Chiết xuất cam thảo Bột Liquiritigenin nguyên chất
Chiết xuất cam thảo Bột Liquiritigenin nguyên chất (98% HPLC) là dạng cô đặc của liquiritigenin, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong rễ cam thảo. Liquiritigenin là một flavonoid có tiềm năng mang lại lợi ích cho sức khỏe, bao gồm các đặc tính chống viêm, chống oxy hóa và chống ung thư. Ký hiệu “98%HPLC” chỉ ra rằng bột đã được tiêu chuẩn hóa để chứa 98% chất lỏng, được xác minh bằng phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
Loại chiết xuất cam thảo này thường được sử dụng trong y học cổ truyền và các chất bổ sung thảo dược vì tác dụng chữa bệnh tiềm năng của nó. Nó có thể được sử dụng trong các công thức khác nhau, bao gồm viên nang, cồn thuốc hoặc các sản phẩm bôi ngoài da. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nên sử dụng các chất chiết xuất đậm đặc như thế này một cách thận trọng và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe vì chúng có thể có tác dụng mạnh và có thể tương tác với một số loại thuốc hoặc tình trạng sức khỏe nhất định.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin:grace@biowaycn.com.
Tên sản phẩm | Bột Liquiritigenin |
CAS | 578-86-9 |
Phương pháp kiểm tra | HPLC |
độ tinh khiết | 98% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng sữa |
Hạn sử dụng | 2 năm |
Kho | Nơi khô ráo và thoáng mát |
Phân tích sàng | 100% vượt qua 80 lưới |
Mất mát khi sấy khô | 1% |
Dư lượng khi đánh lửa | 1% |
Vi sinh vật | |
Tổng số đĩa | <1000cfu/g |
Men & Nấm mốc | <100cfu/g |
E.Coli | Tiêu cực |
vi khuẩn Salmonella | Tiêu cực |
Men & Nấm mốc | Tối đa 100cfu/g |
Tên sản phẩm liên quan khác | Thông số kỹ thuật/CAS | Vẻ bề ngoài |
Chiết xuất cam thảo | 3:1 | Bột màu nâu |
Axit Glycyrrhetnic | CAS471-53-4 98% | Bột màu trắng |
Dikali Glycyrrhizinate | CAS 68797-35-3 98% tia cực tím | Bột màu trắng |
Axit Glycyrrhizic | CAS1405-86-3 98% tia cực tím; HPLC 5% | Bột màu trắng |
Flavone Glycyrrhizic | 30% | Bột màu nâu |
Glabridin | 90% 40% | Bột màu trắng, bột màu nâu |
Độ tinh khiết cao:Bột được chuẩn hóa để chứa 98% chất lỏng, được xác nhận bằng phân tích sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Điều này cho thấy mức độ tinh khiết và nồng độ cao của hợp chất hoạt động.
Nguồn:Có nguồn gốc từ rễ cam thảo, một loại cây được biết đến với các hợp chất tự nhiên và công dụng làm thuốc truyền thống.
Lợi ích sức khỏe tiềm năng:Liquiritigenin, hợp chất hoạt động trong chiết xuất, đã được nghiên cứu về khả năng chống viêm, chống oxy hóa và chống ung thư.
Ứng dụng đa năng:Loại bột này có thể được sử dụng trong nhiều công thức khác nhau, bao gồm thảo dược bổ sung, y học cổ truyền và có thể dùng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc da do đặc tính làm sáng da được báo cáo của nó.
Tuân thủ quy định:Việc sản xuất và phân phối bột phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, chứng nhận và yêu cầu quy định.
Lưu trữ và xử lý:Điều kiện bảo quản thích hợp và hướng dẫn xử lý để duy trì độ ổn định và thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Điểm nóng chảy:206-208°C
Điểm sôi:529,5±50,0°C (dự đoán)
Tỉ trọng:1,386±0,06g/cm3 (dự đoán)
Điểm chớp cháy:207oC
Điều kiện bảo quản:Bảo quản trong khí trơ (nitơ hoặc argon) ở nhiệt độ 2-8°C
độ hòa tan:125mg/mL trong DMSO (yêu cầu siêu âm)
Hình thức:bột
Hệ số axit (pKa):7,71±0,40 (dự đoán)
Màu sắc:màu trắng, số BRN 359378
1. Tác dụng chống viêm:Liquiritigenin, hợp chất hoạt động trong chiết xuất, đã được nghiên cứu về đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm trong cơ thể.
2. Hoạt tính chống oxy hóa:Liquiritigenin thể hiện đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa do các gốc tự do gây ra.
3. Đặc tính chống ung thư tiềm năng:Nghiên cứu cho thấy rằng chất lỏng có thể có tác dụng chống ung thư, bao gồm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình) trong một số loại ung thư.
4. Sức khỏe làn da:Liquiritigenin đã được nghiên cứu về khả năng ức chế sản xuất melanin, khiến nó trở thành ứng cử viên để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhằm mục đích làm sáng và làm đều màu da.
5. Sức khỏe hô hấp:Chiết xuất cam thảo, bao gồm Liquiritigenin, theo truyền thống được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe hô hấp và có thể có những lợi ích tiềm năng đối với các tình trạng như ho và viêm phế quản.
6. Hỗ trợ trao đổi chất:Một số nghiên cứu cho thấy chất lỏng có thể có tác dụng trao đổi chất, bao gồm các đặc tính chống béo phì và chống tiểu đường tiềm năng.
1.Ngành dược phẩm,bao gồm y học cổ truyền, thảo dược bổ sung và có khả năng trong việc bào chế các loại thuốc nhắm đến tình trạng viêm nhiễm hoặc ung thư.
2.Ngành mỹ phẩm và chăm sóc da,nhằm mục đích giải quyết tình trạng tăng sắc tố và làm đều màu da.
3.Công nghiệp dinh dưỡng,nhắm mục tiêu các tình trạng viêm, sức khỏe trao đổi chất và sức khỏe tổng thể.
4.Ngành thực phẩm và đồ uống,nhắm mục tiêu các lợi ích sức khỏe cụ thể, chẳng hạn như đặc tính chống viêm hoặc chống oxy hóa.
5.Nghiên cứu và phát triển,tập trung vào các hoạt động sinh học, công dụng chữa bệnh tiềm năng và phát triển công thức.
Bao bì và Dịch vụ
Bao bì
* Thời gian giao hàng: Khoảng 3-5 ngày làm việc sau khi thanh toán của bạn.
* Đóng gói: Trong thùng sợi có hai túi nhựa bên trong.
* Trọng lượng tịnh: 25kgs/trống, Tổng trọng lượng: 28kgs/trống
* Kích thước và thể tích trống: ID42cm × H52cm, 0,08 m³/ Trống
* Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
* Thời hạn sử dụng: Hai năm khi được bảo quản đúng cách.
vận chuyển
* DHL Express, FEDEX và EMS cho số lượng dưới 50kg, thường được gọi là dịch vụ DDU.
* Vận chuyển đường biển với số lượng trên 500 kg; và vận chuyển hàng không có sẵn cho 50 kg ở trên.
* Đối với những sản phẩm có giá trị cao, vui lòng chọn vận chuyển hàng không và DHL express để đảm bảo an toàn.
* Vui lòng xác nhận xem bạn có thể thực hiện thủ tục thông quan khi hàng hóa đến hải quan của bạn hay không trước khi đặt hàng. Dành cho người mua từ Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Ý, Romania, Nga và các khu vực xa xôi khác.
Phương thức thanh toán và giao hàng
Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng
Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp
Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp
Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)
1. Tìm nguồn cung ứng và thu hoạch
2. Khai thác
3. Cô đặc và thanh lọc
4. Sấy khô
5. Tiêu chuẩn hóa
6. Kiểm soát chất lượng
7. Đóng gói 8. Phân phối
Chứng nhận
It được chứng nhận bởi các chứng chỉ ISO, HALAL và KOSHER.
Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)
Hỏi: Chiết xuất cam thảo có an toàn để sử dụng không?
Trả lời: Chiết xuất cam thảo có thể an toàn khi tiêu thụ với lượng vừa phải, nhưng điều quan trọng là bạn phải nhận thức được những rủi ro và cân nhắc tiềm ẩn. Cam thảo có chứa một hợp chất gọi là glycyrrhizin, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khi tiêu thụ với số lượng lớn hoặc trong thời gian dài. Những vấn đề này có thể bao gồm huyết áp cao, nồng độ kali thấp và giữ nước.
Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng chiết xuất cam thảo, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý từ trước, đang mang thai hoặc đang dùng thuốc. Ngoài ra, điều cần thiết là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị và hướng dẫn do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc nhãn sản phẩm cung cấp.
Hỏi: Chiết xuất cam thảo có an toàn để sử dụng không?
Trả lời: Chiết xuất cam thảo có thể an toàn khi tiêu thụ với lượng vừa phải, nhưng điều quan trọng là bạn phải nhận thức được những rủi ro và cân nhắc tiềm ẩn. Cam thảo có chứa một hợp chất gọi là glycyrrhizin, có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khi tiêu thụ với số lượng lớn hoặc trong thời gian dài. Những vấn đề này có thể bao gồm huyết áp cao, nồng độ kali thấp và giữ nước.
Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi dùng chiết xuất cam thảo, đặc biệt nếu bạn có bệnh lý từ trước, đang mang thai hoặc đang dùng thuốc. Ngoài ra, điều cần thiết là phải tuân theo liều lượng khuyến nghị và hướng dẫn do nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc nhãn sản phẩm cung cấp.
Hỏi: Cam thảo có tác dụng với những loại thuốc nào?
Trả lời: Cam thảo có thể tương tác với một số loại thuốc do nó có khả năng ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và bài tiết của một số loại thuốc trong cơ thể. Một số loại thuốc mà cam thảo có thể gây trở ngại bao gồm:
Thuốc huyết áp: Cam thảo có thể làm tăng huyết áp và có thể làm giảm hiệu quả của các loại thuốc dùng để hạ huyết áp, chẳng hạn như thuốc ức chế ACE và thuốc lợi tiểu.
Corticosteroid: Cam thảo có thể tăng cường tác dụng của thuốc corticosteroid, có khả năng dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến các loại thuốc này.
Digoxin: Cam thảo có thể làm giảm sự bài tiết digoxin, một loại thuốc dùng để điều trị bệnh tim, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong cơ thể.
Warfarin và các thuốc chống đông máu khác: Cam thảo có thể cản trở tác dụng của thuốc chống đông máu, có khả năng ảnh hưởng đến quá trình đông máu và làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc lợi tiểu làm suy giảm kali: Cam thảo có thể làm giảm nồng độ kali trong cơ thể và khi kết hợp với thuốc lợi tiểu làm suy giảm kali, nó có thể làm giảm nồng độ kali hơn nữa, dẫn đến nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như bác sĩ hoặc dược sĩ, trước khi sử dụng các sản phẩm cam thảo, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, để đảm bảo không có tương tác hoặc tác dụng phụ tiềm ẩn.