Peptide bào ngư để tăng cường miễn dịch

Nguồn:Bào ngư tự nhiên
Một phần được sử dụng:Thân hình
Thành phần hoạt động:Bào ngư, polypeptide bào ngư, polysacarit bào ngư, protein, vitamin và axit amin
Công nghệ sản xuất:Làm đông khô, sấy phun
Vẻ bề ngoài:Bột màu nâu xám
Ứng dụng:Ngành công nghiệp dinh dưỡng và bổ sung, công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, ngành dinh dưỡng thể thao, ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, ngành công nghiệp dinh dưỡng động vật


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Peptide bào ngưlà một loại peptide cá biển có nguồn gốc từ bào ngư, một loại động vật có vỏ được tìm thấy trong vùng nước ven biển. Những peptide này là các chuỗi các axit amin ngắn được sản xuất bởi quá trình tiêu hóa enzyme của protein được tìm thấy trong bào ngư.

Nó đã nhận được sự chú ý do lợi ích sức khỏe tiềm năng của nó. Chúng được biết là có chứa các hợp chất hoạt tính sinh học khác nhau, bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống viêm và điều hòa miễn dịch. Những đặc tính này làm cho nó có khả năng hữu ích trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm chức năng.

Nghiên cứu cho thấy rằng các peptide bào ngư có thể có các ứng dụng tiềm năng trong việc thúc đẩy sức khỏe tim mạch, tăng cường chức năng miễn dịch, cải thiện tiêu hóa và hỗ trợ sức khỏe da.

Đặc điểm kỹ thuật (COA)

Tên sản phẩm: Peptide collagen bào ngư
Nguồn: Bào ngư tự nhiên
Một phần được sử dụng: Thân hình
Thành phần hoạt động: Bào ngư, polypeptide bào ngư, polysacarit bào ngư, protein, vitamin và axit amin
Công nghệ sản xuất: Làm đông khô, sấy phun
Vẻ bề ngoài: Bột màu nâu xám
Bưu kiện: 25kg/trống hoặc tùy chỉnh
Lưới: 80 lưới
Kho: Giữ cho thùng chứa chưa mở ở nơi khô ráo, mát mẻ
Hạn sử dụng: 24 tháng

 

Độ ẩm: ≤5%
Protein: ≥55,0%
Chỉ huy: ≤1,0 mg/kg
Asen vô cơ: ≤2,0 mg/kg
Sao Thủy: ≤1,0 mg/kg
Tổng số thuộc địa: 30000cfu/g
Nấm mốc, men: ≤25 CFU/g
Vi khuẩn coliform: 90mpn / 100g
Vi khuẩn gây bệnh: Thứ nd
Đặc trưng: Tinh khiết tự nhiên mà không có bất kỳ thành phần và hóa chất nào khác

Tính năng sản phẩm

Chống lão hóa:Các peptide bào ngư được biết đến với khả năng chống lại các dấu hiệu lão hóa bằng cách thúc đẩy sản xuất collagen và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và nếp nhăn.
Sửa chữa:Nó có các đặc tính sửa chữa giúp chữa lành các tế bào da bị hư hỏng, dẫn đến một làn da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
Dưỡng ẩm:Các peptide khóa độ ẩm trong da, giúp hydrat hóa và làm đầy da cho vẻ ngoài mịn màng và dẻo dai hơn.
Chất chống oxy hóa:Nó rất giàu chất chống oxy hóa, giúp vô hiệu hóa các gốc tự do và bảo vệ da khỏi bị tổn thương môi trường.
Forming:Sử dụng thường xuyên nó có thể cải thiện độ đàn hồi và độ cứng của da, mang lại vẻ ngoài săn chắc và nâng cao hơn.
Chống viêm:Các peptide có đặc tính chống viêm có thể làm dịu và làm dịu da bị kích thích, làm giảm đỏ và viêm.
Giàu chất dinh dưỡng:Nó được đóng gói với các axit amin và khoáng chất thiết yếu nuôi dưỡng da, thúc đẩy một làn da khỏe mạnh.
Tăng cường lưu thông:Các peptide có thể cải thiện lưu thông máu trong da, dẫn đến một làn da sáng hơn và sôi động hơn.
Boosting miễn dịch:Nó có thể tăng cường phản ứng miễn dịch của da, giúp bảo vệ chống nhiễm trùng và duy trì sức khỏe tổng thể da.
Nuôi dưỡng:Các peptide cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho da, giúp duy trì chức năng rào cản tự nhiên của da và ngăn ngừa mất độ ẩm.

Lợi ích sức khỏe

Peptide bào ngư đã được tìm thấy để cung cấp các lợi ích sức khỏe khác nhau. Một số trong số này bao gồm:

Tính chất chống oxy hóa:Các peptide bào ngư chứa các chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ cơ thể khỏi căng thẳng oxy hóa và thiệt hại gây ra bởi các gốc tự do.

Tác dụng chống viêm:Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các peptide bào ngư sở hữu đặc tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm trên khắp cơ thể và tăng cường sức khỏe tổng thể tốt hơn.

Hỗ trợ hệ thống miễn dịch:Các peptide có trong bào ngư đã được tìm thấy có tác dụng tăng cường miễn dịch, có thể tăng cường hệ thống miễn dịch và góp phần bảo vệ tốt hơn chống lại các bệnh và nhiễm trùng khác nhau.

Tác dụng chống lão hóa:Các peptide bào ngư đã được chứng minh là có đặc tính chống lão hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi của da và thúc đẩy một làn da trẻ trung hơn.

Cải thiện sức khỏe tim mạch:Nghiên cứu cho thấy rằng các peptide bào ngư có thể có đặc tính bảo vệ tim mạch, giúp giảm mức cholesterol và hỗ trợ sức khỏe tim mạch tốt hơn.

Chức năng nhận thức nâng cao:Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng các peptide bào ngư có thể có tác dụng bảo vệ thần kinh, có khả năng cải thiện chức năng và trí nhớ nhận thức.

Lợi ích sức khỏe của da:Các peptide bào ngư thúc đẩy tổng hợp collagen, có thể dẫn đến khả năng đàn hồi da, hydrat hóa và sức khỏe da tổng thể được cải thiện.

Điều quan trọng cần lưu ý là vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu đầy đủ và xác nhận những lợi ích sức khỏe này. Ngoài ra, kết quả cá nhân có thể khác nhau, và luôn nên tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi thêm bất kỳ chất bổ sung mới hoặc thực hiện thay đổi đáng kể đối với chế độ ăn uống của bạn.

 

Ứng dụng

Peptide bào ngư có thể được áp dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau. Một số trường ứng dụng phổ biến bao gồm:

Nutrace dược và bổ sung chế độ ăn uống:Nó thường được sử dụng như một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dinh dưỡng và bổ sung chế độ ăn uống. Những sản phẩm này được thiết kế để cung cấp lợi ích sức khỏe cụ thể và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Mỹ phẩm và chăm sóc da:Nó được biết đến với lợi ích chống lão hóa và sức khỏe da. Chúng được sử dụng trong việc xây dựng các sản phẩm chăm sóc da như kem, huyết thanh và mặt nạ, để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe tổng thể da.

Thức ăn và đồ uống:Nó có thể được sử dụng trong việc xây dựng thực phẩm chức năng và đồ uống, thêm giá trị dinh dưỡng cùng với các lợi ích sức khỏe tiềm năng. Chúng có thể được kết hợp vào các sản phẩm thực phẩm và đồ uống khác nhau, chẳng hạn như thanh năng lượng, đồ uống và bổ sung dinh dưỡng.

Dược phẩm:Nó đã cho thấy các đặc tính đầy hứa hẹn, chẳng hạn như tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và tăng cường miễn dịch. Những đặc điểm này làm cho chúng các ứng cử viên tiềm năng cho các ứng dụng dược phẩm, bao gồm cả việc phát triển thuốc hoặc liệu pháp nhắm vào các tình trạng sức khỏe khác nhau.

Thức ăn cho động vật:Một số nghiên cứu cho thấy rằng các peptide bào ngư có thể được sử dụng như một thành phần trong thức ăn chăn nuôi, đặc biệt để cải thiện sự tăng trưởng, miễn dịch và sức khỏe tổng thể trong chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.

Công nghệ sinh học:Nó cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ sinh học. Họ có thể tham gia vào các nỗ lực nghiên cứu và phát triển, cách ly hợp chất hoạt tính sinh học và xây dựng các sản phẩm mới cho các ngành công nghiệp liên quan đến sức khỏe khác nhau.

Cần lưu ý rằng các ứng dụng và cách sử dụng cụ thể của các peptide bào ngư có thể khác nhau dựa trên các quy định của khu vực và tiêu chuẩn ngành. Điều quan trọng là phải đảm bảo tuân thủ luật pháp hiện hành và tham khảo ý kiến ​​với các chuyên gia trong các ngành công nghiệp tương ứng trước khi kết hợp các peptide bào ngư vào sản phẩm.

Chi tiết sản xuất (Biểu đồ dòng chảy)

Quá trình sản xuất của các peptide bào ngư liên quan đến một số bước. Đây là một phác thảo chung của quá trình:

Nguồn cung cấp ngưBào ngư thường có nguồn gốc từ các trang trại nuôi trồng thủy sản hoặc được thu hoạch từ tự nhiên. Thực tiễn tìm nguồn cung ứng bền vững và có trách nhiệm là rất quan trọng để đảm bảo khả năng tồn tại lâu dài của quần thể bào ngư.

Làm sạch và chuẩn bị:Vỏ bào ngư được làm sạch và thịt được loại bỏ. Thịt được rửa kỹ để loại bỏ tạp chất và bất kỳ mảnh vỏ còn lại.

Thủy phân:Thịt bào ngư sau đó được một quá trình gọi là thủy phân. Điều này liên quan đến việc phá vỡ các protein trong thịt thành các peptide nhỏ hơn bằng cách thủy phân enzyme hoặc thông qua việc sử dụng nhiệt hoặc axit.

Lọc và tách biệt:Hỗn hợp thu được từ quá trình thủy phân sau đó được lọc để loại bỏ bất kỳ hạt rắn hoặc tạp chất nào. Lọc giúp có được một giải pháp rõ ràng có chứa các peptide bào ngư.

Sự tập trung:Dung dịch lọc được cô đặc để tăng hàm lượng peptide. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp như bay hơi hoặc lọc màng.

Thanh lọc:Dung dịch cô đặc có thể trải qua các bước tinh chế thêm để loại bỏ bất kỳ tạp chất còn lại, chẳng hạn như muối hoặc các chất không mong muốn khác. Tinh chế là quan trọng để có được các peptide chất lượng cao.

Sấy khô và đóng gói:Sau khi tinh chế hoàn tất, các peptide bào bào được sấy khô để loại bỏ bất kỳ độ ẩm còn lại. Điều này có thể được thực hiện thông qua các phương pháp như sấy khô hoặc sấy khô. Sau khi sấy khô, các peptide được đóng gói vào các thùng chứa phù hợp để lưu trữ và phân phối.

Điều quan trọng cần lưu ý là các nhà sản xuất cụ thể có thể có các biến thể trong quy trình sản xuất của họ và các chi tiết được đề cập ở trên là một tổng quan chung. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chất lượng là rất quan trọng trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của các peptide bào ngư.

Bao bì và dịch vụ

Phương thức thanh toán và giao hàng

Thể hiện
Dưới 100kg, 3-5 ngày
Dịch vụ cửa đến cửa dễ dàng nhận hàng

Bằng đường biển
Hơn 300kg, khoảng 30 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp đến cảng

Bằng không khí
100kg-1000kg, 5-7 ngày
Cần có nhà môi giới giải phóng mặt bằng chuyên nghiệp của sân bay đến sân bay

trans

Chứng nhận

Peptide bào ngưđược chứng nhận bởi chứng chỉ ISO, Halal, Kosher và HACCP.

CE

Câu hỏi thường gặp (Câu hỏi thường gặp)

Những nhược điểm của peptide bào bào là gì?

Mặc dù các peptide bào ngư có nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng khác nhau, nhưng điều cần thiết là phải xem xét những bất lợi tiềm ẩn liên quan đến việc sử dụng của chúng. Một số nhược điểm bao gồm:
Trị giá:Peptide bào ngư tương đối đắt tiền so với các chất bổ sung chế độ ăn uống khác hoặc nguồn protein. Quá trình sản xuất, tính sẵn có hạn chế và nhu cầu cao đóng góp vào giá cao hơn của họ.
Mối quan tâm về tính bền vững:Quần thể bào ngư bị hạn chế và có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bằng cách đánh bắt quá mức hoặc phá hủy môi trường sống. Các thực hành thu hoạch không được kiểm soát có thể làm cạn kiệt quần thể bào ngư và phá vỡ hệ sinh thái biển. Do đó, tìm nguồn cung ứng bền vững và thực hành canh tác có trách nhiệm là cần thiết để giảm thiểu những mối quan tâm này.
Dị ứng:Một số cá nhân có thể bị dị ứng với động vật có vỏ, bao gồm cả bào ngư. Phản ứng dị ứng có thể bao gồm các triệu chứng nhẹ, chẳng hạn như ngứa và phát ban, đến các phản ứng nghiêm trọng hơn, như khó thở hoặc sốc phản vệ. Điều quan trọng đối với những người bị dị ứng động vật có vỏ đã biết để tránh các peptide bào ngư hoặc các sản phẩm có chứa chúng.
Các chất gây ô nhiễm tiềm năng:Các peptide bào ngư có nguồn gốc từ các trang trại nuôi trồng thủy sản hoặc được thu hoạch từ tự nhiên có thể tiếp xúc với các chất gây ô nhiễm môi trường hoặc độc tố khác nhau. Các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng (thủy ngân, chì) hoặc vi sinh vật có thể có trong bào ngư, có khả năng chuyển sang các peptide trong quá trình sản xuất.
Nghiên cứu hạn chế:Mặc dù peptide bào ngư cho thấy hứa hẹn ở các khu vực sức khỏe khác nhau, bao gồm hỗ trợ miễn dịch, hoạt động chống oxy hóa và tác dụng chống viêm, nghiên cứu về lợi ích cụ thể và tác dụng phụ tiềm ẩn của chúng vẫn còn hạn chế. Các nghiên cứu toàn diện hơn là cần thiết để xác định tác dụng lâu dài, liều lượng tối ưu và tương tác thuốc tiềm năng.
Mối quan tâm về đạo đức:Một số cá nhân có thể có mối quan tâm về đạo đức liên quan đến việc sử dụng các peptide bào ngư, đặc biệt nếu họ phản đối việc tiêu thụ các sản phẩm có nguồn gốc động vật. Bào ngư là các sinh vật sống, và việc sử dụng chúng để sản xuất các peptide làm tăng những cân nhắc về đạo đức cho một số cá nhân.
Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của một chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi xem xét việc sử dụng các peptide bào ngư hoặc bất kỳ bổ sung chế độ ăn uống mới nào để hiểu các rủi ro và lợi ích tiềm năng, đặc biệt nếu bạn có tình trạng sức khỏe hiện tại hoặc đang dùng thuốc.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi
    x