Chiết xuất Camptotheca Acuminata

SỐ CAS:7689-03-4
Công thức phân tử:C20H16N2O4
Trọng lượng phân tử:348,3
Đặc điểm kỹ thuật:Bột Camptothecin 98%
Đặc trưng:Độ tinh khiết cao, nguồn tự nhiên và thực vật, chất ức chế Topoisomerase I, hoạt tính chống ung thư mạnh, ứng dụng linh hoạt, chất lượng cấp nghiên cứu
Ứng dụng:Điều trị ung thư, Tổng hợp thuốc, Nghiên cứu và phát triển, Công nghệ sinh học, Thuốc thảo dược, Mỹ phẩm thiên nhiên, Nông nghiệp

 

 

 


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Chiết xuất Camptotheca acuminatalà dạng cô đặc của hợp chất camptothecin, có nguồn gốc từ vỏ và lá của cây Camptotheca acuminata. Dịch chiết được xử lý để chứa 98% bột camptothecin nguyên chất.Camptothecinlà một alkaloid tự nhiên có đặc tính chống ung thư đầy hứa hẹn. Nó hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của enzyme topoisomerase, enzyme tham gia vào quá trình sao chép DNA và phân chia tế bào. Nghiên cứu đã chứng minh rằng camptothecin có thể nhắm mục tiêu và tiêu diệt tế bào ung thư một cách hiệu quả. Do đó, chiết xuất này thường được sử dụng để phát triển các loại thuốc hóa trị và các phương pháp điều trị dược phẩm khác cho các loại ung thư khác nhau. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là camptothecin là một hợp chất mạnh và chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát và hướng dẫn của các chuyên gia y tế.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Camptothecin Hạn sử dụng 2 năm
Phần được sử dụng gốc Vẻ bề ngoài bột mịn màu vàng nhạt
Đặc điểm kỹ thuật 98%
Kho Bảo quản trong hộp kín, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp
Hạn sử dụng 36 tháng nếu niêm phong và bảo quản đúng cách
Phương pháp khử trùng Nhiệt độ cao, không chiếu xạ.

 

Mục Đặc điểm kỹ thuật Kết quả kiểm tra
Kiểm soát vật lý
Vẻ bề ngoài bột màu hồng nhạt Phù hợp
Mùi đặc trưng Phù hợp
Nếm đặc trưng Phù hợp
Phần được sử dụng rời khỏi Phù hợp
Mất mát khi sấy khô 5,0% Phù hợp
Tro 5,0% Phù hợp
Phương pháp sản xuất Chiết xuất CO2 siêu tới hạn Phù hợp
chất gây dị ứng Không có Phù hợp
Kiểm soát hóa chất
Kim loại nặng NMT 10ppm Phù hợp
Asen NMT 2ppm Phù hợp
Chỉ huy NMT 2ppm Phù hợp
Cadimi NMT 2ppm Phù hợp
Thủy ngân NMT 2ppm Phù hợp
Tình trạng GMO Không có GMO Phù hợp
Kiểm soát vi sinh
Tổng số đĩa Tối đa 10.000cfu/g Phù hợp
Men & Nấm mốc Tối đa 1.000cfu/g Phù hợp
E.Coli Tiêu cực Tiêu cực
vi khuẩn Salmonella Tiêu cực Tiêu cực

Đặc trưng

(1)Nồng độ cao:Chứa 98% bột camptothecin nguyên chất.
(2)Nguồn gốc tự nhiên:Chiết xuất từ ​​Camptotheca acuminata, một loại cây có nguồn gốc từ Trung Quốc.
(3)Đặc tính chống ung thư:Camptothecin đã chứng minh hoạt động chống ung thư mạnh mẽ.
(4)Hợp chất hóa trị liệu:Được sử dụng trong các liệu pháp điều trị ung thư nhắm mục tiêu.
(5)Chất chống ung thư mạnh:Có tác dụng ức chế sự phát triển của khối u.
(6)Thúc đẩy sự chết tế bào ung thư:Gây ra apoptosis trong tế bào ung thư.
(7)Thay thế cho phương pháp điều trị truyền thống:Cung cấp một cách tiếp cận tự nhiên để điều trị ung thư.
(8)Sản phẩm tự nhiên chống khối u tiềm năng:Được xem xét để nghiên cứu và phát triển thêm.
(9)Chất chống oxy hóa mạnh mẽ:Giúp chống lại stress oxy hóa và giảm tổn thương tế bào.
(10)Đảm bảo an toàn và chất lượng:Được sản xuất theo tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

Lợi ích sức khỏe

(1) Đặc tính chống ung thư:Camptothecin, hợp chất hoạt động chính trong chiết xuất camptotheca acuminata, đã cho thấy hoạt động chống ung thư đầy hứa hẹn trong các nghiên cứu tiền lâm sàng. Nó ức chế enzyme topoisomerase I, enzyme tham gia vào quá trình sao chép và sao chép DNA, cuối cùng dẫn đến ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

(2) Hoạt tính chống oxy hóa:Chiết xuất Camptotheca acuminata đã được phát hiện có hoạt tính chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại trong cơ thể. Chất chống oxy hóa có thể đóng góp cho sức khỏe tổng thể bằng cách bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do stress oxy hóa.

(3) Tác dụng chống viêm:Một số nghiên cứu cho rằng chiết xuất camptotheca acuminata có thể có đặc tính chống viêm. Viêm có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính khác nhau và việc giảm viêm có thể có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể.

(4) Hoạt tính kháng virus:Nghiên cứu sơ bộ đã chỉ ra rằng chiết xuất camptotheca acuminata, đặc biệt là camptothecin, có thể biểu hiện đặc tính kháng vi-rút. Nó đã cho thấy tác dụng ức chế chống lại một số loại virus, bao gồm virus herpes simplex và cytomegalovirus ở người.

Ứng dụng

(1) Chiết xuất Camptotheca acuminata thường được sử dụng trongy học cổ truyền Trung Quốcvì đặc tính chống ung thư của nó.
(2) Nó chứa camptothecin, một hợp chất tự nhiên có tác dụng ức chếsao chép tế bào ung thư.
(3) Nó đã được sử dụng trongphương pháp điều trị hóa trịđối với một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi, buồng trứng và đại trực tràng.
(4) Nó cũng cho thấy tiềm năng trong điều trịkhối u não và bệnh bạch cầu.
(5) Chiết xuất có đặc tính chống oxy hóa và có thể giúpbảo vệ chống lại stress oxy hóa và tổn thương DNA.
(6) Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất Camptotheca acuminata có thể có tác dụng chống viêm, có lợi cho các tình trạng nhưviêm khớp và bệnh viêm ruột.
(7) Nó cũng đang được nghiên cứu về tiềm năng của nó trongđiều trị HIV và viêm gan.
(8) Nó được sử dụng trongsản phẩm chăm sóc davì khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và cải thiện độ đàn hồi của da.
(9) Nó đã được sử dụng theo truyền thống chođặc tính giảm đau của nó để giảm đau.
(10) Chiết xuất vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực và cần có những nghiên cứu sâu hơn để khám phá tiềm năng của nó trong các ứng dụng y tế khác nhau.

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

(1) Thu hoạch:Cây Camptotheca acuminata được thu hoạch ở giai đoạn thích hợp khi hàm lượng camptothecin cao.
(2) Sấy khô:Nguyên liệu thực vật thu hoạch được sấy khô bằng phương pháp thích hợp, chẳng hạn như sấy khô trong không khí hoặc sấy khô bằng nhiệt.
(3) Mài:Nguyên liệu thực vật khô được nghiền mịn thành bột bằng thiết bị nghiền.
(4) Khai thác:Bột nghiền được trải qua quá trình chiết xuất bằng dung môi thích hợp, thường là sự kết hợp giữa nước và dung môi hữu cơ.
(5) Lọc:Dung dịch chiết được lọc để loại bỏ tạp chất rắn hoặc tàn dư thực vật.
(6) Nồng độ:Dung dịch đã lọc được cô đặc dưới áp suất giảm hoặc bằng cách làm bay hơi dung môi để tăng nồng độ camptothecin.
(7) Thanh lọc:Các kỹ thuật tinh chế sâu hơn, chẳng hạn như sắc ký, kết tinh hoặc phân chia dung môi, có thể được sử dụng để cô lập và tinh chế camptothecin.
(8) Sấy khô:Camptothecin tinh khiết được sấy khô để loại bỏ độ ẩm còn sót lại.
(9) Phay:Camptothecin khô được xay để thu được dạng bột mịn.
(10) Kiểm soát chất lượng:Sản phẩm cuối cùng phải trải qua các cuộc kiểm tra kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng các thông số kỹ thuật mong muốn là 98% camptothecin.
(11) Bao bì:Bột camptothecin 98% thu được được đóng gói trong các thùng chứa thích hợp, sẵn sàng để phân phối hoặc chế biến thêm.

Đóng gói và Dịch vụ

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
Gói số lượng lớn: 25kg/thùng.
Thời gian dẫn: 7 ngày sau khi đặt hàng của bạn.
Thời hạn sử dụng: 2 năm.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật tùy chỉnh cũng có thể đạt được.

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ giao hàng tận nơi dễ dàng lấy hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần dịch vụ môi giới thông quan cảng chuyên nghiệp

Bằng đường hàng không
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần môi giới dịch vụ thông quan sân bay chuyên nghiệp

chuyển giới

Chứng nhận

Chiết xuất Camptotheca Acuminatađược chứng nhận với chứng chỉ ISO, chứng chỉ HALAL và chứng chỉ KOSHER.

CN

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Tác dụng phụ của chiết xuất Camptotheca Acuminata (với 98% bột Camptothecin) là gì?

Buồn nôn và nôn: Bản thân Camptothecin có thể gây rối loạn tiêu hóa, bao gồm buồn nôn và nôn. Những tác dụng phụ này có thể được kiểm soát bằng thuốc chống nôn.

Tiêu chảy:Tiêu chảy là một tác dụng phụ phổ biến khác của camptothecin. Có thể cần cung cấp đủ nước và dùng thuốc chống tiêu chảy thích hợp để kiểm soát tác dụng phụ này.

Ức chế tủy:Camptothecin có thể ức chế tủy xương và ảnh hưởng đến việc sản xuất tế bào máu, dẫn đến giảm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Điều này có thể dẫn đến thiếu máu, tăng khả năng nhiễm trùng và tăng nguy cơ chảy máu. Cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi số lượng tế bào máu trong quá trình điều trị.

Mệt mỏi:Mệt mỏi là tác dụng phụ thường gặp của nhiều loại thuốc hóa trị, bao gồm cả camptothecin. Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi và tiết kiệm năng lượng trong quá trình điều trị.

Rụng tóc:Camptothecin có thể gây rụng tóc, bao gồm cả da đầu, cơ thể và tóc trên khuôn mặt.

Nguy cơ nhiễm trùng:Camptothecin có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân lây nhiễm trong quá trình điều trị.

Phản ứng dị ứng:Một số cá nhân có thể gặp phản ứng dị ứng với chiết xuất camptotheca acuminata. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và có thể bao gồm phát ban, ngứa, khó thở và sưng tấy. Cần được chăm sóc y tế ngay lập tức trong trường hợp có phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Độc tính trên gan:Camptothecin có thể gây nhiễm độc gan, dẫn đến men gan tăng cao và có khả năng gây tổn thương gan. Cần theo dõi thường xuyên các xét nghiệm chức năng gan trong quá trình điều trị.

Phản ứng quá mẫn:Hiếm khi, các cá nhân có thể gặp phản ứng quá mẫn với camptothecin, có thể bao gồm các triệu chứng như sốt, ớn lạnh và khó thở. Cần hỗ trợ y tế ngay lập tức nếu những triệu chứng này xảy ra.

Điều cần thiết là phải thảo luận về bất kỳ tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa tiềm ẩn nào với chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào bằng chiết xuất camptotheca acuminata. Họ có thể đưa ra lời khuyên được cá nhân hóa dựa trên lịch sử y tế của từng cá nhân và công thức cụ thể của chiết xuất đang được sử dụng.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi
    fyujr fyujr x