 tháng 10 năm 2022  
Ngày kiểm tra Ngày 15 tháng 10 năm 2020 Ngày hết hạn 01/04/2023  
tiêu chuẩn kiểm tra GB 7658--2007
chỉ số yêu cầu kết quả
Vẻ bề ngoài Trong suốt, ngọt ngào, nhớt đạt tiêu chuẩn
Chất rắn khô,% 69,0-71,0 70,31
Hàm lượng Sorbitol,% ≥70,0 76,5
giá trị ph 5,0-7,5 5,9
Mật độ tương đối (d2020) 1.285-1.315 1.302
Dextrose,% .20,21 0,03
Tổng dextrose,% .8.0 6.12
Dư lượng sau khi đốt,% .10,10 0,04
Kim loại nặng,% .0005 <0,0005
Pb(dựa trên pb),% .0001 <0,0001
Như (dựa trên As),% .0002 <0,0002
Clorua (dựa trên Cl),% .000,001 <0,001
Sunfat (dựa trên SO4),% .000,005 <0,005
Niken (dựa trên Ni),% .0002 <0,0002
Đánh giá đủ tiêu chuẩn
Bình luận Báo cáo này là phản hồi đối với hàng hóa của lô hàng này

Tính năng sản phẩm

Chất làm ngọt tự nhiên:Sorbitol tự nhiên, còn được gọi là rượu đường, thường được sử dụng làm chất làm ngọt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau. Nó mang lại vị ngọt tương tự như sucrose (đường ăn) mà không có hàm lượng calo cao.

Chỉ số đường huyết thấp:Sorbitol có chỉ số đường huyết thấp, có nghĩa là nó không làm tăng mạnh lượng đường trong máu khi tiêu thụ. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho những người có chế độ ăn ít đường hoặc tiểu đường.

Đường thay thế:nó có thể được sử dụng làm chất thay thế đường trong các công thức nấu ăn và ứng dụng thực phẩm khác nhau, bao gồm làm bánh, bánh kẹo và đồ uống. Nó có thể giúp giảm tổng lượng đường trong sản phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị.

Chất giữ ẩm và dưỡng ẩm:Sorbitol hoạt động như một chất giữ ẩm, giúp giữ ẩm và chống khô da. Đặc tính này làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước thơm, kem và kem đánh răng.

Không gây ung thư:Không giống như đường thông thường, sorbitol không gây sâu răng. Nó không gây sâu răng nên trở thành thành phần thích hợp cho các sản phẩm vệ sinh răng miệng như kẹo cao su không đường, nước súc miệng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng.

độ hòa tan:nó có khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước, cho phép nó hòa trộn dễ dàng trong các công thức chất lỏng. Tính năng này giúp thuận tiện khi kết hợp vào nhiều loại sản phẩm thực phẩm và đồ uống.

Tác dụng hiệp đồng:Sorbitol có tác dụng hiệp đồng với các chất làm ngọt khác như sucralose và stevia. Nó tăng cường độ ngọt và có thể kết hợp với các chất làm ngọt này để tạo ra các sản phẩm không đường hoặc ít đường.

Ổn định ở nhiệt độ cao:Nó duy trì độ ổn định và vị ngọt ngay cả ở nhiệt độ cao, khiến nó thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng nướng bánh và nấu ăn.

Tính chất bảo quản:Sorbitol có đặc tính bảo quản có thể giúp kéo dài thời hạn sử dụng của một số sản phẩm thực phẩm, ngăn ngừa sự hư hỏng và sự phát triển của vi sinh vật.

Ít calo:So với đường thông thường, sorbitol có ít calo hơn trên mỗi gam. Điều này có thể có lợi cho những người đang muốn giảm lượng calo nạp vào hoặc kiểm soát cân nặng của mình.

Lợi ích sức khỏe

Lượng calo thấp:Sorbitol có ít calo hơn so với đường thông thường, khiến nó trở thành một lựa chọn phù hợp cho những người muốn kiểm soát cân nặng hoặc giảm lượng calo nạp vào.

Thân thiện với bệnh tiểu đường:Nó có chỉ số đường huyết thấp, có nghĩa là nó không gây ra sự gia tăng nhanh chóng lượng đường trong máu. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người muốn điều chỉnh lượng đường trong máu.

Sức khỏe tiêu hóa:Nó hoạt động như thuốc nhuận tràng nhẹ và có thể giúp giảm táo bón bằng cách hút nước vào ruột và thúc đẩy nhu động ruột.

Sức khỏe răng miệng:Nó không gây sâu răng, có nghĩa là nó không gây sâu răng. Nó có thể được sử dụng trong kẹo cao su, kẹo và các sản phẩm vệ sinh răng miệng không đường để giảm nguy cơ sâu răng và tăng cường sức khỏe răng miệng.

Đường thay thế:Nó có thể được sử dụng làm chất thay thế đường trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau. Sử dụng sorbitol thay vì đường thông thường có thể giúp giảm lượng đường tổng thể, điều này có lợi cho những ai muốn kiểm soát lượng đường tiêu thụ của mình.

Đặc tính giữ ẩm và giữ ẩm:Nó hoạt động như một chất giữ ẩm, giúp giữ ẩm cho sản phẩm. Đặc tính này làm cho nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem, nước thơm và kem đánh răng, góp phần vào tác dụng giữ ẩm của chúng.

Không chứa gluten và không gây dị ứng:Nó không chứa gluten và không chứa các chất gây dị ứng thông thường như lúa mì, sữa, các loại hạt hoặc đậu nành, đảm bảo an toàn cho những người có chế độ ăn kiêng hoặc dị ứng cụ thể.

Đặc tính prebiotic: Một số nghiên cứu cho thấy sorbitol có thể hoạt động như một prebiotic, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn đường ruột có lợi. Hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh là điều cần thiết cho quá trình tiêu hóa, hấp thụ chất dinh dưỡng và sức khỏe tiêu hóa tổng thể.

Ứng dụng

Bột Sorbitol tự nhiên có một số ứng dụng trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số trường ứng dụng phổ biến:

Ngành thực phẩm và đồ uống:Nó được sử dụng rộng rãi như một chất thay thế đường trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó cung cấp vị ngọt mà không có hàm lượng calo tương tự như đường thông thường. Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm như kẹo không đường, kẹo cao su, đồ nướng, món tráng miệng đông lạnh và đồ uống.

Ngành dược phẩm:Nó là một thành phần phổ biến trong các công thức dược phẩm. Nó thường được sử dụng làm chất độn hoặc chất pha loãng trong viên nén, viên nang và xi-rô. Nó giúp cải thiện tính nhất quán, ổn định và ngon miệng của thuốc.

Sản phẩm chăm sóc cá nhân:Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác nhau như kem đánh răng, nước súc miệng và mỹ phẩm. Nó được sử dụng như một chất giữ ẩm, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa hiện tượng khô sản phẩm.

Sản phẩm chăm sóc y tế và răng miệng:Nó thường được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm y tế như xi-rô ho, viên ngậm trị đau họng và nước súc miệng. Nó mang lại tác dụng làm dịu và có thể giúp giảm kích ứng cổ họng.

Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da:Nó có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da và kem. Nó hoạt động như một chất giữ ẩm, giúp thu hút và giữ độ ẩm cho da, giữ cho da ngậm nước và dẻo dai.

Dinh dưỡng:Nó được sử dụng trong các sản phẩm dinh dưỡng như thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng. Nó có thể mang lại vị ngọt đồng thời hoạt động như một chất tạo khối, góp phần tạo nên kết cấu tổng thể và độ ngon miệng của những sản phẩm này.

Điều quan trọng cần lưu ý là bột sorbitol có thể có tác dụng nhuận tràng với số lượng lớn, vì vậy điều cần thiết là sử dụng nó với mức độ vừa phải và tuân theo các hướng dẫn về liều lượng được khuyến nghị.

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

Quy trình sản xuất bột sorbitol tự nhiên bao gồm một số bước:
Chuẩn bị nguyên liệu:Quá trình bắt đầu với việc lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu thô. Sorbitol tự nhiên có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như trái cây (như táo hoặc lê) hoặc ngô. Những nguyên liệu này được rửa sạch, gọt vỏ và cắt thành từng miếng nhỏ.

Khai thác:Sau đó, trái cây hoặc ngô được cắt nhỏ sẽ được chiết xuất để thu được dung dịch sorbitol. Có thể sử dụng nhiều phương pháp chiết khác nhau, bao gồm chiết bằng nước hoặc thủy phân bằng enzyme. Trong phương pháp chiết nước, nguyên liệu thô được ngâm trong nước và sử dụng nhiệt để chiết xuất sorbitol. Quá trình thủy phân bằng enzyme liên quan đến việc sử dụng các enzyme cụ thể để phân hủy tinh bột có trong ngô thành sorbitol.

Lọc và thanh lọc:Dung dịch sorbitol chiết được sẽ được lọc để loại bỏ các hạt rắn hoặc tạp chất. Nó có thể trải qua các quá trình tinh chế tiếp theo, chẳng hạn như sắc ký trao đổi ion hoặc lọc than hoạt tính, để loại bỏ mọi tạp chất, chất tạo màu hoặc chất gây mùi còn sót lại.

Sự tập trung:Dịch lọc chứa sorbitol được cô đặc để tăng hàm lượng sorbitol và loại bỏ lượng nước dư thừa. Điều này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các quy trình như bay hơi hoặc lọc màng. Quá trình bay hơi liên quan đến việc đun nóng dung dịch để làm bay hơi hàm lượng nước, trong khi quá trình lọc qua màng sử dụng màng thấm có chọn lọc để tách các phân tử nước khỏi các phân tử sorbitol.

Kết tinh:Dung dịch sorbitol đậm đặc được làm nguội dần dần dẫn đến sự hình thành tinh thể sorbitol. Sự kết tinh giúp tách sorbitol khỏi các thành phần khác của dung dịch. Các tinh thể thường được loại bỏ bằng cách lọc hoặc ly tâm.

Sấy khô:Các tinh thể sorbitol được sấy khô thêm để loại bỏ độ ẩm còn lại và đạt được độ ẩm mong muốn. Điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng các kỹ thuật như sấy phun, sấy chân không hoặc sấy tầng sôi. Sấy khô đảm bảo tính ổn định và thời hạn sử dụng lâu dài của bột sorbitol.

Xay và đóng gói:Các tinh thể sorbitol khô được nghiền thành bột mịn để thu được kích thước hạt mong muốn. Điều này cải thiện khả năng lưu chuyển và dễ dàng xử lý. Sorbitol dạng bột sau đó được đóng gói trong các thùng hoặc túi thích hợp, đảm bảo điều kiện ghi nhãn và bảo quản thích hợp.

Điều quan trọng cần lưu ý là các chi tiết cụ thể của quy trình sản xuất có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và nguồn sorbitol tự nhiên. Cần tuân thủ thực hành sản xuất tốt (GMP) để đảm bảo chất lượng, an toàn và tính nhất quán của sản phẩm bột sorbitol tự nhiên.

quá trình trích xuất 001

Đóng gói và Dịch vụ

chiết xuất bột Đóng gói sản phẩm002

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Bột Sorbitol tự nhiên được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL, KOSHER và HACCP.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Những thành phần thực phẩm tự nhiên nào có thể được sử dụng làm chất ngọt?

Có một số thành phần thực phẩm tự nhiên có thể được sử dụng làm chất ngọt. Dưới đây là một số ví dụ:
Stevia:Stevia là chất làm ngọt có nguồn gốc thực vật được chiết xuất từ ​​​​lá của cây stevia. Nó được biết đến với vị ngọt đậm đà và có thể được sử dụng như một loại thực phẩm thay thế không chứa calo cho đường.
Em yêu:Mật ong là chất làm ngọt tự nhiên được ong tạo ra từ mật hoa. Nó chứa nhiều loại enzyme, chất chống oxy hóa và khoáng chất vi lượng. Tuy nhiên, nó có lượng calo cao và nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải.
Xi-rô cây phong:Xi-rô cây phong có nguồn gốc từ nhựa cây phong. Nó tạo thêm hương vị và vị ngọt độc đáo cho các món ăn và có thể được sử dụng như một chất thay thế tự nhiên cho đường tinh luyện.
Mật đường:Mật đường là sản phẩm phụ đặc, dạng siro của quá trình tinh chế mía. Nó có hương vị đậm đà, đậm đà và thường được sử dụng trong làm bánh hoặc làm chất tăng hương vị.
Đường dừa:Đường dừa được làm từ nhựa của hoa dừa. Nó có hương vị giống caramel và có thể được sử dụng thay thế cho đường thông thường trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau.
Chiết xuất trái cây nhà sư:Chiết xuất trái cây nhà sư được chiết xuất từ ​​​​quả của cây ăn quả nhà sư. Nó là chất làm ngọt tự nhiên, không calo, ngọt hơn đáng kể so với đường.
Đường ngày:Đường chà là được làm bằng cách sấy khô và nghiền chà là thành dạng bột. Nó giữ lại chất xơ tự nhiên và chất dinh dưỡng của quả chà là và có thể được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên trong làm bánh.
Mật hoa Agave:Mật hoa Agave có nguồn gốc từ cây thùa và có độ đặc tương tự như mật ong. Nó ngọt hơn đường và có thể được sử dụng thay thế trong đồ uống, làm bánh và nấu ăn.
Điều đáng lưu ý là mặc dù những chất làm ngọt tự nhiên này có thể là lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho đường tinh luyện nhưng chúng vẫn nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải như một phần của chế độ ăn uống cân bằng.

Những nhược điểm của bột Sorbitol tự nhiên là gì?

Mặc dù Bột Sorbitol tự nhiên có một số công dụng hữu ích nhưng nó cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn. Dưới đây là một số điều cần xem xét:
Tác dụng nhuận tràng: Sorbitol là một loại rượu đường có thể có tác dụng nhuận tràng khi tiêu thụ với số lượng lớn. Một số cá nhân có thể gặp khó chịu ở đường tiêu hóa, bao gồm tiêu chảy, đầy hơi và đầy hơi nếu họ tiêu thụ quá nhiều sorbitol. Điều quan trọng là sử dụng nó ở mức độ vừa phải và tuân theo các hướng dẫn về liều lượng được khuyến nghị.

Nhạy cảm về tiêu hóa: Một số cá nhân có thể nhạy cảm hơn với sorbitol so với những người khác, gặp các vấn đề về tiêu hóa ngay cả với lượng nhỏ hơn. Những người mắc một số bệnh về đường tiêu hóa, chẳng hạn như hội chứng ruột kích thích (IBS), có thể khó dung nạp sorbitol.

Hàm lượng calo: Mặc dù sorbitol thường được sử dụng làm chất thay thế đường do hàm lượng calo thấp hơn nhưng nó không hoàn toàn không có calo. Nó vẫn chứa một số calo, khoảng 2,6 calo mỗi gram, mặc dù con số này thấp hơn đáng kể so với đường thông thường. Những người có chế độ ăn kiêng ít calo nghiêm ngặt nên chú ý đến hàm lượng calo của sorbitol.

Dị ứng hoặc nhạy cảm tiềm ẩn: Mặc dù hiếm gặp nhưng một số cá nhân có thể bị dị ứng hoặc nhạy cảm với sorbitol. Nếu trước đây bạn từng gặp bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc nhạy cảm nào với sorbitol hoặc các loại rượu đường khác, tốt nhất bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm có chứa sorbitol.

Mối quan tâm về nha khoa: Mặc dù sorbitol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, nhưng điều quan trọng cần lưu ý là việc tiêu thụ quá nhiều sản phẩm có chứa sorbitol có thể góp phần gây sâu răng. Sorbitol ít gây sâu răng hơn đường thông thường, nhưng việc tiếp xúc thường xuyên với nồng độ sorbitol cao vẫn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.

Luôn luôn nên tham khảo ý kiến ​​​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi kết hợp bất kỳ thành phần hoặc sản phẩm mới nào vào chế độ ăn uống hoặc thói quen của bạn, đặc biệt nếu bạn có những lo ngại cụ thể về sức khỏe.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x